• Thời gian đăng: 08:26:28 AM 08/04/2024
  • 0 bình luận

Nồng độ Molan: Công thức, cách nhận biết và ứng dụng 

Nồng độ Molan là khái niệm thường được nhắc đến trong hóa học. Đây là chỉ số quan trọng khi tính khối lượng của các chất. Vậy nồng độ Molan là gì? Công thức tính như thế nào? Những thắc mắc này sẽ được VietChem giải đáp chi tiết bên dưới, mời các bạn cùng theo dõi.

1. Nồng độ Molan là gì?

Nồng độ Molan là thuật ngữ thay thế cho nồng độ mol, được nhắc đến khá nhiều trong chương trình hóa học. Đây là nồng độ mol khối lượng trong 1 kg dung môi. 

Nồng độ mol của dung dịch theo khối lượng là cố định khi nhiệt độ thay đổi. Tuy nhiên, nồng độ mol thể tích sẽ giảm xuống trong trường hợp nhiệt độ và thể tích tăng. Trong khi đó, nồng độ mol khối lượng ở bất kỳ sự thay đổi về áp suất hay điều kiện vật lý nào đều ở mức ổn định.

Ví dụ: Trong 4kg dung môi có chứa hạt tan là 2 (mol). Khi đó dung dịch được tạo thành có nồng độ 1mol/kg hay 1 Molan.

nong-do-molan-1

Nồng độ Molan chính là nồng độ Mol

2. Công thức tính nồng độ Molan

Cách tính nồng độ Molan được áp dụng theo công thức: Cm = n/V

Trong đó: 

  • n: là số mol của chất tan 
  • V: là thể tích tính theo lít.

Dựa vào công thức trên, để tính nồng độ Molan của dung dịch cần biết được hai chỉ số là thể tích và khối lượng chất tan trong dung dịch đó. 

Ngoài ra, dựa vào khối lượng chất tan có thể tính ra nồng độ Molan. Công thức như sau: Cm = n/m. 

Trong đó: 

  • Cm: là nồng độ Molan 
  • n: là số mol 
  • m: là khối lượng chất tan theo đơn vị kg.
nong-do-molan-2

Tìm hiểu công thức tính nồng độ mol

3. Ứng dụng của nồng độ Molan trong thực tế

Nồng độ Molan được ứng dụng khá nhiều trong hóa học. Đây là đại lượng quan trọng giúp xác định chính xác thể tích hay khối lượng chất hóa học trong hỗn hợp, dung dịch bất kỳ. 

Hiện nay, đại lượng này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Bao gồm: Công nghiệp sản xuất, tinh dầu, dược phẩm, hóa chất, thực phẩm…

3.1. Ứng dụng trong dược phẩm

Dựa vào nồng độ Molan, nhà sản xuất thuốc khi điều chế sản phẩm mới sẽ tính toán được nguyên liệu cần sử dụng. Nếu không biết  trước giá trị này thì chất lượng sản phẩm không được đảm bảo bởi kết quả không đáng tin cậy.

3.2. Nồng độ mol được ứng dụng trong nhà máy, xưởng sản xuất

Trong các nhà máy, xưởng sản xuất, nồng độ mol có vai trò quan trọng góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nồng độ này thay đổi khi lượng chất hóa học được sử dụng không đồng đều. Vì thế, các kỹ sư sẽ dựa vào tính chất này để đảm bảo độ chính xác tối ưu khi sản xuất.

4. Cách nhận biết nồng độ Molan cao hay thấp

Nồng độ Molan cao hay thấp có thể nhận biết dựa vào nhiều yếu tố khác nhau. Bao gồm:

  • Độ nhớt: Dung dịch có độ nhớt cao sẽ có nồng độ mol cao và ngược lại. Nguyên nhân là do ở môi trường nồng độ cao sẽ có nhiều phân tử chất hòa tan tạo nên sự ma sát giữa các phân tử.
  • Độ trong suốt: Với dung dịch có độ trong suốt cao thì tỉ lệ thuận với nồng độ Molan.
  • Trạng thái pha: Nồng độ mol cao hơn khi dung dịch ở trạng thái gel hoặc pha rắn. Ngược lại, dung dịch ở trạng thái pha lỏng thường có nồng độ thấp.

5. Bài tập về nồng độ Molan

Từ kiến thức lý thuyết ở phần trên, các bạn hãy cùng tham khảo một số bài tập về nồng độ Molan dưới đây:

Bài tập 1: Có 20 gam NaOH trong 450ml dung dịch NaOH. Hãy tính toán về nồng độ Molan của dung dịch?

Cách làm:

NaOH có khối lượng phân tử là 40 g/mol.

Khi đó, số mol của NaOH = m/M = 20/40 = 0.5 mol.

Vậy nồng độ Molan của dung dịch sẽ là CNaOH = 0.5/0.450 = 1,11M

Bài tập 2: Hòa tan 100 gam CuSO4.5H2O vào dung dịch CuSO4 4% với khối lượng 400gram. Hãy tính toán dung dịch thu được có nồng độ phần trăm là bao nhiêu?

Cách làm

Tính số mol của CuSO4.5H2O: nCuSO4 = 100/ (64 + 32 + 16x4 + 5 x 18) = 100/ 250 = 0.25 mol

CuSO4 có khối lượng là: mCuSO4 = 0.25 x (64 + 32 + 16 x 4) + 400 x 4% = 80 (gr)

Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch là C% = n x m (%) = 0.25 x 80 (%) = 20%

Bài tập 3: Tính nồng độ phần trăm của dung dịch HNO3 12,2M với khối lượng riêng d = 1.35 g/ml và dung dịch HCl 12.2M có D =  1,23 g/ml

Cách giải

Ta có V (lít) là thể tích của HCl và HNO3. 

Khi đó, số mol của HNO3 là 12,2V (mol)

→ Khối lượng của HNO3 = 12.2V x 63 = 768.6V (gram)

→ Khối lượng của dung dịch HNO3 = 1000V x 1.35 = 1350V (gram)

→Nồng độ phần trăm của dung dịch HNO3: C% = 768.6V / 1350V = 56.93%

Tương tự như với HNO3, số mol của HCl là 12,2V

Vậy khối lượng của HCl = 12,2V x 36,5 = 445,3V

→ Khối lượng dung dịch của HCl = 1000V x 1,23 = 1230V

→ Nồng độ phần trăm của dung dịch HCl = 445,3V / 1230V = 36,2%

Đáp án: Nồng độ phần trăm của dung dịch HNO3 và HCl lần lượt là 56,93% và 36,2%

Bài viết trên đã phân tích khá chi tiết về nồng độ Molan là gì và công thức tính chi tiết. Hy vọng những chia sẻ của Vietchem sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về chỉ số quan trọng trong hóa học này và biết cách ứng dụng trong cuộc sống.

Bài viết liên quan

Tìm hiểu về Axit Butyric, Ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp

Axit Butyric, hay còn gọi là acid butyric, là một axit béo chuỗi ngắn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Từ vai trò trong ngành thực phẩm như tạo hương và chất bảo quản, đến tác dụng hỗ trợ sức khỏe đường ruột trong y học, axit butyric đang ngày càng khẳng định vị trí của mình. Hãy cùng khám phá sâu hơn về hợp chất hóa học độc đáo này và tiềm năng phát triển trong tương lai!

0

Xem thêm

Axit Tartaric (Tartaric Acid) | Tính chất và Tầm quan trọng trong Công nghiệp

Axit tartaric (C₄H₆O₆) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit dicarboxylic, được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là trong nho, me, và các loại quả khác. Với vai trò quan trọng trong hóa học, thực phẩm, và dược phẩm, axit tartaric không chỉ là chất phụ gia mà còn là một hợp chất chủ chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

0

Xem thêm

Peracetic Acid | Tính chất, Ứng dụng và An toàn sử dụng

Peracetic acid (C₂H₄O₃), hay axit peroxyacetic, là một chất khử trùng mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước, công nghiệp thực phẩm và y tế. Với khả năng oxy hóa vượt trội, PAA tiêu diệt hiệu quả vi sinh vật và không để lại dư lượng độc hại, mang lại lợi ích vượt trội so với các hợp chất khác như hydrogen peroxide, chlorine, và ozone. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về đặc tính, quy trình sản xuất, ứng dụng và các lưu ý an toàn khi sử dụng Peracetic Acid!

0

Xem thêm

Phức chất: Định nghĩa, phân loại, đặc điểm và ứng dụng

Phức chất là một nhánh quan trọng của hóa học vô cơ và hóa học phối hợp. Các hợp chất này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ và đời sống.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 380

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

Trương Mỷ Ngân

Trương Mỷ Ngân

Hóa Chất Công Nghiệp

0901 041 154

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Vũ Thảo : 0981 370 380 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544