Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Nồng độ Molan là khái niệm thường được nhắc đến trong hóa học. Đây là chỉ số quan trọng khi tính khối lượng của các chất. Vậy nồng độ Molan là gì? Công thức tính như thế nào? Những thắc mắc này sẽ được VietChem giải đáp chi tiết bên dưới, mời các bạn cùng theo dõi.
Nồng độ Molan là thuật ngữ thay thế cho nồng độ mol, được nhắc đến khá nhiều trong chương trình hóa học. Đây là nồng độ mol khối lượng trong 1 kg dung môi.
Nồng độ mol của dung dịch theo khối lượng là cố định khi nhiệt độ thay đổi. Tuy nhiên, nồng độ mol thể tích sẽ giảm xuống trong trường hợp nhiệt độ và thể tích tăng. Trong khi đó, nồng độ mol khối lượng ở bất kỳ sự thay đổi về áp suất hay điều kiện vật lý nào đều ở mức ổn định.
Ví dụ: Trong 4kg dung môi có chứa hạt tan là 2 (mol). Khi đó dung dịch được tạo thành có nồng độ 1mol/kg hay 1 Molan.
Nồng độ Molan chính là nồng độ Mol
Cách tính nồng độ Molan được áp dụng theo công thức: Cm = n/V
Trong đó:
Dựa vào công thức trên, để tính nồng độ Molan của dung dịch cần biết được hai chỉ số là thể tích và khối lượng chất tan trong dung dịch đó.
Ngoài ra, dựa vào khối lượng chất tan có thể tính ra nồng độ Molan. Công thức như sau: Cm = n/m.
Trong đó:
Tìm hiểu công thức tính nồng độ mol
Nồng độ Molan được ứng dụng khá nhiều trong hóa học. Đây là đại lượng quan trọng giúp xác định chính xác thể tích hay khối lượng chất hóa học trong hỗn hợp, dung dịch bất kỳ.
Hiện nay, đại lượng này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Bao gồm: Công nghiệp sản xuất, tinh dầu, dược phẩm, hóa chất, thực phẩm…
Dựa vào nồng độ Molan, nhà sản xuất thuốc khi điều chế sản phẩm mới sẽ tính toán được nguyên liệu cần sử dụng. Nếu không biết trước giá trị này thì chất lượng sản phẩm không được đảm bảo bởi kết quả không đáng tin cậy.
Trong các nhà máy, xưởng sản xuất, nồng độ mol có vai trò quan trọng góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nồng độ này thay đổi khi lượng chất hóa học được sử dụng không đồng đều. Vì thế, các kỹ sư sẽ dựa vào tính chất này để đảm bảo độ chính xác tối ưu khi sản xuất.
Nồng độ Molan cao hay thấp có thể nhận biết dựa vào nhiều yếu tố khác nhau. Bao gồm:
Từ kiến thức lý thuyết ở phần trên, các bạn hãy cùng tham khảo một số bài tập về nồng độ Molan dưới đây:
Bài tập 1: Có 20 gam NaOH trong 450ml dung dịch NaOH. Hãy tính toán về nồng độ Molan của dung dịch?
Cách làm:
NaOH có khối lượng phân tử là 40 g/mol.
Khi đó, số mol của NaOH = m/M = 20/40 = 0.5 mol.
Vậy nồng độ Molan của dung dịch sẽ là CNaOH = 0.5/0.450 = 1,11M
Bài tập 2: Hòa tan 100 gam CuSO4.5H2O vào dung dịch CuSO4 4% với khối lượng 400gram. Hãy tính toán dung dịch thu được có nồng độ phần trăm là bao nhiêu?
Cách làm
Tính số mol của CuSO4.5H2O: nCuSO4 = 100/ (64 + 32 + 16x4 + 5 x 18) = 100/ 250 = 0.25 mol
CuSO4 có khối lượng là: mCuSO4 = 0.25 x (64 + 32 + 16 x 4) + 400 x 4% = 80 (gr)
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch là C% = n x m (%) = 0.25 x 80 (%) = 20%
Bài tập 3: Tính nồng độ phần trăm của dung dịch HNO3 12,2M với khối lượng riêng d = 1.35 g/ml và dung dịch HCl 12.2M có D = 1,23 g/ml
Cách giải
Ta có V (lít) là thể tích của HCl và HNO3.
Khi đó, số mol của HNO3 là 12,2V (mol)
→ Khối lượng của HNO3 = 12.2V x 63 = 768.6V (gram)
→ Khối lượng của dung dịch HNO3 = 1000V x 1.35 = 1350V (gram)
→Nồng độ phần trăm của dung dịch HNO3: C% = 768.6V / 1350V = 56.93%
Tương tự như với HNO3, số mol của HCl là 12,2V
Vậy khối lượng của HCl = 12,2V x 36,5 = 445,3V
→ Khối lượng dung dịch của HCl = 1000V x 1,23 = 1230V
→ Nồng độ phần trăm của dung dịch HCl = 445,3V / 1230V = 36,2%
Đáp án: Nồng độ phần trăm của dung dịch HNO3 và HCl lần lượt là 56,93% và 36,2%
Bài viết trên đã phân tích khá chi tiết về nồng độ Molan là gì và công thức tính chi tiết. Hy vọng những chia sẻ của Vietchem sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về chỉ số quan trọng trong hóa học này và biết cách ứng dụng trong cuộc sống.
Bài viết liên quan
Natamycin là một trong những chất bảo quản tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc mà không ảnh hưởng đến hương vị hay chất lượng sản phẩm. Được FDA và EFSA công nhận là an toàn, Natamycin là giải pháp lý tưởng giúp kéo dài thời gian bảo quản phô mai, thịt chế biến và bánh ngọt. Cùng tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi dùng Natamycin trong thực phẩm!
0
Guar gum là một trong những phụ gia thực phẩm tự nhiên quan trọng, giúp cải thiện độ đặc, ổn định cấu trúc và kéo dài thời gian bảo quản của nhiều sản phẩm. Được sử dụng phổ biến trong ngành sữa, bánh kẹo, nước sốt và thực phẩm chế biến sẵn, guar gum mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Bên cạnh đó, nó còn có giá trị trong y học và công nghiệp khác. Hãy cùng khám phá chi tiết về thành phần, công dụng và cách sử dụng guar gum để tối ưu hiệu quả trong sản xuất thực phẩm!
0
Hoạt độ nước (Aw) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Việc kiểm soát Aw giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật, giảm nguy cơ hư hỏng và kéo dài thời gian bảo quản. Vậy Aw ảnh hưởng đến sản phẩm như thế nào, và làm sao để kiểm soát hiệu quả? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây!
0
Hóa chất nguy hiểm là gì? Tìm hiểu chi tiết các loại hóa chất độc hại, tác động đến sức khỏe và môi trường, cùng những cách phòng tránh hiệu quả.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0915 866 828
sales468@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận