Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Đường Saccharin là một trong những chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến nhất, có độ ngọt cao nhưng không chứa calo, giúp thay thế đường trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, saccharin còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học, dược phẩm và công nghiệp mạ điện. Tuy nhiên, liệu saccharin có an toàn khi sử dụng lâu dài? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, công dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng saccharin.
Đường Saccharin (C7H5NO3S) là một chất tạo ngọt nhân tạo không chứa calo, có độ ngọt gấp 300 - 400 lần so với đường sucrose (đường mía). Saccharin được phát hiện vào năm 1879 bởi Constantin Fahlberg và là một trong những chất làm ngọt nhân tạo lâu đời nhất.
Saccharin có dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước và có vị hơi đắng nếu sử dụng ở nồng độ cao. Do không bị cơ thể chuyển hóa, nó đi qua hệ tiêu hóa mà không cung cấp năng lượng, vì vậy được sử dụng phổ biến trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm không đường.
Tên hóa học: Saccharin; 1 – dioxo-1,2-benzothiazol-3-1
Tên thương mại: Sweet and Low, Sugar Twin, Sweet Magic
Mô tả: kết tinh có màu trắng
Chỉ số quốc tế: E954 (INS 954)
Công thức hóa học: C7H5NO3S
Khối lượng phân tử: 0,828g/cm3
Lĩnh vực: Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt
Điểm nóng chảy: 228,8 – 229,7℃
Độ tan: Tan ít trong nước (0,45g/100ml) nhưng dạng muối natri và canxi thì dễ tan
Công thức cấu tạo của Saccharin
Saccharin là một chất tạo ngọt lý tưởng trong thực phẩm vì nó không bị biến đổi khi nấu ở nhiệt độ cao. Do đó, nó có mặt trong:
Sản xuất các loại sốt ít calo
Saccharin giúp nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm có vị ngọt hấp dẫn mà không ảnh hưởng đến lượng calo tiêu thụ.
Các sản phẩm dược phẩm có chứa saccharin bao gồm:
Saccharin giúp giảm đi vị đắng của một số thành phần dược phẩm, làm cho thuốc dễ uống hơn, đặc biệt là đối với trẻ em và người cao tuổi.
Ứng dụng trong sản xuất thuốc dạng sủi
Ngoài thực phẩm và dược phẩm, đường saccharin còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác:
Với các đặc tính không calo và khả năng chịu nhiệt tốt, saccharin ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng trong sản xuất keo dán
3.4. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm
Saccharin có thể được sử dụng làm chất đánh dấu hoặc chất chuẩn nội trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và sắc ký khí (GC) để phân tích thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
Được dùng trong phân tích quang phổ UV-Vis và quang phổ hồng ngoại (IR) để nghiên cứu cấu trúc hóa học.
Saccharin có thể hoạt động như một chất chỉ thị hoặc chất chuẩn trong kiểm tra độ tinh khiết của dung môi và hóa chất trong phòng thí nghiệm.
>>> Tìm mua hóa chất tinh khiết Saccharin UY TÍN, CHẤT LƯỢNG
Đối tượng sử dụng và hàm lượng theo quy định tại Thông tư 24/2019/TT-BYT quy định về quản lý và sử dụng phụ gia thực phẩm.
Chất tạo ngọt Saccharin được xếp vào nhóm Saccharins, bao gồm Saccharin INS 954(i); Calci Saccharin INS 954(ii); Kali Saccharin INS 954(iii); Natri Saccharin INS 954(iv).
Để giúp các bạn hình dung rõ hơn, VIETCHEM xin phép trích dẫn một phần bảng liều lượng sử dụng đối với Chất tạo ngọt E954, quy định tại Thông tư trên:
Mã nhóm thực phẩm |
Nhóm thực phẩm |
ML (mg/kg) |
01.1.4 |
Đồ uống từ sữa dạng lỏng có hương vị |
80 |
01.6.5 |
Sản phẩm tương tự phomat |
100 |
01.7 |
Đồ tráng miệng từ sữa (Ví dụ: bánh pudding, sữa chua trái cây hoặc sữa chua có hương vị,..) |
100 |
02.4 |
Đồ tráng miệng từ chất béo, không bao gồm đồ tráng miệng từ sữa thuộc mã nhóm 01.7 |
100 |
03.0 |
Đá thực phẩm, bao gồm nước quả ép lạnh và kem trái cây |
100 |
04.1.2.3 |
Quả ngâm dấm, dầu hoặc nước muối |
160 |
04.1.2.10 |
Sản phẩm quả lên men |
160 |
12.6 |
Nước chấm và các sản phẩm tương tự |
160 |
13.4 |
Thực phẩm ăn kiêng để giảm cân |
300 |
14.1.3.1 |
Necta quả |
80 |
14.1.3.2 |
Necta rau củ |
80 |
14.1.3.3 |
Đồ uống cô đặc từ nước có hương vị (dạng rắn hoặc lỏng) |
300 |
Tiêu chí |
Saccharin |
Aspartame |
Sucralose |
Stevia |
Độ ngọt so với đường (sucrose) |
200-700 lần |
180-200 lần |
600 lần |
200-300 lần |
Lượng calo |
0 calo |
4 calo/g |
0 calo |
0 calo |
Tính ổn định nhiệt |
Ổn định ở nhiệt độ cao |
Không ổn định ở nhiệt độ cao |
Rất ổn định |
Ổn định |
Khả năng gây tác dụng phụ |
Có thể gây phản ứng nhẹ ở một số người (hiếm) |
Có thể gây phản ứng ở người bị PKU |
Ít tác dụng phụ được ghi nhận |
Có thể có vị đắng, ảnh hưởng đến đường huyết ở liều cao |
Ứng dụng chính |
Thực phẩm, dược phẩm, mạ điện |
Thực phẩm, đồ uống có ga |
Thực phẩm, nướng bánh |
Thực phẩm, đồ uống |
Độ hòa tan trong nước |
Tốt |
Tốt |
Rất tốt |
Tốt |
An toàn FDA công nhận |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đường saccharin là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Mặc dù từng gây tranh cãi về an toàn, các tổ chức y tế lớn như FDA và WHO đã công nhận nó an toàn trong mức giới hạn cho phép.
Bài viết liên quan
Chất làm mềm vải là một nhóm hóa chất quan trọng trong ngành dệt nhuộm, giúp cải thiện độ mềm mại, độ mượt và độ bền của vải. Những chất này hoạt động bằng cách giảm ma sát giữa các sợi vải, làm cho vải trở nên dễ chịu hơn khi tiếp xúc với da và cải thiện tính chất cơ học của sợi. Chất làm mềm đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tăng giá trị thương mại cho vải và quần áo.
0
Chất ăn mòn là một trong những yếu tố quan trọng trong hóa học và kỹ thuật vật liệu, có khả năng gây ra những tác động đáng kể đến môi trường, thiết bị và sức khỏe con người. Việc nghiên cứu sâu về chất ăn mòn giúp chúng ta hiểu rõ bản chất, cơ chế hoạt động và cách kiểm soát chúng để giảm thiểu thiệt hại.
0
Đất kiềm là một trong những loại đất có đặc tính hóa học đặc biệt, ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh trưởng của cây trồng và hệ sinh thái đất. Để hiểu sâu hơn về loại đất này, chúng ta cần phân tích chi tiết về đặc điểm, nguyên nhân hình thành, tác động đến cây trồng và các biện pháp cải tạo hiệu quả.
0
Hạt tải điện là thành phần cơ bản trong việc dẫn điện của các vật liệu. Chúng không chỉ quyết định tính chất điện của vật liệu mà còn đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghệ hiện đại như điện tử, năng lượng và hóa học. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về khái niệm, phân loại, cơ chế hoạt động và ứng dụng của hạt tải điện.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0915 866 828
sales468@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Thiên Bảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0939 702 797
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận