Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Kim loại nặng nhất có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt nên được nghiên cứu, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong bài viết hôm nay, VietChem sẽ giới thiệu một số kim loại nặng nhất theo khối lượng riêng để các bạn tham khảo và tìm hiểu.
Osmi được đánh giá là kim loại nặng nhất thế giới và đứng thứ 3 về độ cứng, với khối lượng riêng 22,6g/cm3. Chúng có màu xám ánh bạc và hiếm khi tồn tại ở dạng tự nhiên mà thường kết hợp với một số khoáng chất khác như Đồng, Niken.
Osmi là một trong những kim loại nặng nhất thế giới
Osmi có điểm sôi khoảng 5.0000C và điểm nóng chảy 3.0330C. Kim loại này có tính chịu nhiệt tốt, khả năng chịu mài mòn cao nên được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo bút viết, gia công kim loại. Ngoài ra, do có khối lượng riêng lớn nên đây còn là chất hóa học quan trọng trong ngành năng lượng, y học và hàng không.
Irida có tên gọi khác là Iridium, với khối lượng riêng là 22,6g/cm3. Đây là kim loại bền, giòn và cứng hàng đầu trong số các chất hóa học. Chúng được tìm thấy trong sao chổi và các thi thể thiên thạch hoặc trong vỏ Trái Đất.
Irida có điểm sôi và điểm nóng chảy khá cao, tương ứng 4.5270C, 2.4470C. Với tính chất này, Iridium được đánh giá là chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt. Vì thế, chúng được dùng làm nguyên liệu trong việc sản xuất các vật liệu chịu nhiệt và chịu lửa. Thậm chí, kim loại nặng nhất này còn được sử dụng để làm hệ thống thông tin địa lý và ứng dụng trong vỏ thiên thạch nhân tạo.
Vàng là kim loại quý có giá trị cao với khối lượng riêng 19,320g/cm3. Kim loại này được ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hàng ngày với tính an toàn và không độc hại. Điển hình như: Làm trang sức, tiền xu, y học, thực phẩm, công nghiệp…
Vàng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống
Một trong những kim loại nặng nhất là Bạch Kim, với khối lượng riêng 21,45g/cm3. Bạch kim có màu trắng bạch kim hoặc vàng nhạt với tính chất đa dạng tùy theo tỷ lệ phần trăm của các chất Kẽm và đồng.
Điểm đáng chú ý của kim loại này là khả năng chống ăn mòn, bền, có tính dẻo, giúp cho quá trình gia công được thuận tiện. Vì thế, chúng được ứng dụng nhiều trong sản xuất thiết bị kiểm soát khí thải, sản xuất hóa chất, chế tạo đồ trang sức…
Plutonium có khối lượng phân tử 19,84g/cm3. Kim loại này được phát hiện từ năm 1940 và ứng dụng phổ biến trong ngành chế tạo bom nguyên tử, hạt nhân. Đây còn là nguyên tố siêu nặng tồn tại trong tự nhiên với số lượng lớn thông qua quá trình phản ứng hạt nhân.
Với đặc tính phóng xạ mạnh và độc tính cao nên Plutonium cần phải lưu trữ, xử lý cẩn thật. Quá trình thực hiện phải tuân theo quy định quốc tế về độ an toàn để đảm bảo sức khỏe cho con người và hạn chế tối đa rủi ro không đáng có.
Kim loại nặng nhất Vonfram có khối lượng riêng xấp xỉ vàng vào khoảng 19,3g/cm3 và điểm nóng chảy 3.4220C. Đây là nguyên tố tự nhiên siêu cứng, có màu xám bạc với khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt.
Vonfram là kim loại có khả năng chịu nhiệt cao
Thông qua tính chất trên, Vonfram được ứng dụng trong các sản phẩm chịu nhiệt cao. Điển hình như: Sản xuất các công cụ kim loại như dao cắt, mũi khoan, chế tác kết cấu hợp kim thép, điện cực điện phân, điện cực đèn Halogen,…
Uranium là kim loại nằm trong top có khối lượng riêng nặng nhất vào khoảng 18,800g/cm3. Kim loại này có nhiều trong tự nhiên dưới dạng quặng Uranium, với hai đồng vị chính là Uranium-235 và Uranium-238.
Ứng dụng chính của Uranium là trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân và vũ trụ. Ngoài ra, kim loại này còn được nghiên cứu, sử dụng trong lĩnh vực y học. Bao gồm: Chẩn đoán hình ảnh và điều trị xạ trị cho bệnh nhân ung thư. Đây cũng là kim loại có độc tính cao nên cần tuân thủ nghiêm ngặt về quá trình lưu trữ, sử dụng và bảo quản.
Tantali hay còn được gọi là Tantalum, có khối lượng riêng ~ 16,600g/cm3. Kim loại có màu xám nhạt với điểm nóng chảy khá cao lên tới 3.0170C.
Tantali có màu xám nhạt với khả năng chịu nhiệt cao
Với tính chất chịu nhiệt, cứng và bền bỉ với nhiệt độ cao, chúng được ứng dụng nhiều trong ngành điện tử, công nghiệp, hóa học, y học, hàng không vũ trụ. Trong đó, kim loại này chủ yếu được dùng để sản xuất các bộ phận của máy tính, điện thoại di động và linh kiện bán dẫn.
Nhắc đến kim loại nặng nhất không thể bỏ qua thủy ngân. Đây là kim loại có khối lượng riêng xấp xỉ 13,546g/cm3. Thủy ngân có điểm nóng chảy và điểm sôi tương ứng -38,830C và 356,730C.
Ứng dụng chính của thủy ngân đó là dùng trong thiết bị đo lường, thiết bị điện tử, bóng đèn huỳnh quang, y học… Mặc dù được ứng dụng rộng rãi nhưng kim loại này khá độc hại và có tính phóng xạ. Vì thế quá trình sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về an toàn để đảm bảo sức khỏe con người và môi trường sống.
Rhodium có khối lượng riêng khá cao lên đến 12,410g/cm3 cùng điểm sôi 3.6950C và điểm nóng chảy 1.9640C. Với tính năng chịu được hóa chất, chịu mài mòn và chịu nhiệt nên chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bao gồm: Công nghiệp điện tử, ô tô, chế tạo trang sức, sản xuất kính màu…
Rhodium được ứng dụng trong các lĩnh vực như chế tạo trang sức, sản xuất kính màu
Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết về top các loại kim loại nặng nhất tính theo khối lượng riêng. Hy vọng những chia sẻ của VietChem đã giúp các bạn có thêm hiểu biết về kiến thức hóa học này và những ứng dụng trong cuộc sống.
Bài viết liên quan
Pectin là một trong những chất phụ gia thực phẩm quan trọng (E440), được sử dụng rộng rãi để tạo độ đặc và ổn định cho nhiều sản phẩm như mứt, thạch, và nước sốt. Không chỉ là một chất làm đặc tự nhiên, Pectin còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy cùng Vietchem tìm hiểu chi tiết về Pectin và những ứng dụng của nó trong ngành thực phẩm.
0
Tartrazine, còn được biết đến với mã E102, là một phẩm màu thực phẩm nhân tạo được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp từ thực phẩm, dược phẩm đến mỹ phẩm. Tuy nhiên, cùng với lợi ích về thẩm mỹ, E102 cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Tartrazine, nguồn gốc, ứng dụng, và các nguy cơ tiềm ẩn cũng như các giải pháp thay thế an toàn hơn.
0
Tocopherol, hay còn gọi là Vitamin E, là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe con người. Không chỉ giúp chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây hại, Vitamin E còn đóng vai trò lớn trong việc làm đẹp da, chăm sóc tóc và bảo vệ tim mạch. Vậy tocopherol có trong thực phẩm nào, liều lượng sử dụng ra sao, và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết của Vietchem dưới đây.
0
Butylated Hydroxytoluene (BHT) là một chất chống oxy hóa tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm để bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình oxy hóa. Mặc dù có nhiều lợi ích trong việc bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm, câu hỏi về mức độ an toàn của BHT vẫn là một vấn đề được tranh luận. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về BHT, ứng dụng, lợi ích và những mối lo ngại về an toàn của nó.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Lý Thị Dung
Hóa Chất Công Nghiệp
0862 157 988
kd417@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946 667 708
kd258@vietchem.vn
Nguyễn Tấn Tài
Xử lý nước ngành Thủy sản
0901 071 154
kt01@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544
kd805@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận