Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Khí heli là gì? Đây là một loại khí trơ nhẹ thứ hai sau Hidro, không gây độc và không gây cháy nổ. Khí He được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử, y tế, các hoạt động hàng không vũ trụ. Cùng tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây.
Helium là một chất khí không mùi, không màu, không vị. Trong bảng tuần hoàn hóa học khí Heli nằm ở ô thứ 2 và có nguyên tử khối là 4. Ký hiệu hóa học (He) và là khí có điểm sôi thấp nhất trong các nguyên tố.
Nguyên tố Heli có tính trơ về mặt hóa học và là loại khí đơn nguyên tử. Đây là nguyên tố nhiều thứ 2 trong vũ trụ đứng sau Hidro. Riêng trong khí quyển thì mật độ thể tích của Heli là 5,2*10(-6). Có thể nói, khí này hình thành từ sự phân rã phóng xạ các nguyên tố do đó Heli có thể được tìm thấy trong mỏ khoáng chất chứa urani hoặc thori
Hình 1: Nguyên tố heli
Heli là một loại khí trơ không độc hại, không gây cháy nổ, không có tác dụng hóa học với các chất khác. Tuy nhiên, khí He thì người dùng cần lưu ý nếu hít trực tiếp một lượng lớn khiến cơ thể bị thiếu oxy nghiêm trọng dẫn đến nghẹt thở, đau đầu, chóng mặt.
Khi chúng ta nói, không khí từ phổi được đẩy lên, đi qua khí quản và thanh quản đến khu vực miệng. Ở đây, các chuyển động của lưỡi, hàm và miệng sẽ thay đổi tần số cộng hưởng, tạo ra đa dạng âm thanh. Sự khác biệt trong giọng nói của mỗi người là do cấu trúc thanh quản riêng biệt.
Khi hít khí heli, cách sóng âm thanh di chuyển qua các môi trường khí khác nhau gây ra sự thay đổi trong giọng nói của bạn, trở nên hài hước. Khí heli nhẹ hơn không khí nhiều, trong khi không khí nặng và đặc hơn. Vì vậy, tốc độ lan truyền của sóng âm thanh qua môi trường heli nhanh hơn nhiều so với qua không khí.
Vì helium nhẹ hơn không khí rất nhiều, trong khí heli, tốc độ âm thanh nhanh hơn gấp đôi, thậm chí lên đến 3 lần so với không khí. Khi hít khí heli, vòm họng bạn sẽ bị đầy ắp khí này. Kết quả là, tần số của giọng nói sẽ thay đổi đáng kể, tăng lên và tạo nên một giọng điệu cao và rõ ràng hơn.
MRI sử dụng helium làm chất làm lạnh siêu dẫn trong các thiết bị của nó. Ngoài ra, helium còn được áp dụng trong nhiều công nghệ khác như máy quang phổ NMR, máy gia tốc hạt, máy Va chạm Hadron Lớn, thiết bị Xung lượng tử siêu dẫn (SQUID), quang phổ Spin Resonance Electron (ESR), và bộ lưu trữ năng lượng từ trường siêu trường. Helium cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền năng lượng, vận chuyển từ tính, cảm biến siêu dẫn, phổ khối lượng, và nam châm siêu dẫn.
Nó cũng được sử dụng để tạo ra từ trường cực mạnh, cung cấp nam châm siêu trường cho lò phản ứng nhiệt hạch và nghiên cứu về các ứng dụng siêu lạnh khác.
Helium xếp thứ hai trong danh sách các khí nhẹ nhất sau hidro và có mật độ thấp hơn so với không khí. Điều này làm cho helium trở thành chất khí nâng được sử dụng trong khí cầu, các thiết bị khí tượng, airship và blimps.
Mặc dù không nhẹ bằng hidro, helium vẫn được ưa chuộng như chất khí nâng vì tính an toàn, không cháy của nó.
Hình 2: Ứng dụng trong khinh khí cầu
Helium được áp dụng làm khí bảo vệ trong quá trình hàn hồ quang và hàn hồ quang plasma. Khí heli đóng vai trò bảo vệ vùng hàn, ngăn chặn kim loại bị oxy hóa. Khả năng ion hóa mạnh mẽ của helium làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho hàn hồ quang plasma, đặc biệt là khi làm việc với các kim loại như titan, zirconium, magiê và các hợp kim nhôm - các loại kim loại quý được sử dụng trong xây dựng, đóng tàu và các ứng dụng vũ trụ.
Helium có ứng dụng trong quá trình tẩy rửa dưới áp lực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và cho các tổ chức như NASA. Ví dụ, trong hệ thống hỏa tiễn Delta IV, khí heli được sử dụng để duy trì áp suất trong các thùng nhiên liệu oxy lỏng. Khi oxy lỏng được sử dụng như nhiên liệu cho tên lửa, khí heli được bơm vào các thùng nhiên liệu để giữ cho chúng không bị co rút. Việc sử dụng helium để làm sạch khí có thể thay thế bằng nitơ, ngoại trừ khi đề cập đến các hệ thống hydro lỏng cụ thể.
Hình 3: Ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ
Helium được áp dụng làm khí mang và khí tẩy trong quá trình sắc ký khí. Đặc tính không phản ứng và độ tinh khiết cao của helium làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc này.
Sắc ký khí, đặc biệt là chromatograph, được sử dụng rộng rãi trong các quy trình phân tích định tính và định lượng trong cả phòng thí nghiệm và các ứng dụng khác.
Helium được áp dụng như một loại khí bảo vệ do tính trơ hóa học của nó. Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm lạnh nhờ nhiệt độ thấp và khả năng dẫn nhiệt đặc biệt cao, đặc biệt trong việc sản xuất các thành phần bán dẫn.
Trong việc tạo ra màn hình LCD và quá trình sản xuất chip bán dẫn, helium được sử dụng để làm mát và làm khí bảo vệ. Nó cũng được áp dụng để bảo vệ các bình xối rửa.
Khi phát triển tinh thể silic và germani, helium có thể được thay thế bằng argon, hydro hoặc nitơ tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Hình 4: Ứng dụng trong sản xuất chất bán dẫn
Helium đang được sử dụng làm môi trường truyền nhiệt trong các lò phản ứng hạt nhân thế hệ mới. Đặc tính nhiệt độ riêng cực kỳ cao cùng khả năng dẫn nhiệt tốt đã làm cho nó trở thành một trong những loại khí truyền nhiệt hiệu quả nhất.
Thêm vào đó, heli không gây ra sự ăn mòn và không phải là vật liệu phóng xạ. Nó cũng không thay đổi trạng thái tổng hợp và không ảnh hưởng đến hệ số nhân. Việc sử dụng khí heli làm môi trường truyền nhiệt trong các nhà máy hạt nhân đã cải thiện hiệu suất hoạt động và nâng cao nhiệt độ hoạt động của chúng.
Với nhiệt độ lỏng thấp và tính chất trơ, heli trở thành lựa chọn hoàn hảo để làm nguội nhanh chóng các sợi thủy tinh trong các ống làm lạnh, đặc biệt là khi các sợi này được kéo ra từ các phiến hoặc khối thủy tinh.
Việc sử dụng helium làm chất làm lạnh có thể thay thế bằng hydrogen hoặc nitơ tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Heli được áp dụng trong hỗn hợp khí thở khi lặn xuống độ sâu dưới 30 mét do khả năng hòa tan trong nước và máu rất thấp.
Hỗn hợp heli-oxy được sử dụng để thở thay cho hỗn hợp nitơ-oxy, nhằm tránh nguy cơ nhiễm độc khí nitơ hoặc sự tích tụ nitơ trong máu. Ngoài ra, heli không gây ăn mòn cho thiết bị và không độc hại.
Hình 5: Ứng dụng làm hỗn hợp thở dưới đáy biển
Heli được áp dụng như khí mang cho quá trình phun nhiệt và phun lạnh nhờ tốc độ âm thanh vô cùng cao và tính trơ hoá.
Phun nhiệt và phun lạnh, thường gọi là phun kim loại, là quá trình phủ bề mặt với khả năng phun một loạt các kim loại và vật liệu gốm với vận tốc lớn lên bề mặt vật liệu khác, tạo thành các lớp phủ kim loại.
Heli làm giảm tác động bóp méo của nhiệt giữa các ống kính trong một kính thiên văn do chỉ số khúc xạ thấp, độ dẫn nhiệt cao
Hình 6: Khác biệt giữa hidro và heli
Tiêu chí |
Khí Hidro |
Khi Heli |
Phân tử |
Gồm 2 nguyên tố hidro |
Gồm nguyên tố Heli duy nhất |
Tính chất vật lý |
Khí không màu, không mùi, không vị |
Khí không màu, không mùi, không vị |
Tính chất hóa học |
Dễ cháy, có thể tạo ra nước khi oxy kết hợp với hidro |
Rất trơ, không phản ứng với nhiều chất khác |
Ứng dụng |
Sử dụng trong việc sản xuất amoniac, làm chất khí nén và trong công nghiệp hóa dầu |
Sử dụng làm khí nâng trong khí cầu, trong công nghiệp làm mát, trong y học, sản xuất bán dẫn |
Trân đây là bài viết tổng quan về khí Heli và các ứng dụng của nó. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu sâu hơn về loại khí đặc biệt này và cách nó được áp dụng trong các tình huống thực tế
Bài viết liên quan
Việc áp dụng phương pháp cô cạn dung dịch không chỉ được thực hiện ở phòng thí nghiệm mà còn phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy cô cạn là gì? Làm thế nào để cô cạn dung dịch hiệu quả, tối ưu? Các bạn hãy cùng khám phá chi tiết cho vấn đề này qua chia sẻ của VietChem dưới đây.
0
Công nghệ Nano được nhắc đến khá nhiều từ sau bước tiến công nghiệp hóa toàn cầu. Vậy công nghệ này có đặc điểm gì và ứng dụng như thế nào trong cuộc sống thì các bạn hãy theo dõi nội dung VietChem chia sẻ dưới đây.
0
Rong rêu là tình trạng xuất hiện phổ biến ở mọi nơi nếu không được xử lý đúng cách và vệ sinh định kỳ. Đặc biệt là ở những nơi ẩm ướt và thiếu ánh sáng. Vậy nguyên nhân gây rong rêu là gì và hóa chất nào xử lý hiệu quả? Hãy cùng VietChem khám phá lời giải đáp vấn đề này qua nội dung sau.
0
Số khối được biết đến là giá trị của các hạt proton, neutron trong nguyên tử. Đơn vị số khối bằng 1/12 khối lượng nguyên tử Cacbon với ký hiệu là u. Vậy số khối là gì? Công thức tính và ứng dụng của số khối như thế nào? Hãy cùng VietChem khám phá lời giải đáp chi tiết dưới đây.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0825 250 050
quangphuc@vietchem.vn
MIỀN NAM
Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phan Thu Bừng
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 387
sales85@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Phạm Quang Phúc
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0965 862 897
quangphuc@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946667708
kd258@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận