Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Nitơ là một trong những nguyên tố hóa học có vai trò quan trọng với cơ thể con người và sự sống trên trái đất. Vậy nitơ là gì? Nitơ hóa trị mấy, tính chất và ứng dụng như thế nào? VietChem sẽ phân tích chi tiết trong bài viết bên dưới đây.
Nitơ được viết theo công thức hóa học là N2. Đây là thành phần chiếm tỉ lệ lớn của khí quyển và đóng vai trò quan trọng với cơ thể sống. Nitơ tham gia vào quá trình bảo vệ trái đất khỏi bức xạ mặt trời.
Hiện nay, Nitơ tồn tại ở hai dạng là Nitơ lỏng và Nitơ khí. Trong đó, Nitơ lỏng có nhiều đặc tính hữu ích nên được ứng dụng rộng rãi.
Nitơ tồn tại ở dạng tự do và hợp chất trong tự nhiên. Ở dạng tự do, chúng chiếm tỷ lệ khá cao trong thể tích không khí. Khi tồn tại ở dạng hợp chất, Nitơ là thành phần của nhiều hợp chất như axit nucleic, protein…
Công thức hóa học của Nitơ là N2
Không giống như một số chất khí khác chỉ có một hóa trị duy nhất. Nitơ có 3 hóa trị khác nhau. Bao gồm: Hóa trị II, hóa trị III và hóa trị IV.
Nitơ là chất khí nhẹ hơn không khí, không mùi, không vị và không có màu. Chúng ít tan trong nước và hóa rắn ở nhiệt độ rất thấp. Nhiệt độ hóa lỏng của Nitơ vào khoảng -1960C.
Một số thông tin khác về Nitơ:
Nitơ là chất khí và nhẹ hơn không khí
Ngoài việc tìm hiểu về Nitơ hóa trị mấy, nắm rõ tính chất hóa học của chất khí này sẽ giúp ích rất nhiều. Theo đó, Nitơ nhiều số oxi hóa khác nhau bao gồm cả 0. Vì thế, chúng vừa có tính khử và tính oxi hóa. Nitơ hoạt động nhiều hơn ở nhiệt độ cao nhưng trơ về mặt hóa học với điều kiện nhiệt độ thường.
Tính khử của Nitơ
Phương trình phản ứng: N2 + O2 → 2NO (không màu)
Trong đó, N2 có hóa trị 0, N trong NO có hóa trị +2.
Phương trình phản ứng: 2NO + O2 → 2NO2
Trong đó, N trong NO2 có hóa trị +4.
Tính oxi hóa của Nitơ
Nitơ tác dụng với nguyên tố có độ âm điện nhỏ hơn do đặc tính oxi hóa. Bao gồm, phản ứng với kim loại và hidro:
Ở điều kiện thường: Nitơ chỉ tác dụng với duy nhất Li để tạo thành Liti Nitrua.
Phương trình: 6Li + N2 → 2Li3N
Ở điều kiện nhiệt độ cao, Nitơ có thể tác dụng với nhiều kim loại khác nhau tạo thành Nitrua. Tuy nhiên, Nitrua dễ bị thủy phân tạo thành NH3.
Phương trình: 3Mg + N2 → Mg3N2
Nitơ phản ứng với hidro ở nhiệt độ, áp suất cao kèm chất xúc tác. Kết thúc phản ứng tạo thành amoniac.
Phương trình phản ứng: N2 + 3H2 ↔ 2NH3
Tính chất hóa học của Nitơ
Tính ứng dụng của Nitơ cùng Nitơ hóa trị mấy được tìm hiểu khá nhiều. Hiện nay, Nitơ dạng khí được ứng dụng phổ biến trong đời sống. Bao gồm:
Nitơ có nhiều ứng dụng trong đời sống
Trong phòng thí nghiệm
Sử dụng dung dịch muối amoni nitrit bão hòa để điều chế Nitơ là phương pháp phổ biến trong phòng thí nghiệm.
Trong công nghiệp
Điều chế Nitơ trong công nghiệp bằng cách chưng cất phân đoạn không khí lỏng. Nitơ thu được ở nhiệt độ -1960C và lưu trữ trong các bình thép nén với áp suất 125at.
Nitơ hóa trị mấy đã được chia sẻ chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng những chia sẻ của VietChem sẽ giúp giải đáp mọi thắc mắc của các bạn. Nếu cần tìm hiểu nhiều hơn, hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline để được hỗ trợ.
Bài viết liên quan
Yttrium là kim loại đất hiếm có đặc tính từ, quang học và dẫn điện đặc biệt, được ứng dụng trong laser, màn hình, gốm siêu bền và công nghệ năng lượng sạch. Tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược của nguyên tố Yttrium.
0
Palladium – một kim loại hiếm và quý ít được biết đến trong đời sống hàng ngày, nhưng lại là “trái tim thầm lặng” của nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ bộ chuyển đổi khí thải trong ô tô, vi mạch điện tử, pin nhiên liệu cho đến các phản ứng hóa học then chốt, palladium giữ vai trò không thể thay thế nhờ vào tính chất xúc tác và dẫn điện vượt trội. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về palladium – từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng, nguồn cung đến tiềm năng phát triển trong tương lai.
0
Beryllium – một nguyên tố kim loại nhẹ nhưng có độ cứng vượt trội, là vật liệu chiến lược không thể thiếu trong ngành hàng không vũ trụ, điện tử và công nghệ hạt nhân. Dù chỉ cần một lượng nhỏ, beryllium có thể tăng cường đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đến cái nhìn toàn diện về beryllium: từ tính chất hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tầm quan trọng của nó trong chiến lược công nghệ tương lai.
0
Zirconium – nguyên tố kim loại với vẻ ngoài không quá nổi bật nhưng lại sở hữu sức mạnh vượt trội về độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính tương thích sinh học. Là vật liệu không thể thay thế trong ngành công nghiệp hạt nhân, zirconium đang âm thầm giữ vai trò cốt lõi trong hàng loạt công nghệ hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về zirconium: từ đặc tính hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tiềm năng chiến lược trong tương lai.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Thiên Bảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0939 702 797
cskh@drtom.vn
Trương Mỷ Ngân
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 041 154
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận