• Thời gian đăng: 09:51:07 AM 01/09/2023
  • 0 bình luận

Natri oleat là gì? Điều chế và Ứng dụng

Natri oleat (Sodium oleat) là muối của axit oleic, một axit béo không no có công thức hóa học là C17H33COONa. Chất này thường được sản xuất bằng cách trùng hợp axit oleic với natri hydroxide (NaOH), tạo ra muối natri oleat. Natri oleat có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất sản phẩm khác nhau, bao gồm sản xuất xà phòng, chất tạo bọt, chất phân tán, và nhiều ứng dụng khác trong lĩnh vực dầu mỡ và hóa dầu.

1. Tính chất vật lý của Natri oleat

Natri oleat là một hợp chất hữu cơ và muối của axit oleic, do đó, nó có một số tính chất vật lý quan trọng:

Công thức hóa học: C17H33COONa

Trạng thái vật lý: Natri oleat thường tồn tại ở dạng hạt màu trắng hoặc bột tinh thể.

Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của natri oleat tùy thuộc vào điều kiện và chất tinh khiết, nhưng thường nằm trong khoảng 230-240 độ C.

Tính tan trong nước: Natri oleat có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch muối natri oleat trong môi trường nước.

Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của natri oleat phụ thuộc vào điều kiện và cường độ dung dịch, nhưng thường nằm trong khoảng 0.9 - 1.1 g/cm³.

Điểm sôi: Điểm sôi của natri oleat phụ thuộc vào áp suất, nhưng ở áp suất không khí thông thường, nó sôi ở nhiệt độ cao hơn 300 độ C.

Tính chất bề mặt hoạt động: Natri oleat là một chất bề mặt hoạt động, có khả năng giảm căng bề mặt và tạo ra các hỗn hợp dầu/nước ổn định.

2. Tính chất hóa học của natri oleat

sodium-oleate-1-ac652a509a

Tính chất hóa học của natri oleat là kết quả của sự tương tác giữa muối natri và axit oleic. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của natri oleat:

Tính chất muối: Natri oleat là muối natri của axit oleic, vì vậy nó chứa một ion natri (Na+) và một ion oleat (C17H33COO-). Sự kết hợp này làm cho nó có tính chất muối thông thường như tan trong nước và tạo ra dung dịch natri oleat trong môi trường nước.

Tính chất emulsifying: Natri oleat có khả năng tạo ra các hỗn hợp ổn định giữa dầu và nước. Điều này làm cho nó trở thành một chất emulsifying mạnh, giúp duy trì sự kết hợp giữa hai pha này trong các sản phẩm như kem, sữa tắm và mỹ phẩm.

Tính chất chelating: Natri oleat có khả năng tạo hợp chất với các ion kim loại, tạo thành các muối kim loại oleat. Điều này có thể có ứng dụng trong việc loại bỏ các ion kim loại khỏi nước hoặc các quá trình khác trong ngành công nghiệp hóa chất.

Tính chất bề mặt hoạt động: Natri oleat cũng là một loại chất bề mặt hoạt động, giúp giảm căng bề mặt và tạo ra sự nhớt trong các dung dịch nước, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng làm sạch và tạo bọt.

Phản ứng esterification: Natri oleat có thể tham gia vào các phản ứng esterification với axit hoặc các hợp chất khác, tạo ra các este có thể có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và hóa mỹ phẩm.

3. Ứng dụng của natri oleat

Natri oleat, muối của axit oleic, có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của natri oleat:

- Sản phẩm làm sạch và chất tẩy rửa: Natri oleat thường được sử dụng làm chất tạo bọt và chất tẩy rửa trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, nước giặt, và các sản phẩm làm sạch khác. Tính chất emulsifying của nó giúp tạo ra các sản phẩm hiệu quả trong việc loại bỏ dầu bẩn và chất bám trên bề mặt.

- Sản phẩm mỹ phẩm: Natri oleat thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, như kem dưỡng da, sữa tắm, và lotion. Tính chất làm mềm da và emulsifying của nó giúp làm cho sản phẩm dễ sử dụng và thích hợp cho da.

- Sản phẩm dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, natri oleat có thể được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm như viên nén và thuốc uống. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng y học khác nhau.

- Sản phẩm hóa mỹ phẩm: Natri oleat có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa mỹ phẩm như sơn, mực in, và chất nhũ hóa.

- Sản xuất xà phòng: Đây là ứng dụng truyền thống của natri oleat, vì nó có khả năng tạo ra xà phòng dầu tự nhiên và mềm mịn.

- Chất nhũ hóa trong thực phẩm: Natri oleat có thể được sử dụng như một chất nhũ hóa trong thực phẩm để tạo ra các sản phẩm có cấu trúc mịn và ổn định, như kem và sốt.

- Trong ngành công nghiệp dầu mỡ: Natri oleat có thể được sử dụng làm phụ gia để cải thiện tính chất của các sản phẩm dầu mỡ.

- Trong nhiên liệu sinh học: Natri oleat có thể được sử dụng trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học.

4. Điều chế Natri oleat

Quá trình sản xuất natri oleat bắt đầu bằng việc kết hợp chất béo X với dung dịch NaOH, sau đó tiến hành phản ứng transester hóa để tạo ra natri oleat cùng với sản phẩm phụ glixerol. Dưới đây là các bước chi tiết để sản xuất natri oleat:

Bước 1: Chuẩn bị chất béo X - Chất béo X có thể là bất kỳ loại chất béo nào, bao gồm cả dầu thực vật và dầu động vật.

Bước 2: Chuẩn bị dung dịch NaOH - Lượng NaOH cần thiết được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch NaOH. Lượng này phụ thuộc vào lượng chất béo X được sử dụng.

Bước 3: Đun nóng chất béo X - Chất béo X được đặt trong một nồi và đun nóng cho đến khi nó hoàn toàn tan chảy và trở thành một chất lỏng trong suốt.

Bước 4: Thêm dung dịch NaOH - Dung dịch NaOH được từ từ thêm vào chất béo X trong quá trình khuấy đều, đảm bảo phản ứng diễn ra đều và hiệu quả. Trong quá trình này, phản ứng sẽ tạo ra nhiệt, vì vậy cần phải kiểm soát nhiệt độ để tránh quá nhiệt.

Bước 5: Phản ứng transester hóa - Trong quá trình transester hóa, ion natri (Na+) trong dung dịch NaOH thế thay toàn bộ nhóm este (R-COO-) trong chất béo X, tạo thành natri oleat (C17H33COONa) cùng với glixerol.

Bước 6: Tách natri oleat và glixerol - Khi phản ứng hoàn thành, natri oleat và glixerol được tách rời nhau thông qua quá trình lắng đọng hoặc kết tủa.

Bước 7: Làm sạch và tinh chế sản phẩm - Natri oleat thu được có thể được làm sạch và tinh chế bằng các phương pháp như kết tinh, lọc, và tái kết tinh.

Kết quả của quá trình này là sản phẩm cuối cùng là natri oleat, một muối có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, mỹ phẩm, và sản xuất xà phòng.

Trên đây là một số thông tin thú vị về muối natri oleat. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn đọc. 

Bài viết liên quan

Isopren | Tính chất, ứng dụng, so sánh với một số hóa chất khác

Isopren, hay 2-methyl-1,3-butadien, là một hợp chất hóa học quan trọng, giữ vai trò cốt lõi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ sản xuất cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp đến các ứng dụng trong dược phẩm và hóa mỹ phẩm, isopren xuất hiện trong hầu hết các sản phẩm thiết yếu của cuộc sống. Nhờ vào tính chất hóa học độc đáo và khả năng ứng dụng rộng rãi, isopren ngày càng được nghiên cứu và phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các vật liệu thân thiện với môi trường và bền vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về nguồn gốc, tính chất, ứng dụng của isopre.

0

Xem thêm

Hydroquinone là gì? Công dụng và lưu ý sử dụng an toàn

Hydroquinone là một trong những hợp chất quan trọng và phổ biến nhất trong lĩnh vực mỹ phẩm, y học và công nghiệp hóa học. Với khả năng làm sáng da và điều trị các tình trạng sắc tố, hydroquinone đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều người muốn cải thiện làn da. Tuy nhiên, việc sử dụng hydroquinone cũng tiềm ẩn một số rủi ro và cần được hiểu rõ trước khi áp dụng.

0

Xem thêm

Butadien (C₄H₆) | Tầm quan trọng và ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất

Butadien (C₄H₆) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon với cấu trúc hóa học độc đáo, bao gồm hai liên kết đôi trong một mạch carbon gồm bốn nguyên tử. Là một hóa chất nền tảng của ngành công nghiệp hóa chất, butadien không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất polymer và cao su tổng hợp mà còn là nguyên liệu cho hàng loạt sản phẩm thiết yếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về đặc điểm, quy trình sản xuất và ứng dụng nổi bật của butadien

0

Xem thêm

Tìm hiểu về Axit Butyric, Ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp

Axit Butyric, hay còn gọi là acid butyric, là một axit béo chuỗi ngắn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Từ vai trò trong ngành thực phẩm như tạo hương và chất bảo quản, đến tác dụng hỗ trợ sức khỏe đường ruột trong y học, axit butyric đang ngày càng khẳng định vị trí của mình. Hãy cùng khám phá sâu hơn về hợp chất hóa học độc đáo này và tiềm năng phát triển trong tương lai!

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 380

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

Trương Mỷ Ngân

Trương Mỷ Ngân

Hóa Chất Công Nghiệp

0901 041 154

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Vũ Thảo : 0981 370 380 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544