• Thời gian đăng: 21 giờ trước
  • 0 bình luận

Glycin là gì? Công thức, Tính chất và 10+ Ứng dụng quan trọng | VIETCHEM

Glyxin (Glyxine), axit amin đơn giản nhất nhưng lại ẩn chứa vô vàn vai trò quan trọng, từ việc là viên gạch nền móng cấu tạo nên protein sự sống đến các ứng dụng công nghiệp tiên tiến. Trong bài viết này, hãy cùng các chuyên gia của VIETCHEM với 20 năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất làm sáng tỏ mọi khía cạnh về hợp chất này, từ công thức cấu tạo, tính chất đặc trưng, cho đến những ứng dụng có thể bạn chưa từng biết.

Glyxin là gì? Công thức và cấu tạo phân tử đặc trưng

Định nghĩa khoa học về Glyxin

Glyxin, còn được biết đến với tên hệ thống là axit aminoacetic hay glycocoll, là một α-amino axit có công thức phân tử là C₂H₅NO₂. Đây là amino axit đơn giản nhất trong 20 loại amino axit phổ biến trong tự nhiên, đóng vai trò cốt lõi trong nhiều quá trình sinh hóa

Công thức cấu tạo của Glyxin: Chìa khóa cho các tính chất đặc trưng

Công thức cấu tạo của Glyxin được biểu diễn là H₂N-CH₂-COOH.

Cấu trúc này cho thấy phân tử Glyxin chứa:

  • Một nhóm amino (-NH₂) có tính bazơ.
  • Một nhóm cacboxyl (-COOH) có tính axit.

Chính sự hiện diện đồng thời của hai nhóm chức đối lập này đã mang lại cho Glyxin tính chất lưỡng tính độc đáo. Đặc biệt, vì nguyên tử carbon trung tâm (α-carbon) liên kết với hai nguyên tử hydro, Glyxin là amino axit duy nhất không có đồng phân quang học (không có dạng L và D như các amino axit khác).

cong-thuc-phan-tu-glycin

Công thức và cấu tạo phân tử đặc trưng của Glyxin

Khám phá các tính chất vật lý và hóa học của Glyxin

Để bạn hiểu rõ các tính chất của Glycin là chìa khóa để giúp bạn ứng dụng hợp chất này một cách hiệu quả và an toàn.

Bảng tổng hợp các tính chất đặc trưng của Glyxin

Thuộc tính

Chi tiết

Trạng thái vật lý

Tinh thể rắn, không màu, không mùi.

Vị

Có vị ngọt thanh đặc trưng.

Khối lượng phân tử

75.07 g/mol

Tính tan

Tan tốt trong nước (khoảng 25 g/100 mL ở 25°C), không tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether.

Nhiệt độ nóng chảy

Phân hủy ở nhiệt độ khoảng ~233°C

Tính chất hóa học

Lưỡng tính, có khả năng tham gia phản ứng este hóa và trùng ngưng.

Tính chất hóa học quan trọng của Glyxin

  • Tính lưỡng tính: Glyxin phản ứng được với cả axit và bazơ mạnh.
  • Tác dụng với axit: H₂N-CH₂-COOH + HCl → ClH₃N-CH₂-COOH
  • Tác dụng với bazơ: H₂N-CH₂-COOH + NaOH → H₂N-CH₂-COONa + H₂O
  • Phản ứng trùng ngưng: Đây là phản ứng nền tảng nhất, các phân tử Glyxin (hoặc các amino axit khác) liên kết với nhau để tạo thành liên kết peptit (-CO-NH-), hình thành các chuỗi polypeptide và cuối cùng là protein.
    nH₂N-CH₂-COOH → (-NH-CH₂-CO-)n + nH₂O
  • Phản ứng este hóa: Nhóm -COOH của Glyxin có thể phản ứng với ancol khi có mặt axit mạnh làm xúc tác.

bot-glycin

Glyxin có tác dụng gì? Vai trò sinh học không thể thay thế

Mặc dù nó có cấu trúc đơn giản, vai trò của Glyxin trong cơ thể sống là vô cùng to lớn.

  • Xây dựng Protein: Nó chính là đơn vị cấu trúc cơ bản của nhiều loại protein, bao gồm cả Collagen (chiếm tới 1/3 là Glyxin), loại protein quyết định độ đàn hồi của da và sức khỏe xương khớp.
  • Tổng hợp các hợp chất quan trọng: Cơ thể sử dụng Glyxin để tạo ra Creatine (cung cấp năng lượng cho cơ bắp), Porphyrin (thành phần cấu tạo nên Hemoglobin trong máu) và Glutathione (một chất chống oxy hóa nội sinh cực mạnh).
  • Chất dẫn truyền thần kinh: Glyxin hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong hệ thần kinh trung ương, giúp điều hòa hoạt động của não bộ, mang lại tác dụng an thần và cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Góc nhìn chuyên gia VIETCHEM: Việc hiểu rõ vai trò sinh học này giúp chúng tôi tư vấn cho khách hàng lựa chọn loại Glyxin có độ tinh khiết phù hợp nhất cho từng ứng dụng, đặc biệt là trong ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng, nơi sự chính xác và an toàn được đặt lên hàng đầu.

cau-truc-cua-collagen

Quy trình sản xuất và điều chế Glyxin trong công nghiệp

Glyxin thương mại chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hóa học để đảm bảo năng suất và độ tinh khiết cao.

Phương pháp phổ biến nhất là tổng hợp Strecker, cho amoniac (NH₃), xyanua kali và formaldehit phản ứng. Phương pháp clo hóa axit axetic (cho amoniac tác dụng với axit monocloaxetic) cũng được sử dụng rộng rãi.

ClCH₂COOH + 2NH₃ → H₂N-CH₂-COOH + NH₄Cl

Cam kết chất lượng từ VIETCHEM: Tại VIETCHEM, mọi lô sản phẩm Glycine đều trải qua quy trình kiểm soát chất lượng (QC) nghiêm ngặt. Chúng tôi đảm bảo sản phẩm đạt độ tinh khiết cao, không chứa kim loại nặng hay tạp chất có hại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất như USP (Dược điển Hoa Kỳ)FCC (Tiêu chuẩn thực phẩm). Đây là lời cam kết cho sự an toàn và hiệu quả khi sản phẩm của chúng tôi đến tay khách hàng.

Bạn có thế tham khảo thêm tại đây: Glycine GR for analysis 100g Merck

Ứng dụng của Glycine: "Gia vị" không thể thiếu trong nhiều ngành

Nhờ các đặc tính ưu việt, Glyxin được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Ngành công nghiệp thực phẩm (Phụ gia E640)

  • Chất điều vị và tạo ngọt: Vị ngọt nhẹ của Glyxin giúp làm dịu các vị quá gắt, tăng cường hương vị tự nhiên của sản phẩm.
  • Chất bảo quản: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm đóng hộp, thịt chế biến và đồ uống.

Ngành dược phẩm và y tế

  • Là thành phần trong dung dịch tiêm truyền dinh dưỡng cho bệnh nhân.
  • Thành phần trong các loại thuốc kháng axit dạ dày nhờ khả năng đệm pH.
  • Được nghiên cứu và sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ giấc ngủ, giảm lo âu và hỗ trợ điều trị một số rối loạn thần kinh.

Ngành thức ăn chăn nuôi và thủy sản

  • Bổ sung axit amin thiết yếu vào khẩu phần ăn, giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh, khỏe mạnh và tăng hấp thu dinh dưỡng.

Ngành mỹ phẩm

  • Hoạt động như một chất giữ ẩm và làm mềm da, thường có mặt trong các loại kem dưỡng, sữa rửa mặt.
ung-dung-cua-glycin

Ứng dụng của Glycine trong đời sống

Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản Glyxin

Glyxin có độc không?

Câu trả lời là KHÔNG. Glyxin được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn (Generally Recognized as Safe - GRAS) khi sử dụng đúng liều lượng cho phép trong thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng với liều lượng rất cao có thể gây khó chịu cho dạ dày.

Nguồn: U.S. Food and Drug Administration (FDA), CFR - Code of Federal Regulations Title 21.

Hướng dẫn bảo quản và an toàn lao động

  • Bảo quản: Lưu trữ Glyxin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt. Đóng chặt bao bì sau khi sử dụng để tránh vón cục do hút ẩm.
  • An toàn lao động: Khi tiếp xúc với lượng lớn bụi Glyxin trong sản xuất, cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (khẩu trang, kính mắt, găng tay) để tránh kích ứng đường hô hấp và da.
all-bao-4

Kho bảo quản các loại hóa chất tại Vietchem

Câu hỏi thường gặp về Glyxin (FAQ)

  1. Glyxin có phải là một axit amin thiết yếu không?

Không, Glyxin là một axit amin không thiết yếu, nghĩa là cơ thể có thể tự tổng hợp được. Tuy nhiên, việc bổ sung trong một số trường hợp vẫn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.

  1. Sự khác biệt giữa Glyxin và Collagen là gì?

Glyxin là một axit amin đơn lẻ, một "viên gạch". Collagen là một loại protein hoàn chỉnh, một "bức tường" được xây dựng từ nhiều loại axit amin, trong đó Glyxin là viên gạch chiếm số lượng nhiều nhất.

Nhiều nghiên cứu cho thấy việc bổ sung một lượng nhỏ Glyxin trước khi ngủ có thể giúp giảm thời gian đi vào giấc ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ nói chung.

Nguồn: National Center for Biotechnology Information (NCBI), "Glyxine ingestion improves subjective sleep quality in human volunteers".

  1. Phụ nữ có thai có sử dụng sản phẩm chứa Glyxin được không?

Mặc dù Glyxin an toàn, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm bổ sung nào.

Tìm hiểu thêm về các loại Axit Amin khác.

Proline for biochemistry 10g Merck

Asparagine monohydrate for biochemistry 100g Merck

Bài viết liên quan

Oxygen (O2) là gì? Từ A-Z về Tính chất, Vai trò & Ứng dụng | VIETCHEM

VIETCHEM sẽ cùng bạn giải mã mọi khía cạnh của Oxygen (O2) - không chỉ là khí để thở, mà còn là nguyên tố nền tảng của vô số ngành công nghiệp hiện đại

0

Xem thêm

SO₂ + NaOH → Na₂SO₃ hay NaHSO₃? 2 PTHH, Cách Cân Bằng & Bài Tập

Giải đáp A-Z về phản ứng SO₂ + NaOH. Hướng dẫn chi tiết cách viết và cân bằng 2 phương trình tạo muối Na₂SO₃ và NaHSO₃ theo từng tỷ lệ mol...

0

Xem thêm

Bão Hòa Là Gì? Giải Thích Đầy Đủ & Ứng Dụng Thực Tế

Chuyên gia VIETCHEM giải mã khái niệm bão hòa một cách thẳng thắn, dễ hiểu. Phân biệt dung dịch bão hòa, chưa bão hòa và quá bão hòa, cùng ứng dụng thực tế trong công nghiệp & đời sống.

0

Xem thêm

Cân Bằng Phương Trình NaCl + H2O và Khám Phá Những Ứng Dụng Thực Tiễn

NaCl + H2O → NaOH + Cl2 + H2 | NaCl ra NaOH VIETCHEM hướng dẫn chi tiết cách cân bằng phương trình điện phân NaCl + H2O. Khám phá ứng dụng thực tế của NaOH

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0939 154 554

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Nguyễn Viết Hải

Nguyễn Viết Hải

Hóa Chất Công Nghiệp

0865 181 855

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963029988 Hà Nội - Mr. Viết Hải : 0865181855 HCM : 0826050050 Cần Thơ : 0971252929 Đà Nẵng : 0918986544