• Thời gian đăng: 03:05:56 AM 02/02/2024
  • 0 bình luận

Xếp hạng top 10 kim loại nặng nhất theo khối lượng riêng

Kim loại nặng nhất có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt nên được nghiên cứu, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong bài viết hôm nay, VietChem sẽ giới thiệu một số kim loại nặng nhất theo khối lượng riêng để các bạn tham khảo và tìm hiểu.

1. Osmi

Osmi được đánh giá là kim loại nặng nhất thế giới và đứng thứ 3 về độ cứng, với khối lượng riêng 22,6g/cm3. Chúng có màu xám ánh bạc và hiếm khi tồn tại ở dạng tự nhiên mà thường kết hợp với một số khoáng chất khác như Đồng, Niken.

kim-loai-nang-nhat-1

Osmi là một trong những kim loại nặng nhất thế giới

Osmi có điểm sôi khoảng 5.0000C và điểm nóng chảy 3.0330C. Kim loại này có tính chịu nhiệt tốt, khả năng chịu mài mòn cao nên được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo bút viết, gia công kim loại. Ngoài ra, do có khối lượng riêng lớn nên đây còn là chất hóa học quan trọng trong ngành năng lượng, y học và hàng không.

2. Irida 

Irida có tên gọi khác là Iridium, với khối lượng riêng là 22,6g/cm3. Đây là kim loại bền, giòn và cứng hàng đầu trong số các chất hóa học. Chúng được tìm thấy trong sao chổi và các thi thể thiên thạch hoặc trong vỏ Trái Đất.

Irida có điểm sôi và điểm nóng chảy khá cao, tương ứng 4.5270C, 2.4470C. Với tính chất này, Iridium được đánh giá là chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt. Vì thế, chúng được dùng làm nguyên liệu trong việc sản xuất các vật liệu chịu nhiệt và chịu lửa. Thậm chí, kim loại nặng nhất này còn được sử dụng để làm hệ thống thông tin địa lý và ứng dụng trong vỏ thiên thạch nhân tạo.

3. Vàng

Vàng là kim loại quý có giá trị cao với khối lượng riêng 19,320g/cm3. Kim loại này được ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hàng ngày với tính an toàn và không độc hại. Điển hình như: Làm trang sức, tiền xu, y học, thực phẩm, công nghiệp…

kim-loai-nang-nhat-2

Vàng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống

4. Bạch kim

Một trong những kim loại nặng nhất là Bạch Kim, với khối lượng riêng 21,45g/cm3. Bạch kim có màu trắng bạch kim hoặc vàng nhạt với tính chất đa dạng tùy theo tỷ lệ phần trăm của các chất Kẽm và đồng. 

Điểm đáng chú ý của kim loại này là khả năng chống ăn mòn, bền, có tính dẻo, giúp cho quá trình gia công được thuận tiện. Vì thế, chúng được ứng dụng nhiều trong sản xuất thiết bị kiểm soát khí thải, sản xuất hóa chất, chế tạo đồ trang sức…

5. Plutonium

Plutonium có khối lượng phân tử 19,84g/cm3. Kim loại này được phát hiện từ năm 1940 và ứng dụng phổ biến trong ngành chế tạo bom nguyên tử, hạt nhân. Đây còn là nguyên tố siêu nặng tồn tại trong tự nhiên với số lượng lớn thông qua quá trình phản ứng hạt nhân. 

Với đặc tính phóng xạ mạnh và độc tính cao nên Plutonium cần phải lưu trữ, xử lý cẩn thật. Quá trình thực hiện phải tuân theo quy định quốc tế về độ an toàn để đảm bảo sức khỏe cho con người và hạn chế tối đa rủi ro không đáng có.

6. Vonfram

Kim loại nặng nhất Vonfram có khối lượng riêng xấp xỉ vàng vào khoảng 19,3g/cm3 và điểm nóng chảy 3.4220C. Đây là nguyên tố tự nhiên siêu cứng, có màu xám bạc với khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt. 

kim-loai-nang-nhat-3

Vonfram là kim loại có khả năng chịu nhiệt cao

Thông qua tính chất trên, Vonfram được ứng dụng trong các sản phẩm chịu nhiệt cao. Điển hình như: Sản xuất các công cụ kim loại như dao cắt, mũi khoan, chế tác kết cấu hợp kim thép, điện cực điện phân, điện cực đèn Halogen,…

7. Uranium

Uranium là kim loại nằm trong top có khối lượng riêng nặng nhất vào khoảng 18,800g/cm3. Kim loại này có nhiều trong tự nhiên dưới dạng quặng Uranium, với hai đồng vị chính là Uranium-235 và Uranium-238. 

Ứng dụng chính của Uranium là trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân và vũ trụ. Ngoài ra, kim loại này còn được nghiên cứu, sử dụng trong lĩnh vực y học. Bao gồm: Chẩn đoán hình ảnh và điều trị xạ trị cho bệnh nhân ung thư. Đây cũng là kim loại có độc tính cao nên cần tuân thủ nghiêm ngặt về quá trình lưu trữ, sử dụng và bảo quản.

8. Tantali

Tantali hay còn được gọi là Tantalum, có khối lượng riêng ~ 16,600g/cm3. Kim loại có màu xám nhạt với điểm nóng chảy khá cao lên tới 3.0170C. 

kim-loai-nang-nhat-4

Tantali có màu xám nhạt với khả năng chịu nhiệt cao

Với tính chất chịu nhiệt, cứng và bền bỉ với nhiệt độ cao, chúng được ứng dụng nhiều trong ngành điện tử, công nghiệp, hóa học, y học, hàng không vũ trụ. Trong đó, kim loại này chủ yếu được dùng để sản xuất các bộ phận của máy tính, điện thoại di động và linh kiện bán dẫn.

9. Thủy ngân

Nhắc đến kim loại nặng nhất không thể bỏ qua thủy ngân. Đây là kim loại có khối lượng riêng xấp xỉ 13,546g/cm3. Thủy ngân có điểm nóng chảy và điểm sôi tương ứng -38,830C và 356,730C. 

Ứng dụng chính của thủy ngân đó là dùng trong thiết bị đo lường, thiết bị điện tử, bóng đèn huỳnh quang, y học… Mặc dù được ứng dụng rộng rãi nhưng kim loại này khá độc hại và có tính phóng xạ. Vì thế quá trình sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về an toàn để đảm bảo sức khỏe con người và môi trường sống.

10. Rhodium

Rhodium có khối lượng riêng khá cao lên đến 12,410g/cm3 cùng điểm sôi 3.6950C và điểm nóng chảy 1.9640C. Với tính năng chịu được hóa chất, chịu mài mòn và chịu nhiệt nên chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bao gồm: Công nghiệp điện tử, ô tô, chế tạo trang sức, sản xuất kính màu…

kim-loai-nang-nhat-5

Rhodium được ứng dụng trong các lĩnh vực như chế tạo trang sức, sản xuất kính màu

Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết về top các loại kim loại nặng nhất tính theo khối lượng riêng. Hy vọng những chia sẻ của VietChem đã giúp các bạn có thêm hiểu biết về kiến thức hóa học này và những ứng dụng trong cuộc sống.

Bài viết liên quan

Anhydride axetic (Anhydrit axetic) là gì? Đặc điểm tính chất và ứng dụng quan trọng

Anhydride axetic, hay anhidrit axetic, là một hợp chất hóa học không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, từ sản xuất nhựa acetate đến dược phẩm như aspirin. Với tính chất đặc biệt, khả năng phản ứng cao, và vai trò quan trọng trong tổng hợp hóa học, anhydride axetic đã trở thành nguyên liệu chủ chốt. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả hợp chất này, cần hiểu rõ tính chất, ứng dụng, cũng như các biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe. Cùng khám phá chi tiết về hợp chất đa năng này trong bài viết dưới đây.

0

Xem thêm

Tìm hiểu về Carbon Tetrachloride (CCl₄) | Đặc điểm, tính chất, ứng dụng

Carbon tetrachloride (CCl₄) là một hợp chất hóa học quan trọng, từng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Tuy nhiên, do những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và môi trường, việc sử dụng chất này hiện đang bị hạn chế ở nhiều quốc gia. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu mọi khía cạnh của carbon tetrachloride, từ cấu trúc, tính chất đến ứng dụng và rủi ro.

0

Xem thêm

Lithium Carbonate là gì? Công dụng, lợi ích và ứng dụng quan trọng

Lithium Carbonate là một hợp chất hóa học quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong cả y học và công nghiệp. Từ việc điều trị các rối loạn tâm thần đến sản xuất pin lithium-ion cho xe điện và các thiết bị công nghệ cao, vai trò của hợp chất này ngày càng trở nên thiết yếu trong đời sống hiện đại. Tuy nhiên, đằng sau sự phổ biến ấy, Lithium Carbonate cũng mang theo những thách thức về môi trường và sức khỏe cần được lưu tâm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, lợi ích, cũng như tác động của Lithium Carbonate đến cuộc sống và nền kinh tế toàn cầu.

0

Xem thêm

Succinic Acid (Axit Succinic): Nguồn gốc, tính chất và vai trò trong đời sống

Succinic Acid (hay Axit Succinic) là một hóa chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp, và sản xuất nhựa sinh học. Với nguồn gốc tự nhiên và khả năng tái tạo, loại axit này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Hãy cùng khám phá chi tiết về công dụng, lợi ích, và vai trò nổi bật của Axit Succinic trong đời sống và sản xuất hiện đại.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phan Thu Bừng

Phan Thu Bừng

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 387

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Phan Bừng : 0981 370 387 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544