Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Phức chất là một nhánh quan trọng của hóa học vô cơ và hóa học phối hợp. Các hợp chất này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ và đời sống.
Phức chất, hay còn gọi là hợp chất phức, là một loại hợp chất hóa học trong đó một ion kim loại trung tâm (thường là kim loại chuyển tiếp) liên kết với các phân tử hoặc ion khác, gọi là phối tử (ligand), thông qua các liên kết phối trí.
Ví dụ: [Co(NH₃)₄]²⁺ là một phức chất với ion Cu²⁺ trung tâm và bốn phân tử NH₃ làm phối tử.
Liên kết phối trí: Liên kết trong phức chất được gọi là liên kết phối trí, trong đó phối tử cung cấp cặp electron để liên kết với ion kim loại trung tâm.
Hình học phân tử đa dạng: Phức chất có thể có nhiều hình dạng không gian khác nhau tùy thuộc vào số phối tử liên kết với ion trung tâm, bao gồm:
Hiện tượng đồng phân: Phức chất có thể tồn tại ở các dạng đồng phân khác nhau:
Đồng phân cấu tạo: Khác nhau về cách liên kết của phối tử.
Đồng phân lập thể: Phân tử giống nhau về công thức nhưng khác nhau về vị trí trong không gian.
Màu sắc đặc trưng: Phức chất thường có màu sắc đặc trưng do sự chuyển dời electron giữa các mức năng lượng d của ion kim loại trung tâm (hiệu ứng trường phối tử).
Dựa trên số lượng phối tử
Đơn phối tử: Chỉ có một loại phối tử liên kết với ion trung tâm, ví dụ: [Co(NH₃)₆]³⁺.
Đa phối tử: Có nhiều loại phối tử liên kết với ion trung tâm, ví dụ: [Ni(NH₃)₄Cl₂].
Dựa trên điện tích
Phức trung hòa: Không mang điện tích tổng, ví dụ: [Ni(CO)₄].
Phức cation: Mang điện tích dương, ví dụ: [Cu(NH₃)₄]²⁺.
Phức anion: Mang điện tích âm, ví dụ: [Fe(CN)₆]³⁻.
Dựa trên loại phối tử
Phức nội (Chelate complex): Phối tử liên kết với ion trung tâm qua nhiều điểm, ví dụ: [Fe(EDTA)]⁻.
Phức ngoại: Phối tử liên kết với ion trung tâm qua một điểm, ví dụ: [Ag(NH₃)₂]⁺.
Tên của phức chất được đặt dựa theo nguyên tắc IUPAC:
Đặt tên phối tử trước, ion kim loại trung tâm sau.
Ví dụ: [Cu(NH₃)₄]²⁺ là Tetraamminecopper(II) ion.
Số lượng phối tử được biểu thị bằng tiền tố: mono-, di-, tri-, tetra-, penta-, hexa-.
Tên ion trung tâm kèm trạng thái oxy hóa trong ngoặc đơn.
Ví dụ: [Fe(CN)₆]³⁻ là Hexacyanoferrate(III) ion.
Chẩn đoán và điều trị bệnh: Phức chất Gadolinium được sử dụng làm thuốc cản quang trong chụp MRI.
Hóa trị liệu: Cisplatin ([Pt(NH₃)₂Cl₂]) là một phức chất được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư.
Xúc tác: Nhiều phức chất kim loại được sử dụng làm xúc tác trong sản xuất nhựa, xăng dầu và các hóa chất quan trọng. Ví dụ: Phức chất Ziegler-Natta trong sản xuất polyme.
Thuốc nhuộm và sơn: Một số phức chất tạo màu cho vải, sơn và mực in.
Phân bón vi lượng: Các phức chất chứa Fe, Cu, Zn được sử dụng để cung cấp vi chất dinh dưỡng cho cây trồng.
Khử ion kim loại nặng: Phức chất EDTA được dùng để loại bỏ ion kim loại độc hại như Pb²⁺, Hg²⁺ trong nước thải.
Chuẩn độ phức chất: Phương pháp chuẩn độ EDTA được sử dụng để xác định nồng độ ion kim loại trong dung dịch.
Phức chất đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học:
Hemoglobin: Là một phức chất của Fe²⁺ với porphyrin, giúp vận chuyển oxy trong máu.
Vitamin B12: Chứa ion Co³⁺ trong cấu trúc, tham gia vào quá trình trao đổi chất.
Enzyme: Nhiều enzyme hoạt động nhờ các phức chất chứa kim loại như Zn, Cu hoặc Mg.
Phức chất là một lĩnh vực quan trọng trong hóa học với ứng dụng rộng rãi trong y học, công nghiệp, nông nghiệp và môi trường. Việc nghiên cứu và phát triển các phức chất mới không chỉ mở ra những hướng đi mới trong khoa học mà còn mang lại những giải pháp bền vững cho các vấn đề hiện đại.
Bài viết liên quan
Natamycin là một trong những chất bảo quản tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc mà không ảnh hưởng đến hương vị hay chất lượng sản phẩm. Được FDA và EFSA công nhận là an toàn, Natamycin là giải pháp lý tưởng giúp kéo dài thời gian bảo quản phô mai, thịt chế biến và bánh ngọt. Cùng tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi dùng Natamycin trong thực phẩm!
0
Guar gum là một trong những phụ gia thực phẩm tự nhiên quan trọng, giúp cải thiện độ đặc, ổn định cấu trúc và kéo dài thời gian bảo quản của nhiều sản phẩm. Được sử dụng phổ biến trong ngành sữa, bánh kẹo, nước sốt và thực phẩm chế biến sẵn, guar gum mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Bên cạnh đó, nó còn có giá trị trong y học và công nghiệp khác. Hãy cùng khám phá chi tiết về thành phần, công dụng và cách sử dụng guar gum để tối ưu hiệu quả trong sản xuất thực phẩm!
0
Hoạt độ nước (Aw) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Việc kiểm soát Aw giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật, giảm nguy cơ hư hỏng và kéo dài thời gian bảo quản. Vậy Aw ảnh hưởng đến sản phẩm như thế nào, và làm sao để kiểm soát hiệu quả? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây!
0
Hóa chất nguy hiểm là gì? Tìm hiểu chi tiết các loại hóa chất độc hại, tác động đến sức khỏe và môi trường, cùng những cách phòng tránh hiệu quả.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phan Thu Bừng
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 387
sales85@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận