Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Tellurium – nguyên tố đứng thứ 52 trong bảng tuần hoàn – không nổi bật về mặt truyền thông, nhưng lại là trụ cột thầm lặng của ngành công nghiệp hiện đại. Từ các hợp kim đặc chủng, vi mạch điện tử, đến tấm pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao, tellurium đóng vai trò then chốt mà ít người biết đến. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá một cách toàn diện về tellurium: đặc tính khoa học, ứng dụng công nghiệp, thách thức về nguồn cung và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Tellurium (Te) là một bán kim loại – thuộc nhóm chalcogen cùng với O, S, Se và Po. Nó thể hiện tính chất hóa học gần giống selenium và tính chất vật lý gần giống kim loại như bạc hoặc chì.
Điểm đặc biệt:
Là nguyên tố đầu tiên được phát hiện trong khoáng vật trước khi được nhận dạng hóa học đầy đủ.
Có tính phóng xạ yếu tự nhiên – phần lớn là Te-128 và Te-130, nhưng không gây hại với con người ở liều lượng công nghiệp.
Vị trí trong chuỗi nguyên tố:
Có tính lưỡng tính: vừa tạo muối giống phi kim, vừa tạo hợp kim như kim loại.
Đóng vai trò trung gian hóa học trong các quá trình xúc tác, chuyển hóa vật liệu.
Tellurium là một trong những nguyên tố hiếm có thể thay đổi tính chất đáng kể tùy thuộc vào cấu trúc tinh thể:
Khả năng hóa trị:
Có thể biểu hiện hóa trị -2, +2, +4, và +6, tùy theo điều kiện phản ứng.
Thường tạo ra các hợp chất telluride (Te²⁻) khi kết hợp với kim loại.
Khi bị oxy hóa, tạo thành TeO₂ – một oxit axit có tính lưỡng tính, dễ tan trong axit và kiềm mạnh.
Tellurium có mùi tỏi đặc trưng khi tiếp xúc với cơ thể người, do sản phẩm phân hủy hữu cơ tellurium (dimethyl telluride) – thậm chí có thể gây mùi trong hơi thở và mồ hôi vài ngày sau phơi nhiễm.
Tellurium không được khai thác trực tiếp mà là sản phẩm phụ trong quá trình luyện kim, đặc biệt là điện phân đồng. Tellurium được cô đọng trong lớp bùn điện cực (anode slime) sau quá trình tinh luyện đồng, bạc và vàng.
Trữ lượng khai thác:
Trên toàn thế giới, sản lượng tellurium chỉ đạt khoảng 500–800 tấn/năm – một con số cực kỳ nhỏ nếu so với nhu cầu của ngành điện tử và năng lượng.
Trữ lượng có thể khai thác được ước tính chỉ khoảng 30.000–40.000 tấn toàn cầu.
Quốc gia dẫn đầu:
Trung Quốc là nhà sản xuất và xuất khẩu lớn nhất.
Mỹ, Nga, Canada, Nhật Bản, Peru có năng lực tinh luyện tellurium nhưng chủ yếu dựa vào nguồn cung phụ thuộc ngành luyện kim đồng.
Sản lượng Tellurium không tỷ lệ thuận với nhu cầu, vì phụ thuộc hoàn toàn vào mức độ khai thác và tinh luyện đồng – không thể "tăng công suất" tùy ý.
Tellurium – dù là nguyên tố hiếm – lại sở hữu những đặc tính vật lý – hóa học khiến nó khó thay thế trong nhiều lĩnh vực công nghệ hiện đại. Từ hợp kim đặc chủng, ngành năng lượng tái tạo, đến vi điện tử và công nghệ quốc phòng, tellurium đóng vai trò nền tảng giúp tối ưu hiệu suất, tăng độ bền và giảm chi phí sản xuất trong các ứng dụng công nghiệp then chốt.
Tellurium được thêm vào các kim loại nền như sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm với nồng độ thấp (~0.1–0.5%) nhưng mang lại hiệu ứng cải thiện cơ lý tính rất rõ rệt:
Trong hợp kim chì:
Chì tellurium có độ cứng cao hơn chì thông thường mà không mất đi tính chống ăn mòn.
Được sử dụng trong vỏ bình ắc quy axit-chì, ống dẫn hóa chất, khoang phản ứng điện hóa, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Ổn định tốt trong môi trường axit – kiềm, nên đặc biệt phù hợp với ngành xử lý hóa chất công nghiệp.
Trong hợp kim đồng:
Đồng tellurium (CuTe) có tính dẫn điện tốt nhưng dễ gia công hơn nhờ giảm độ dẻo của đồng nguyên chất.
Ứng dụng phổ biến trong: các đầu nối điện, cực hàn TIG/MIG, bu lông điện, bộ phận tiếp xúc chịu nhiệt độ cao.
Đồng tellurium có thể gia công chính xác bằng CNC mà không làm mất khả năng dẫn điện – rất quan trọng trong sản xuất linh kiện điện công nghiệp.
Trong thép và sắt:
Tellurium làm tăng khả năng chịu lực và chống nứt gãy ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong ngành hóa dầu và chế tạo động cơ phản lực.
Khi thêm vào thép không gỉ, tellurium cải thiện khả năng chống ăn mòn và giữ bề mặt sáng bóng – đặc biệt quan trọng trong thiết bị y tế và thực phẩm.
Pin mặt trời Cadmium Telluride (CdTe):
CdTe là vật liệu bán dẫn có dải cấm lý tưởng (~1.45 eV) để hấp thụ ánh sáng mặt trời hiệu quả hơn silicon trong cùng điều kiện.
Sử dụng lớp mỏng CdTe (~1–3 µm) thay vì lớp silicon dày (~100–200 µm), giúp giảm chi phí vật liệu và tiêu hao năng lượng sản xuất.
Ứng dụng thương mại:
First Solar (Mỹ) là công ty dẫn đầu trong sản xuất pin CdTe, với hơn 30 GW đã lắp đặt toàn cầu.
Pin CdTe hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, góc chiếu không tối ưu, ánh sáng phân tán – lý tưởng cho các khu vực sa mạc hoặc mây mù như Tây Nam Hoa Kỳ, Ấn Độ, Trung Đông.
Ưu thế so với pin silicon:
Tiêu chí |
Pin CdTe |
Pin silicon (crystalline) |
Hiệu suất ở nhiệt độ cao |
Tốt hơn (~10–15%) |
Suy giảm nhanh |
Chi phí vật liệu thô |
Thấp hơn |
Cao hơn |
Thời gian hoàn vốn năng lượng |
~6–12 tháng |
~18–24 tháng |
Tái chế vật liệu |
Dễ hơn, ít ô nhiễm hơn |
Khó phân tách cấu trúc |
Thách thức:
CdTe chứa cadmium – nguyên tố độc, yêu cầu quy trình tái chế chuyên biệt.
Nguồn cung Tellurium hạn chế đang là rào cản lớn nhất để mở rộng quy mô sản xuất toàn cầu.
Tellurium thể hiện tính bán dẫn độc đáo, đặc biệt khi kết hợp với các kim loại nặng như cadmium, thủy ngân để tạo thành hợp chất HgCdTe, CdZnTe, PbTe.
Vật liệu phase-change (thay đổi trạng thái) sử dụng Tellurium có thể lưu trữ dữ liệu dưới dạng hai trạng thái rắn – thủy tinh hóa.
Ứng dụng trong: Bộ nhớ PCM (Phase Change Memory) tốc độ cao, ổ cứng quang học thế hệ mới, lưu trữ lượng tử và AI edge devices
Đặc biệt, các nhà sản xuất chip như Intel, IBM, Samsung đang đầu tư vào bộ nhớ sử dụng hợp chất SbTe, GeTe (antimony-tellurium, germanium-tellurium).
Xúc tác hóa học: Tellurium dioxide (TeO₂) có tính lưỡng tính và tác dụng như chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa khử, thường dùng trong: Tổng hợp amin, oxime, epoxy, cải thiện hiệu suất polymer hóa trong ngành nhựa kỹ thuật cao
Quang học phi tuyến: TeO₂ có chỉ số khúc xạ cao, dùng trong thiết bị xử lý sóng ánh sáng: Bộ lọc laser, thiết bị chia tách quang phổ, mạch quang học tích hợp
Vật liệu hữu cơ chứa tellurium: Đang được nghiên cứu để phát triển vật liệu nano tự hủy sinh học, có tiềm năng ứng dụng trong y sinh học và y học cá thể hóa. Một số hợp chất hữu cơ tellurium có khả năng kháng khuẩn mạnh, mở ra hướng phát triển vật liệu đóng gói y tế thông minh.
Ưu điểm:
Hiệu suất điện tử cao, ổn định nhiệt tốt
Ứng dụng rộng, không thể thay thế trong pin CdTe và cảm biến nhiệt cao cấp
Có thể tái chế từ rác thải công nghiệp luyện kim
Hợp kim tăng độ bền, cải thiện tính gia công
Nhược điểm:
Trữ lượng rất thấp và phân tán
Giá biến động mạnh do phụ thuộc vào ngành đồng
Một số hợp chất độc hại, cần kiểm soát chặt
Tái chế chưa phổ biến, phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nguyên sinh
Tellurium đã được các quốc gia như Mỹ, EU, Nhật Bản liệt kê vào danh sách “Nguyên tố chiến lược”, do:
Giải pháp đề xuất:
Tăng cường tái chế tellurium từ bùn anot, pin hỏng, rác thải điện tử
Đầu tư nghiên cứu vật liệu thay thế trong dài hạn, đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn sinh học
Đa dạng hóa nguồn cung, không chỉ phụ thuộc vào đồng mà mở rộng sang quặng thiếc, vàng, bạc
Tellurium – nguyên tố có thể bị “lãng quên” trong giáo trình phổ thông – lại đang trở thành một phần cốt lõi của công nghệ hiện đại. Dù thầm lặng, nhưng nó hiện diện trong pin năng lượng mặt trời, chip bộ nhớ tốc độ cao, camera hồng ngoại và hợp kim quốc phòng.
Với những tính chất độc đáo và vai trò chiến lược, tellurium xứng đáng được quan tâm nhiều hơn trong các chính sách khai khoáng, R&D vật liệu và chiến lược năng lượng dài hạn của quốc gia và doanh nghiệp công nghệ cao.
Bài viết liên quan
Tìm hiểu cách pha Chlorine (bột 70%, nước, viên) chuẩn xác theo công thức cho xử lý nước sinh hoạt, bể bơi, khử trùng... Đảm bảo an toàn, hiệu quả với hướng dẫn từ chuyên gia 25 năm kinh nghiệm.
0
Yttrium là kim loại đất hiếm có đặc tính từ, quang học và dẫn điện đặc biệt, được ứng dụng trong laser, màn hình, gốm siêu bền và công nghệ năng lượng sạch. Tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược của nguyên tố Yttrium.
0
Palladium – một kim loại hiếm và quý ít được biết đến trong đời sống hàng ngày, nhưng lại là “trái tim thầm lặng” của nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ bộ chuyển đổi khí thải trong ô tô, vi mạch điện tử, pin nhiên liệu cho đến các phản ứng hóa học then chốt, palladium giữ vai trò không thể thay thế nhờ vào tính chất xúc tác và dẫn điện vượt trội. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về palladium – từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng, nguồn cung đến tiềm năng phát triển trong tương lai.
0
Beryllium – một nguyên tố kim loại nhẹ nhưng có độ cứng vượt trội, là vật liệu chiến lược không thể thiếu trong ngành hàng không vũ trụ, điện tử và công nghệ hạt nhân. Dù chỉ cần một lượng nhỏ, beryllium có thể tăng cường đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đến cái nhìn toàn diện về beryllium: từ tính chất hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tầm quan trọng của nó trong chiến lược công nghệ tương lai.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Vũ Thị Thảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 003 959
thao.kimex@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận