Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Natri oleat (Sodium oleat) là muối của axit oleic, một axit béo không no có công thức hóa học là C17H33COONa. Chất này thường được sản xuất bằng cách trùng hợp axit oleic với natri hydroxide (NaOH), tạo ra muối natri oleat. Natri oleat có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất sản phẩm khác nhau, bao gồm sản xuất xà phòng, chất tạo bọt, chất phân tán, và nhiều ứng dụng khác trong lĩnh vực dầu mỡ và hóa dầu.
Natri oleat là một hợp chất hữu cơ và muối của axit oleic, do đó, nó có một số tính chất vật lý quan trọng:
Công thức hóa học: C17H33COONa
Trạng thái vật lý: Natri oleat thường tồn tại ở dạng hạt màu trắng hoặc bột tinh thể.
Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của natri oleat tùy thuộc vào điều kiện và chất tinh khiết, nhưng thường nằm trong khoảng 230-240 độ C.
Tính tan trong nước: Natri oleat có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch muối natri oleat trong môi trường nước.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của natri oleat phụ thuộc vào điều kiện và cường độ dung dịch, nhưng thường nằm trong khoảng 0.9 - 1.1 g/cm³.
Điểm sôi: Điểm sôi của natri oleat phụ thuộc vào áp suất, nhưng ở áp suất không khí thông thường, nó sôi ở nhiệt độ cao hơn 300 độ C.
Tính chất bề mặt hoạt động: Natri oleat là một chất bề mặt hoạt động, có khả năng giảm căng bề mặt và tạo ra các hỗn hợp dầu/nước ổn định.
Tính chất hóa học của natri oleat là kết quả của sự tương tác giữa muối natri và axit oleic. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của natri oleat:
Tính chất muối: Natri oleat là muối natri của axit oleic, vì vậy nó chứa một ion natri (Na+) và một ion oleat (C17H33COO-). Sự kết hợp này làm cho nó có tính chất muối thông thường như tan trong nước và tạo ra dung dịch natri oleat trong môi trường nước.
Tính chất emulsifying: Natri oleat có khả năng tạo ra các hỗn hợp ổn định giữa dầu và nước. Điều này làm cho nó trở thành một chất emulsifying mạnh, giúp duy trì sự kết hợp giữa hai pha này trong các sản phẩm như kem, sữa tắm và mỹ phẩm.
Tính chất chelating: Natri oleat có khả năng tạo hợp chất với các ion kim loại, tạo thành các muối kim loại oleat. Điều này có thể có ứng dụng trong việc loại bỏ các ion kim loại khỏi nước hoặc các quá trình khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
Tính chất bề mặt hoạt động: Natri oleat cũng là một loại chất bề mặt hoạt động, giúp giảm căng bề mặt và tạo ra sự nhớt trong các dung dịch nước, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng làm sạch và tạo bọt.
Phản ứng esterification: Natri oleat có thể tham gia vào các phản ứng esterification với axit hoặc các hợp chất khác, tạo ra các este có thể có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và hóa mỹ phẩm.
Natri oleat, muối của axit oleic, có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của natri oleat:
- Sản phẩm làm sạch và chất tẩy rửa: Natri oleat thường được sử dụng làm chất tạo bọt và chất tẩy rửa trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, nước giặt, và các sản phẩm làm sạch khác. Tính chất emulsifying của nó giúp tạo ra các sản phẩm hiệu quả trong việc loại bỏ dầu bẩn và chất bám trên bề mặt.
- Sản phẩm mỹ phẩm: Natri oleat thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, như kem dưỡng da, sữa tắm, và lotion. Tính chất làm mềm da và emulsifying của nó giúp làm cho sản phẩm dễ sử dụng và thích hợp cho da.
- Sản phẩm dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, natri oleat có thể được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm như viên nén và thuốc uống. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng y học khác nhau.
- Sản phẩm hóa mỹ phẩm: Natri oleat có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa mỹ phẩm như sơn, mực in, và chất nhũ hóa.
- Sản xuất xà phòng: Đây là ứng dụng truyền thống của natri oleat, vì nó có khả năng tạo ra xà phòng dầu tự nhiên và mềm mịn.
- Chất nhũ hóa trong thực phẩm: Natri oleat có thể được sử dụng như một chất nhũ hóa trong thực phẩm để tạo ra các sản phẩm có cấu trúc mịn và ổn định, như kem và sốt.
- Trong ngành công nghiệp dầu mỡ: Natri oleat có thể được sử dụng làm phụ gia để cải thiện tính chất của các sản phẩm dầu mỡ.
- Trong nhiên liệu sinh học: Natri oleat có thể được sử dụng trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học.
Quá trình sản xuất natri oleat bắt đầu bằng việc kết hợp chất béo X với dung dịch NaOH, sau đó tiến hành phản ứng transester hóa để tạo ra natri oleat cùng với sản phẩm phụ glixerol. Dưới đây là các bước chi tiết để sản xuất natri oleat:
Bước 1: Chuẩn bị chất béo X - Chất béo X có thể là bất kỳ loại chất béo nào, bao gồm cả dầu thực vật và dầu động vật.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch NaOH - Lượng NaOH cần thiết được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch NaOH. Lượng này phụ thuộc vào lượng chất béo X được sử dụng.
Bước 3: Đun nóng chất béo X - Chất béo X được đặt trong một nồi và đun nóng cho đến khi nó hoàn toàn tan chảy và trở thành một chất lỏng trong suốt.
Bước 4: Thêm dung dịch NaOH - Dung dịch NaOH được từ từ thêm vào chất béo X trong quá trình khuấy đều, đảm bảo phản ứng diễn ra đều và hiệu quả. Trong quá trình này, phản ứng sẽ tạo ra nhiệt, vì vậy cần phải kiểm soát nhiệt độ để tránh quá nhiệt.
Bước 5: Phản ứng transester hóa - Trong quá trình transester hóa, ion natri (Na+) trong dung dịch NaOH thế thay toàn bộ nhóm este (R-COO-) trong chất béo X, tạo thành natri oleat (C17H33COONa) cùng với glixerol.
Bước 6: Tách natri oleat và glixerol - Khi phản ứng hoàn thành, natri oleat và glixerol được tách rời nhau thông qua quá trình lắng đọng hoặc kết tủa.
Bước 7: Làm sạch và tinh chế sản phẩm - Natri oleat thu được có thể được làm sạch và tinh chế bằng các phương pháp như kết tinh, lọc, và tái kết tinh.
Kết quả của quá trình này là sản phẩm cuối cùng là natri oleat, một muối có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, mỹ phẩm, và sản xuất xà phòng.
Trên đây là một số thông tin thú vị về muối natri oleat. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn đọc.
Bài viết liên quan
Sóng viba hay còn được gọi với tên gọi khác là vi sóng. Loại sóng này được ứng dụng phổ biến trong lò vi sóng - một thiết bị khá quen thuộc trong các gia đình Việt.
0
Bước sóng là gì? Khái niệm này xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực trong cuộc sống và đóng một vai trò quan trọng trong từng lĩnh vực đó. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về bước sóng hay những ứng dụng của nó.
0
Bảng độ âm điện là một yếu tố quan trọng để mọi người so sánh được tính kim loại và phi kim loại của những nguyên tố hóa học. Nhưng bạn có biết độ âm điện cụ thể đầy đủ của các nguyên tố như thế nào?
0
Có những hợp chất mang đặc tính riêng khi sử dụng hoặc kết hợp với chất khác. Đặc biệt là Hidro là chất rất phổ biến xuất hiện trong thực tế nên được nhiều người nghiên cứu.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946 667 708
kd258@vietchem.vn
Nguyễn Tấn Tài
Xử lý nước ngành Thủy sản
0901 071 154
kt01@drtom.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận