• Thời gian đăng: 14 giờ trước
  • 0 bình luận

Tellurium là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược trong công nghiệp hiện đại

Tellurium – nguyên tố đứng thứ 52 trong bảng tuần hoàn – không nổi bật về mặt truyền thông, nhưng lại là trụ cột thầm lặng của ngành công nghiệp hiện đại. Từ các hợp kim đặc chủng, vi mạch điện tử, đến tấm pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao, tellurium đóng vai trò then chốt mà ít người biết đến. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá một cách toàn diện về tellurium: đặc tính khoa học, ứng dụng công nghiệp, thách thức về nguồn cung và tiềm năng phát triển trong tương lai.

1. Tellurium là gì?

Tellurium (Te) là một bán kim loại – thuộc nhóm chalcogen cùng với O, S, Se và Po. Nó thể hiện tính chất hóa học gần giống selenium và tính chất vật lý gần giống kim loại như bạc hoặc chì.

Điểm đặc biệt:

  • Là nguyên tố đầu tiên được phát hiện trong khoáng vật trước khi được nhận dạng hóa học đầy đủ.

  • Có tính phóng xạ yếu tự nhiên – phần lớn là Te-128 và Te-130, nhưng không gây hại với con người ở liều lượng công nghiệp.

Vị trí trong chuỗi nguyên tố:

  • Có tính lưỡng tính: vừa tạo muối giống phi kim, vừa tạo hợp kim như kim loại.

  • Đóng vai trò trung gian hóa học trong các quá trình xúc tác, chuyển hóa vật liệu.

tellurium-3

2. Tính chất vật lý và hóa học của Tellurium

Tellurium là một trong những nguyên tố hiếm có thể thay đổi tính chất đáng kể tùy thuộc vào cấu trúc tinh thể:

  • Dạng tinh thể: dẫn điện tốt, dẫn nhiệt kém, có độ giòn cao – dễ vỡ khi tác động.
  • Dạng vô định hình (amorphous): gần giống thủy tinh đen, không dẫn điện tốt.

Khả năng hóa trị:

  • Có thể biểu hiện hóa trị -2, +2, +4, và +6, tùy theo điều kiện phản ứng.

  • Thường tạo ra các hợp chất telluride (Te²⁻) khi kết hợp với kim loại.

  • Khi bị oxy hóa, tạo thành TeO₂ – một oxit axit có tính lưỡng tính, dễ tan trong axit và kiềm mạnh.

Tellurium có mùi tỏi đặc trưng khi tiếp xúc với cơ thể người, do sản phẩm phân hủy hữu cơ tellurium (dimethyl telluride) – thậm chí có thể gây mùi trong hơi thở và mồ hôi vài ngày sau phơi nhiễm.

tellurium-2

3. Nguồn gốc và trữ lượng toàn cầu

Tellurium không được khai thác trực tiếp mà là sản phẩm phụ trong quá trình luyện kim, đặc biệt là điện phân đồng. Tellurium được cô đọng trong lớp bùn điện cực (anode slime) sau quá trình tinh luyện đồng, bạc và vàng.

Trữ lượng khai thác:

  • Trên toàn thế giới, sản lượng tellurium chỉ đạt khoảng 500–800 tấn/năm – một con số cực kỳ nhỏ nếu so với nhu cầu của ngành điện tử và năng lượng.

  • Trữ lượng có thể khai thác được ước tính chỉ khoảng 30.000–40.000 tấn toàn cầu.

Quốc gia dẫn đầu:

  • Trung Quốc là nhà sản xuất và xuất khẩu lớn nhất.

  • Mỹ, Nga, Canada, Nhật Bản, Peru có năng lực tinh luyện tellurium nhưng chủ yếu dựa vào nguồn cung phụ thuộc ngành luyện kim đồng.

Sản lượng Tellurium không tỷ lệ thuận với nhu cầu, vì phụ thuộc hoàn toàn vào mức độ khai thác và tinh luyện đồng – không thể "tăng công suất" tùy ý.

4. Ứng dụng công nghiệp của Tellurium

Tellurium – dù là nguyên tố hiếm – lại sở hữu những đặc tính vật lý – hóa học khiến nó khó thay thế trong nhiều lĩnh vực công nghệ hiện đại. Từ hợp kim đặc chủng, ngành năng lượng tái tạo, đến vi điện tử và công nghệ quốc phòng, tellurium đóng vai trò nền tảng giúp tối ưu hiệu suất, tăng độ bền và giảm chi phí sản xuất trong các ứng dụng công nghiệp then chốt.

4.1. Ứng dụng trong ngành luyện kim và hợp kim

Tellurium được thêm vào các kim loại nền như sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm với nồng độ thấp (~0.1–0.5%) nhưng mang lại hiệu ứng cải thiện cơ lý tính rất rõ rệt:

Trong hợp kim chì:

  • Chì tellurium có độ cứng cao hơn chì thông thường mà không mất đi tính chống ăn mòn.

  • Được sử dụng trong vỏ bình ắc quy axit-chì, ống dẫn hóa chất, khoang phản ứng điện hóa, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

  • Ổn định tốt trong môi trường axit – kiềm, nên đặc biệt phù hợp với ngành xử lý hóa chất công nghiệp.

Trong hợp kim đồng:

  • Đồng tellurium (CuTe) có tính dẫn điện tốt nhưng dễ gia công hơn nhờ giảm độ dẻo của đồng nguyên chất.

  • Ứng dụng phổ biến trong: các đầu nối điện, cực hàn TIG/MIG, bu lông điện, bộ phận tiếp xúc chịu nhiệt độ cao.

  • Đồng tellurium có thể gia công chính xác bằng CNC mà không làm mất khả năng dẫn điện – rất quan trọng trong sản xuất linh kiện điện công nghiệp.

Trong thép và sắt:

  • Tellurium làm tăng khả năng chịu lực và chống nứt gãy ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong ngành hóa dầu và chế tạo động cơ phản lực.

  • Khi thêm vào thép không gỉ, tellurium cải thiện khả năng chống ăn mòn và giữ bề mặt sáng bóng – đặc biệt quan trọng trong thiết bị y tế và thực phẩm.

4.2. Ứng dụng trong công nghệ năng lượng mặt trời

Pin mặt trời Cadmium Telluride (CdTe):

  • CdTe là vật liệu bán dẫn có dải cấm lý tưởng (~1.45 eV) để hấp thụ ánh sáng mặt trời hiệu quả hơn silicon trong cùng điều kiện.

  • Sử dụng lớp mỏng CdTe (~1–3 µm) thay vì lớp silicon dày (~100–200 µm), giúp giảm chi phí vật liệu và tiêu hao năng lượng sản xuất.

Ứng dụng thương mại:

  • First Solar (Mỹ) là công ty dẫn đầu trong sản xuất pin CdTe, với hơn 30 GW đã lắp đặt toàn cầu.

  • Pin CdTe hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, góc chiếu không tối ưu, ánh sáng phân tán – lý tưởng cho các khu vực sa mạc hoặc mây mù như Tây Nam Hoa Kỳ, Ấn Độ, Trung Đông.

Ưu thế so với pin silicon:

Tiêu chí

Pin CdTe

Pin silicon (crystalline)

Hiệu suất ở nhiệt độ cao

Tốt hơn (~10–15%)

Suy giảm nhanh

Chi phí vật liệu thô

Thấp hơn

Cao hơn

Thời gian hoàn vốn năng lượng

~6–12 tháng

~18–24 tháng

Tái chế vật liệu

Dễ hơn, ít ô nhiễm hơn

Khó phân tách cấu trúc

Thách thức:

  • CdTe chứa cadmium – nguyên tố độc, yêu cầu quy trình tái chế chuyên biệt.

  • Nguồn cung Tellurium hạn chế đang là rào cản lớn nhất để mở rộng quy mô sản xuất toàn cầu.

4.3. Ứng dụng trong công nghệ điện tử, cảm biến và quốc phòng

Tellurium thể hiện tính bán dẫn độc đáo, đặc biệt khi kết hợp với các kim loại nặng như cadmium, thủy ngân để tạo thành hợp chất HgCdTe, CdZnTe, PbTe.

Cảm biến hồng ngoại:

  • HgCdTe (Mercury Cadmium Telluride) là vật liệu nhạy hồng ngoại hàng đầu, có thể tùy chỉnh dải phổ hấp thụ (1–15 µm) bằng thay đổi thành phần cấu trúc.
  • Dùng trong: Camera hồng ngoại nhìn đêm, kính viễn vọng thiên văn, thiết bị theo dõi tên lửa, radar quân sự, máy đo thân nhiệt không tiếp xúc trong bệnh viện

Thiết bị phát tia X, gamma:

  • CdZnTe (Cadmium Zinc Telluride) có khả năng chuyển đổi bức xạ ion hóa thành tín hiệu điện cực nhạy, được ứng dụng trong: Máy quét an ninh tại sân bay, chẩn đoán ung thư và đo mật độ xương (DEXA), máy kiểm tra vết nứt trong ngành công nghiệp chế tạo máy bay

Thiết bị lưu trữ bộ nhớ:

Vật liệu phase-change (thay đổi trạng thái) sử dụng Tellurium có thể lưu trữ dữ liệu dưới dạng hai trạng thái rắn – thủy tinh hóa.

Ứng dụng trong: Bộ nhớ PCM (Phase Change Memory) tốc độ cao, ổ cứng quang học thế hệ mới, lưu trữ lượng tử và AI edge devices

Đặc biệt, các nhà sản xuất chip như Intel, IBM, Samsung đang đầu tư vào bộ nhớ sử dụng hợp chất SbTe, GeTe (antimony-tellurium, germanium-tellurium).

4.4. Ứng dụng trong hóa học, xúc tác và vật liệu tiên tiến

Xúc tác hóa học: Tellurium dioxide (TeO₂) có tính lưỡng tính và tác dụng như chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa khử, thường dùng trong: Tổng hợp amin, oxime, epoxy, cải thiện hiệu suất polymer hóa trong ngành nhựa kỹ thuật cao

Quang học phi tuyến: TeO₂ có chỉ số khúc xạ cao, dùng trong thiết bị xử lý sóng ánh sáng: Bộ lọc laser, thiết bị chia tách quang phổ, mạch quang học tích hợp

Vật liệu hữu cơ chứa tellurium: Đang được nghiên cứu để phát triển vật liệu nano tự hủy sinh học, có tiềm năng ứng dụng trong y sinh học và y học cá thể hóa. Một số hợp chất hữu cơ tellurium có khả năng kháng khuẩn mạnh, mở ra hướng phát triển vật liệu đóng gói y tế thông minh.

5. Ưu điểm và nhược điểm của Tellurium

Ưu điểm:

  • Hiệu suất điện tử cao, ổn định nhiệt tốt

  • Ứng dụng rộng, không thể thay thế trong pin CdTe và cảm biến nhiệt cao cấp

  • Có thể tái chế từ rác thải công nghiệp luyện kim

  • Hợp kim tăng độ bền, cải thiện tính gia công

Nhược điểm:

  • Trữ lượng rất thấp và phân tán

  • Giá biến động mạnh do phụ thuộc vào ngành đồng

  • Một số hợp chất độc hại, cần kiểm soát chặt

  • Tái chế chưa phổ biến, phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nguyên sinh

6. Vai trò chiến lược và thách thức trong tương lai

Tellurium đã được các quốc gia như Mỹ, EU, Nhật Bản liệt kê vào danh sách “Nguyên tố chiến lược”, do:

  • Là mắt xích quan trọng trong năng lượng sạch, quốc phòng, vi điện tử, và cảm biến công nghệ cao
  • Gần như không thể thay thế trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là CdTe và HgCdTe
  • Nguồn cung quá ít, trong khi nhu cầu đang tăng nhanh trong kỷ nguyên công nghệ 4.0

Giải pháp đề xuất:

  • Tăng cường tái chế tellurium từ bùn anot, pin hỏng, rác thải điện tử

  • Đầu tư nghiên cứu vật liệu thay thế trong dài hạn, đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn sinh học

  • Đa dạng hóa nguồn cung, không chỉ phụ thuộc vào đồng mà mở rộng sang quặng thiếc, vàng, bạc

Tellurium – nguyên tố có thể bị “lãng quên” trong giáo trình phổ thông – lại đang trở thành một phần cốt lõi của công nghệ hiện đại. Dù thầm lặng, nhưng nó hiện diện trong pin năng lượng mặt trời, chip bộ nhớ tốc độ cao, camera hồng ngoại và hợp kim quốc phòng.

Với những tính chất độc đáo và vai trò chiến lược, tellurium xứng đáng được quan tâm nhiều hơn trong các chính sách khai khoáng, R&D vật liệu và chiến lược năng lượng dài hạn của quốc gia và doanh nghiệp công nghệ cao.

Bài viết liên quan

Niobium là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược trong ngành công nghiệp hiện đại

Niobium – nguyên tố kim loại tưởng chừng xa lạ – lại đóng vai trò thiết yếu trong các công nghệ hiện đại nhất thế giới, từ hợp kim siêu bền cho ngành hàng không, hệ thống đường ống dầu khí, cho đến siêu dẫn lượng tử và thiết bị điện tử cao cấp. Dù trữ lượng không nhiều, niobium được coi là kim loại chiến lược mà nhiều quốc gia đang tranh giành để đảm bảo an ninh công nghiệp. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn khám phá từ tính chất, nguồn gốc, ứng dụng cho đến tiềm năng phát triển vượt bậc của nguyên tố Niobium.

0

Xem thêm

Selenium là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò thiết yếu trong công nghiệp và sức khỏe

Selenium – hay còn gọi là Selen – là một nguyên tố hóa học độc đáo: vừa là vật liệu công nghiệp quan trọng, vừa là vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể sống, nhưng cũng có thể trở thành chất độc nếu vượt quá liều lượng. Được sử dụng trong thủy tinh, chất bán dẫn, pin mặt trời, nông nghiệp và y học, selenium hiện diện khắp nơi trong cuộc sống hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ đặc tính hóa học, nguồn gốc đến các ứng dụng và tác động của selenium trong nhiều lĩnh vực.

0

Xem thêm

Astatine là gì? Tính chất, ứng dụng tiềm năng và bí ẩn của nguyên tố hiếm nhất hệ tuần hoàn

Astatine – nguyên tố có lẽ chưa bao giờ bạn nghe đến – là một trong những bí ẩn lớn nhất của hóa học hiện đại. Với trữ lượng siêu hiếm và thời gian tồn tại cực ngắn, astatine không thể được cầm nắm hay quan sát trực tiếp. Tuy nhiên, chính sự "tàng hình" ấy lại ẩn chứa tiềm năng y học đột phá: tiêu diệt ung thư bằng chính năng lượng của hạt nhân nguyên tử. Hãy cùng đi sâu vào một nguyên tố vừa ít ai biết đến, vừa có thể thay đổi y học thế giới trong tương lai gần.

0

Xem thêm

Indium là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò trong công nghệ cao

Indium – kim loại mềm đến mức có thể cắt bằng móng tay, nhưng lại là thành phần không thể thiếu trong màn hình điện thoại thông minh, tấm pin mặt trời và thiết bị điện tử hiện đại. Dù không nổi bật như vàng hay bạc, Indium lại âm thầm giữ vai trò chiến lược trong cuộc cách mạng công nghệ toàn cầu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá Indium từ gốc đến ngọn: đặc điểm, ứng dụng, nguồn cung và các thách thức trong tương lai.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 003 959

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

Trương Mỷ Ngân

Trương Mỷ Ngân

Hóa Chất Công Nghiệp

0901 041 154

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Vũ Thảo : 0988 003 959 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544