• Thời gian đăng: 14:13:05 PM 27/03/2025
  • 0 bình luận

Đường Saccharin: Định nghĩa, Ứng dụng và Tác động đến sức khỏe

Đường Saccharin là một trong những chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến nhất, có độ ngọt cao nhưng không chứa calo, giúp thay thế đường trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, saccharin còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học, dược phẩm và công nghiệp mạ điện. Tuy nhiên, liệu saccharin có an toàn khi sử dụng lâu dài? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, công dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng saccharin.

1. Đường saccharin là gì?

Đường Saccharin (C7H5NO3S) là một chất tạo ngọt nhân tạo không chứa calo, có độ ngọt gấp 300 - 400 lần so với đường sucrose (đường mía). Saccharin được phát hiện vào năm 1879 bởi Constantin Fahlberg và là một trong những chất làm ngọt nhân tạo lâu đời nhất.

Saccharin có dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước và có vị hơi đắng nếu sử dụng ở nồng độ cao. Do không bị cơ thể chuyển hóa, nó đi qua hệ tiêu hóa mà không cung cấp năng lượng, vì vậy được sử dụng phổ biến trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm không đường.

2. Tính chất hóa học và cấu trúc phân tử

Tên hóa học: Saccharin; 1 – dioxo-1,2-benzothiazol-3-1

Tên thương mại: Sweet and Low, Sugar Twin, Sweet Magic

Mô tả: kết tinh có màu trắng

Chỉ số quốc tế: E954 (INS 954)

Công thức hóa học: C7H5NO3S

Khối lượng phân tử: 0,828g/cm3

Lĩnh vực: Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt

Điểm nóng chảy: 228,8 – 229,7℃

Độ tan: Tan ít trong nước (0,45g/100ml) nhưng dạng muối natri và canxi thì dễ tan

duong-saccharin-5

Công thức cấu tạo của Saccharin

3. Ứng dụng của đường saccharin

3.1. Trong công nghiệp thực phẩm

Saccharin là một chất tạo ngọt lý tưởng trong thực phẩm vì nó không bị biến đổi khi nấu ở nhiệt độ cao. Do đó, nó có mặt trong:

  • Đồ uống có ga không đường
  • Các sản phẩm dành cho người tiểu đường
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Kẹo cao su, bánh ngọt và sữa chua không đường
  • Các loại sốt và nước chấm ít calo
duong-saccharin-3

Sản xuất các loại sốt ít calo

Saccharin giúp nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm có vị ngọt hấp dẫn mà không ảnh hưởng đến lượng calo tiêu thụ.

3.2. Trong công nghiệp dược phẩm

Các sản phẩm dược phẩm có chứa saccharin bao gồm:

  • Viên thuốc tan nhanh
  • Siro ho không đường
  • Vitamin dạng nhai
  • Các loại thuốc bổ sung dinh dưỡng dạng bột hoặc viên sủi

Saccharin giúp giảm đi vị đắng của một số thành phần dược phẩm, làm cho thuốc dễ uống hơn, đặc biệt là đối với trẻ em và người cao tuổi.

duong-saccharin-4

Ứng dụng trong sản xuất thuốc dạng sủi

3.3. Trong công nghiệp hóa chất

Ngoài thực phẩm và dược phẩm, đường saccharin còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác:

  • Mạ điện: Saccharin được dùng như một phụ gia trong dung dịch mạ điện để tạo lớp mạ sáng bóng, cải thiện độ bền của sản phẩm kim loại.
  • Sản xuất thuốc trừ sâu: Saccharin được dùng trong một số công thức hóa chất giúp tăng hiệu quả hoạt động của thuốc bảo vệ thực vật.
  • Chế tạo sơn và keo dán: Saccharin giúp điều chỉnh độ nhớt và tính chất của sơn, keo công nghiệp, tăng độ bám dính và độ bền.
  • Các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Saccharin được sử dụng trong kem đánh răng, nước súc miệng và kẹo ngậm để tạo vị ngọt mà không gây sâu răng.

Với các đặc tính không calo và khả năng chịu nhiệt tốt, saccharin ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

duong-saccharin-2

Ứng dụng trong sản xuất keo dán

3.4. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm

Saccharin có thể được sử dụng làm chất đánh dấu hoặc chất chuẩn nội trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và sắc ký khí (GC) để phân tích thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.

Được dùng trong phân tích quang phổ UV-Vis và quang phổ hồng ngoại (IR) để nghiên cứu cấu trúc hóa học.

Saccharin có thể hoạt động như một chất chỉ thị hoặc chất chuẩn trong kiểm tra độ tinh khiết của dung môi và hóa chất trong phòng thí nghiệm.

>>> Tìm mua hóa chất tinh khiết Saccharin UY TÍN, CHẤT LƯỢNG

4. Quy định về liều lượng sử dụng chất tạo ngọt Saccharin

Đối tượng sử dụng và hàm lượng theo quy định tại Thông tư 24/2019/TT-BYT quy định về quản lý và sử dụng phụ gia thực phẩm.

Chất tạo ngọt Saccharin được xếp vào nhóm Saccharins, bao gồm Saccharin INS 954(i); Calci Saccharin INS 954(ii); Kali Saccharin INS 954(iii); Natri Saccharin INS 954(iv).

Để giúp các bạn hình dung rõ hơn, VIETCHEM xin phép trích dẫn một phần bảng liều lượng sử dụng đối với Chất tạo ngọt E954, quy định tại Thông tư trên:

Mã nhóm thực phẩm

Nhóm thực phẩm

ML (mg/kg)

01.1.4

Đồ uống từ sữa dạng lỏng có hương vị

80

01.6.5

Sản phẩm tương tự phomat

100

01.7

Đồ tráng miệng từ sữa (Ví dụ: bánh pudding, sữa chua trái cây hoặc sữa chua có hương vị,..)

100

02.4

Đồ tráng miệng từ chất béo, không bao gồm đồ tráng miệng từ sữa thuộc mã nhóm 01.7

100

03.0

Đá thực phẩm, bao gồm nước quả ép lạnh và kem trái cây

100

04.1.2.3

Quả ngâm dấm, dầu hoặc nước muối

160

04.1.2.10

Sản phẩm quả lên men

160

12.6

Nước chấm và các sản phẩm tương tự

160

13.4

Thực phẩm ăn kiêng để giảm cân

300

14.1.3.1

Necta quả

80

14.1.3.2

Necta rau củ

80

14.1.3.3

Đồ uống cô đặc từ nước có hương vị (dạng rắn hoặc lỏng)

300

5. So sánh saccharin với các chất tạo ngọt khác

Tiêu chí

Saccharin

Aspartame

Sucralose

Stevia

Độ ngọt so với đường (sucrose)

200-700 lần

180-200 lần

600 lần

200-300 lần

Lượng calo

0 calo

4 calo/g

0 calo

0 calo

Tính ổn định nhiệt

Ổn định ở nhiệt độ cao

Không ổn định ở nhiệt độ cao

Rất ổn định

Ổn định

Khả năng gây tác dụng phụ

Có thể gây phản ứng nhẹ ở một số người (hiếm)

Có thể gây phản ứng ở người bị PKU

Ít tác dụng phụ được ghi nhận

Có thể có vị đắng, ảnh hưởng đến đường huyết ở liều cao

Ứng dụng chính

Thực phẩm, dược phẩm, mạ điện

Thực phẩm, đồ uống có ga

Thực phẩm, nướng bánh

Thực phẩm, đồ uống

Độ hòa tan trong nước

Tốt

Tốt

Rất tốt

Tốt

An toàn FDA công nhận

Đường saccharin là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Mặc dù từng gây tranh cãi về an toàn, các tổ chức y tế lớn như FDA và WHO đã công nhận nó an toàn trong mức giới hạn cho phép. 

Bài viết liên quan

Yttrium (Y) - Vật liệu cốt lõi cho công nghệ LED, radar và siêu dẫn thế hệ mới

Yttrium là kim loại đất hiếm có đặc tính từ, quang học và dẫn điện đặc biệt, được ứng dụng trong laser, màn hình, gốm siêu bền và công nghệ năng lượng sạch. Tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược của nguyên tố Yttrium.

0

Xem thêm

Palladium là gì? Đặc tính, ứng dụng và vai trò chiến lược trong công nghiệp toàn cầu

Palladium – một kim loại hiếm và quý ít được biết đến trong đời sống hàng ngày, nhưng lại là “trái tim thầm lặng” của nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ bộ chuyển đổi khí thải trong ô tô, vi mạch điện tử, pin nhiên liệu cho đến các phản ứng hóa học then chốt, palladium giữ vai trò không thể thay thế nhờ vào tính chất xúc tác và dẫn điện vượt trội. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về palladium – từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng, nguồn cung đến tiềm năng phát triển trong tương lai.

0

Xem thêm

Beryllium là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược trong công nghiệp công nghệ cao

Beryllium – một nguyên tố kim loại nhẹ nhưng có độ cứng vượt trội, là vật liệu chiến lược không thể thiếu trong ngành hàng không vũ trụ, điện tử và công nghệ hạt nhân. Dù chỉ cần một lượng nhỏ, beryllium có thể tăng cường đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đến cái nhìn toàn diện về beryllium: từ tính chất hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tầm quan trọng của nó trong chiến lược công nghệ tương lai.

0

Xem thêm

Zirconium là gì? Tính chất, vai trò và ứng dụng

Zirconium – nguyên tố kim loại với vẻ ngoài không quá nổi bật nhưng lại sở hữu sức mạnh vượt trội về độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính tương thích sinh học. Là vật liệu không thể thay thế trong ngành công nghiệp hạt nhân, zirconium đang âm thầm giữ vai trò cốt lõi trong hàng loạt công nghệ hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về zirconium: từ đặc tính hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tiềm năng chiến lược trong tương lai.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Đào Phương Hoa

Đào Phương Hoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0904 338 331

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Phương Hoa : 0904 338 331 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544