• Thời gian đăng: 09:40:27 AM 28/05/2024
  • 0 bình luận

NaNO3 là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng thực tế

NaNO3 là một chất hóa học thông dụng với đời sống hiện nay. Nó có những đóng góp không nhỏ cho nền công nghiệp nước nhà. Trong bài viết hôm nay, VietChem sẽ giúp quý bạn đọc hiểu rõ thêm về khái niệm các vấn đề liên quan đến hợp chất này nhé.

Để hiểu rõ hơn về NaNO3 các bạn cần biết các thông tin liên quan đến hợp chất này. Trong một vài nghiên cứu có chỉ ra rằng, muối NaNO3 có giá thành rẻ nhưng có tác dụng to lớn đối với thị trường. Vậy nên, trong bài viết này, VietChem sẽ đưa ra cho các bạn một vài kiến thức quý báu mà bạn không thể bỏ qua. 

1. NaNO3 (natri nitrat) là gì? 

NaNO3 thường được gọi là natri nitrat là một loại chất rắn màu trắng, có thể tan trong nước. Ứng dụng của hợp chất này được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, chất nổ, pháo hoa. Đặc biệt, hóa chất thí nghiệm tinh thiết là thành phần quan trọng trong chất bảo bảo, thủy tinh, men gốm. 

Natri nitrat còn được biết đến với cái tên diêm tiêu Peru hoặc Chile nhờ tính chất kết rắn trong các trầm tích ở các quặng caliche. Được mệnh danh là vàng trắng vùng Chile, ở đây hiện đang là nguồn dự trữ quặng caliche cho toàn cầu. 

nano3-1

Natri nitrat thực chất là gì?

2. Tính chất chung của NaNO3 (natri nitrat)

Đối với những nhà hóa học, tính chất của natri nitrat luôn là một hợp chất thường gặp. Để có thể hiểu rõ được hợp chất thú vị này, VietChem sẽ giúp các bạn đưa ra một kiến thức tổng quát nhất.

2.1. Tính chất vật lý 

NaNO3 được biết là một chất rắn màu trắng, không màu, có vị ngọt. Hợp chất có thể tan trong nước, trong cồn và tan nhanh trong amoniac. Đây là một đặc tính vốn có mà gần như mọi người đều biết. Ngoài ra, nó còn có một số tính chất bạn cần biết như: 

  • Khối lượng mol: 84.9932 g/mol.
  • Khối lượng riêng; 2.257 g/cm3, rắn.
  • Điểm nóng chảy: 308 °C (581 K; 586 oF).
  • Điểm sôi: 380 °C (653 K; 716 oF) (phân huỷ).

2.2. Tính chất hóa học

  • Tác dụng với kẽm trong dung dịch NaOH.
  • Tham gia phản ứng trao đổi với H2SO4 đặc. Sau khi đun nóng, thu lại hơi HNO3 sau phản ứng vào bình và ngưng tụ lại. 
  • Tác dụng với kim loại đồng khi có chất xúc tác là H2SO4.

3. Phương pháp điều chế muối NaNO3

Như bạn đều biết phương trình hóa học để điều chế NaNO3 bằng cách trung hòa axit nitric cùng với soda. Đây có thể nói là cách đơn giản nhất và dễ làm nhất để tạo nên hợp chất này. :

Na2CO3 + 2HNO3 → 2 NaNO3 + CO2 + H2O

Không chỉ có mình cách trên, bạn còn có thể tạo ra hợp chất này bằng cách trộn một lượng amoni nitrat cùng với sodium hydroxide (hoặc sodium bicarbonate). Sau đó xem phản ứng tạo ra dưới đây: 

NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH4OH

NaHCO3 + NH4NO3 → NaNO3 + NH4HCO3

nano3-2

Công thức hóa học của NaNO3

4. Các ứng dụng thực tế của muối natri nitrat 

Khi đã có một cái nhìn tổng quát về NaNO3. Tiếp theo, hãy cùng Vietchem tìm hiểu các điều chế của hợp chất được ứng dụng vào thực tế. Nếu đây là các vấn đề bạn quan tâm, hãy nhanh chóng lưu lại thông tin được chia sẻ. 

4.1. Điều chế phân bón 

Đối với ngành nông nghiệp nói chung, đây được xem như là một trong các điều chế có lợi nhất của hợp chất này. Sử dụng phân bón từ NaNO3 sẽ có những tác dụng sau: 

  • Nhờ phân đạm từ natri nitrat để thúc đẩy sự hình thành và phát triển của cây trồng: rễ, mầm, nhành, lá.
  • Nâng cao năng suất cây trồng từ việc tạo ra môi trường thuận lợi, kích thích quá trình ra hoa tạo quả.
  • Tan nhanh trong nước, dễ dàng trong việc làm phân bón lá.
  • Kết hợp hiệu quả với các thuốc phòng bệnh cho cây trồng.
  • Giúp cho cây trồng phát triển toàn diện khi hỗ trợ khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng có lợi.

4.2. Ngành sản xuất kính

Kính cường lực ra đời từ việc ngâm kính trong natri nitrat hòa tan. Với cách thức này, bạn có thể làm ra một sản phẩm chịu lực và hạn chế sự giãn nở nhiệt độ môi trường. Nhờ tác dụng thần kỳ này đã giúp cho nền công nghiệp sản xuất kính có một bước đột phá trong đời sống. 

nano3-3

Ứng dụng tạo ra kính cường lực của muối natri nitrat

4.3. Điều chế thuốc nổ giúp tên lửa hoạt động 

Ứng dụng tiếp theo của muối natri nitrat là cung cấp nhiên liệu hỗ trợ tên lửa lửa hoạt động. Trước đó người ta hay sử dụng kali nitrat, nhưng ngày nay đã được thay thế bằng natri nitrat vì giá thành rẻ hơn và ít độc hại.

Ngoài ra, NaNO3 còn được sử dụng trong việc xử lý nước thải. Trong thành phần của nó có thể cung cấp một lượng lớn nitrat. Giúp thúc đẩy các vi sinh vật phát triển, từ đó cải thiện quá trình xử lý nước hiệu quả. Không chỉ có vậy, đây là một hợp chất có thể kết hợp để có thể làm ra pháo hoa. Hoặc dùng trong các tấm thu nhiệt mặt trời. 

5. Địa chỉ để mua natri nitrat uy tín nhất thị trường

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều nguồn có thể cung cấp cho các bạn natri nitrat để điều chế các ứng dụng vượt trội trên. Để có thể có cho mình một sản phẩm chất lượng tốt nhất thì VietChem chính là một địa điểm các bạn cần lưu ý. 

Không phải tự nhiên mà thương hiệu này có thể phát triển được đến thời điểm hiện tại, tất cả đều nhờ vào sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng. Đáp ứng lòng tin đó, VietChem khẳng định sẽ liên tục cải tiến và phát triển sản phẩm tốt nhất ra thị trường. 

nano3-4

VietChem thương hiệu của chất lượng

Trên đây là một vài thông tin cơ bản mà bạn cần biết để có thể hiểu rõ nhất về NaNO3. Trong quá trình tìm hiểu và sử dụng, nếu vẫn còn có những thắc mắc. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được giải đáp. VietChem sẽ luôn mang đến cho bạn nguồn thông tin chính xác nhất phục vụ cho việc nghiên cứu của mình. 

Bài viết liên quan

Vanadium là gì? Ứng dụng, vai trò chiến lược và tiềm năng lưu trữ năng lượng sạch

Trong cuộc đua toàn cầu hướng tới năng lượng tái tạo và phát triển bền vững, thế giới đang khát khao tìm kiếm những vật liệu mới – không chỉ mạnh mẽ về tính chất vật lý mà còn bền vững về môi trường và an toàn về chuỗi cung ứng. Từ thép siêu bền trong ngành xây dựng đến những hệ thống pin lưu trữ điện tái tạo hàng MWh, từ vai trò xúc tác trong hóa dầu đến tiềm năng chiến lược về địa chính trị, vanadium không chỉ là một nguyên tố – mà là một mắt xích then chốt cho tương lai năng lượng hậu nhiên liệu hóa thạch. 

0

Xem thêm

Uranium là gì? Tính chất, ứng dụng công nghiệp và tác động đến môi trường

Uranium – một cái tên luôn gắn liền với năng lượng hạt nhân, vũ khí nguyên tử và những tranh cãi địa chính trị. Nhưng đằng sau lớp vỏ "nguy hiểm" đó là một nguyên tố với cấu trúc độc đáo, tiềm năng to lớn và những ứng dụng vượt xa khuôn khổ chiến tranh. Từ sản xuất điện năng sạch, thiết bị quân sự đến y học hạt nhân, Uranium đóng vai trò không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng nguyên tố này cũng kéo theo hàng loạt hệ lụy môi trường và vấn đề an toàn quốc tế. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới Uranium: từ đặc điểm hóa học, công nghệ ứng dụng cho đến những tranh luận xoay quanh tính bền vững và rủi ro toàn cầu mà nó mang lại.

0

Xem thêm

Thallium (Tali) là gì? Tính chất, ứng dụng, độc tính và kiểm soát trong công nghiệp

Thallium (Tali) – cái tên nghe có vẻ xa lạ, nhưng lại là một trong những nguyên tố độc hại bậc nhất từng được con người khai thác và sử dụng. Mềm như sáp, dẫn điện tốt, nhưng chỉ một lượng nhỏ cũng có thể gây tử vong nếu xử lý sai cách. Vậy điều gì khiến nguyên tố nguy hiểm này vẫn còn chỗ đứng trong công nghiệp hiện đại?

0

Xem thêm

Barium (Ba) là gì? Ứng dụng, tính chất và vai trò chiến lược trong công nghiệp hiện đại

Barium – hay Bari – là một trong những nguyên tố hiếm khi được nhắc đến trong đời sống hằng ngày, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong hàng loạt ngành công nghiệp cốt lõi như khoan dầu khí, sản xuất vật liệu điện tử, y học hình ảnh và thậm chí là pháo hoa. Là một kim loại kiềm thổ có tính phản ứng mạnh, Bari thường tồn tại ở dạng hợp chất như barit (BaSO₄) hoặc witherit (BaCO₃) và được khai thác chủ yếu để phục vụ các ứng dụng công nghiệp chiến lược. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của Bari – từ tính chất vật lý, hóa học, đến ứng dụng thực tiễn, các vấn đề môi trường và triển vọng phát triển trong tương lai – để thấy rõ vì sao nguyên tố tưởng chừng “thầm lặng” này lại có tầm quan trọng không thể thay thế.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544