• Thời gian đăng: 09:18:04 AM 28/03/2025
  • 0 bình luận

Tìm hiểu về nhóm chất Tert-Butyl và các dẫn xuất quan trọng

Tìm hiểu về nhóm chất tert-butyl và các dẫn xuất của nó, bao gồm đặc tính cấu trúc, tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng trong công nghiệp và những vấn đề liên quan đến an toàn sức khỏe khi sử dụng các hợp chất này.

1. Tert-Butyl là gì

Tert-butyl là một nhóm thế bậc ba với cấu trúc gồm một nguyên tử cacbon trung tâm liên kết với ba nhóm methyl (CH₃). Công thức hóa học của nhóm tert-butyl là (CH₃)₃C-, hay còn được viết tắt là t-Bu trong nhiều tài liệu hóa học.

2. Các dẫn xuất quan trọng của Tert-Butyl

2.1. Tert-Butanol (Tert-Butyl Alcohol)

Tên gọi khác: Tert-Butyl Alcohol, TBA, 2-Methyl-2-Propanol

Công thức hóa học: C₄H₁₀O

CAS Number: 75-65-0

Ngoại quan: Chất lỏng hoặc rắn trong suốt, có mùi đặc trưng giống cồn

Tính chất vật lý & hóa học

  • Trạng thái: Ở nhiệt độ phòng, Tert-Butanol có thể tồn tại ở dạng lỏng hoặc rắn (do điểm nóng chảy tương đối cao).
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~ 25-26°C
  • Nhiệt độ sôi: ~ 82-83°C
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, ether và các dung môi hữu cơ khác.
  • Tính dễ cháy: Dễ cháy, tạo hỗn hợp hơi dễ bắt lửa với không khí.

Ứng dụng chính

  • Dung môi công nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất sơn, vecni, nhựa và các chất phủ.
  • Tiền chất hóa học: Là nguyên liệu để tổng hợp MTBE (Methyl Tert-Butyl Ether), một chất phụ gia xăng giúp tăng chỉ số octan.
  • Dược phẩm & mỹ phẩm: Được sử dụng trong điều chế thuốc, nước hoa và mỹ phẩm nhờ tính hòa tan tốt.
  • Chất chống đông: Ứng dụng trong các sản phẩm chống đông nhờ khả năng giảm điểm đóng băng của dung dịch.
  • Hóa chất thí nghiệm: Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu hóa học.

Lưu ý an toàn & bảo quản

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, có thể gây kích ứng.
  • Dễ bay hơi, cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn lửa.
  • Hít phải hơi Tert-Butanol có thể gây chóng mặt hoặc kích ứng đường hô hấp.

tert-butanol

Tert Butyl Alcohol

2.2. Tert-Butyl Methyl Ether (MTBE)

Tên gọi khác: Methyl Tert-Butyl Ether, MTBE

Công thức hóa học: C₅H₁₂O

CAS Number: 1634-04-4

Ngoại quan: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng giống ether.

Tính chất vật lý & hóa học

  • Trạng thái: Chất lỏng dễ bay hơi
  • Nhiệt độ sôi: ~ 55-56°C
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~ -109°C
  • Tỷ trọng: ~ 0.74 g/cm³ (nhẹ hơn nước)
  • Độ hòa tan: Tan một phần trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ như xăng, cồn, ether.
  • Tính dễ cháy: Rất dễ cháy, tạo hỗn hợp hơi dễ bắt lửa với không khí.

Ứng dụng chính

  • Chất phụ gia xăng dầu: MTBE làm tăng chỉ số octan của xăng và cho phép đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn trong động cơ. Chỉ số octan pha trộn cao của MTBE cũng cho phép thay thế các thành phần pha trộn độc hại như chì, mangan và benzen trong xăng. Do đó, MTBE cho phép làm sạch nhiên liệu hơn, góp phần cải thiện chất lượng không khí. 
  • Dung môi công nghiệp: Dùng làm dung môi trong sản xuất nhựa, cao su và các sản phẩm hóa dầu. Được sử dụng trong chiết xuất hóa chất hữu cơ và trong tổng hợp hóa học.
  • Ứng dụng trong y tế và dược phẩm: Được nghiên cứu trong việc điều trị sỏi mật nhờ khả năng hòa tan cholesterol.
  • Sản xuất hóa chất khác: Là nguyên liệu trung gian để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như Isobutylene.

Lưu ý an toàn & bảo quản

  • Môi trường: MTBE có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu rò rỉ, vì nó tan trong nước và khó bị phân hủy sinh học.
  • Sức khỏe: Tiếp xúc lâu dài có thể gây kích ứng da, mắt, hệ hô hấp; hít phải hơi MTBE có thể gây chóng mặt, buồn nôn.
  • Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt, lửa và tia lửa điện.
methyl-tert-butyl-ether

Methyl Tert Butyl Ether

2.3. Tert-Butyl Acetate

Tên gọi khác: Tert-Butyl Ethanoate, Acetic Acid Tert-Butyl Ester, TBAC

Công thức hóa học: C₆H₁₂O₂

CAS Number: 540-88-5

Ngoại quan: Chất lỏng không màu, có mùi ngọt nhẹ đặc trưng.

Tính chất vật lý & hóa học

  • Trạng thái: Chất lỏng dễ bay hơi
  • Nhiệt độ sôi: ~ 98-99°C
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~ -58°C
  • Tỷ trọng: ~ 0.86 g/cm³ (nhẹ hơn nước)
  • Độ hòa tan: Tan hạn chế trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, hydrocarbon.
  • Tính dễ cháy: Dễ cháy, tạo hơi dễ bắt lửa khi tiếp xúc với không khí.

Ứng dụng chính

  • Dung môi công nghiệp: TBAC được sử dụng làm dung môi thay thế cho các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) nhờ đặc tính bay hơi nhanh và ít độc hại. Được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, mực in, keo dán và chất phủ.
  • Công nghiệp sơn & phủ bề mặt: Được dùng trong sản xuất sơn ô tô, sơn công nghiệp và sơn gỗ, giúp cải thiện độ bóng và tốc độ khô.
  • Chất tẩy rửa và tẩy dầu mỡ: Được sử dụng trong các dung dịch tẩy dầu mỡ, làm sạch bề mặt kim loại trước khi sơn phủ. 
  • Công nghiệp dược phẩm & mỹ phẩm: Là thành phần trong một số sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa do có mùi dễ chịu.

Lưu ý an toàn & bảo quản

  • Tác động sức khỏe: Tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải hơi TBAC trong thời gian dài có thể gây chóng mặt, nhức đầu.
  • Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, lửa và tia lửa điện. Đóng kín nắp để tránh bay hơi và ô nhiễm không khí.
tert-butyl-acetate

Tert Butyl Acetate

2.4. Tert-Butyl Acrylate (TBA)

Tên gọi khác: Acrylate Tert-Butyl, TBA

Công thức hóa học: C₇H₁₂O₂

CAS Number: 1663-39-4

Ngoại quan: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng.

Tính chất vật lý & hóa học

  • Trạng thái: Chất lỏng dễ bay hơi
  • Nhiệt độ sôi: ~ 120-122°C
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~ -67°C
  • Tỷ trọng: ~ 0.88 g/cm³
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, aceton nhưng ít tan trong nước.
  • Tính dễ cháy: Dễ cháy, tạo hỗn hợp hơi dễ bắt lửa với không khí.

Ứng dụng chính

  • Sản xuất polymer & nhựa: Là monomer quan trọng trong sản xuất nhựa acrylic, polymer chức năng. Được dùng để tổng hợp copolymer giúp cải thiện tính đàn hồi, độ bám dính và khả năng chống chịu hóa chất.
  • Sơn, keo dán & chất phủ: Sử dụng trong sản xuất sơn công nghiệp, chất phủ bảo vệ, giúp cải thiện độ bám dính và khả năng chống mài mòn. Là thành phần trong keo dán nhựa, chất kết dính có độ bền cao.
  • Công nghiệp dệt may & giấy: Dùng làm phụ gia trong xử lý bề mặt vải, giúp tăng độ bền, chống thấm nước. Ứng dụng trong công nghiệp giấy để tăng tính bền cơ học.
  • Hóa chất trung gian: Được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác trong ngành hóa chất và dược phẩm.

Lưu ý an toàn & bảo quản

  • Tác động sức khỏe: Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải hơi TBA trong thời gian dài có thể gây đau đầu, chóng mặt.
  • Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Đóng kín nắp để tránh bay hơi và phản ứng với không khí.

2.5. Tertiary Butyl Hydroquinone (TBHQ)

Tên gọi khác: Tert-Butylhydroquinone, TBHQ

Công thức hóa học: C₁₀H₁₄O₂

CAS Number: 1948-33-0

Ngoại quan: Chất rắn kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng, có mùi nhẹ đặc trưng.

Tính chất vật lý & hóa học

  • Trạng thái: Chất rắn hoặc bột tinh thể màu trắng
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~ 126-128°C
  • Tính hòa tan: Ít tan trong nước nhưng tan tốt trong ethanol, dầu mỡ và các dung môi hữu cơ khác.
  • Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, không bay hơi, có khả năng chống oxy hóa mạnh.

Ứng dụng chính

  • Chất chống oxy hóa trong thực phẩm: TBHQ được sử dụng làm phụ gia thực phẩm (E319) giúp bảo quản dầu ăn, mỡ động vật, thực phẩm chế biến (như snack, mì ăn liền, đồ hộp) bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa gây hỏng thực phẩm.
  • Công nghiệp mỹ phẩm: Được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để bảo vệ thành phần dầu khỏi bị oxy hóa.
  • Công nghiệp dược phẩm: Được nghiên cứu như một chất bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa, có tiềm năng trong lĩnh vực y học.
  • Ứng dụng trong ngành nhựa & cao su: Được sử dụng để ổn định nhựa, polymer và cao su, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.

Lưu ý an toàn & bảo quản: Tác động sức khỏe: TBHQ được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn với liều lượng thấp trong thực phẩm, nhưng nếu tiêu thụ quá mức có thể gây buồn nôn, chóng mặt và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Tiếp xúc trực tiếp với TBHQ có thể gây kích ứng da và mắt.

Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của hóa chất.

Nhóm tert-butyl và các dẫn xuất của nó đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp, với các ứng dụng đa dạng từ nhiên liệu, dung môi, monomer trong sản xuất polymer, đến phụ gia thực phẩm và nguyên liệu tổng hợp dược phẩm. Mỗi dẫn xuất tert-butyl mang những đặc tính vật lý và hóa học riêng biệt, cũng như các ứng dụng đặc thù trong công nghiệp.

Bài viết liên quan

Nghiên cứu chuyên sâu về tiêu chuẩn ASTM và ứng dụng trong ngành hóa chất công nghiệp

Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) là một trong những hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, đặc biệt trong ngành hóa chất công nghiệp. Các tiêu chuẩn này không chỉ cung cấp các phương pháp thử nghiệm, đánh giá chất lượng mà còn hỗ trợ quản lý an toàn và tối ưu hóa quy trình sản xuất hóa chất.

0

Xem thêm

Anisole là gì? Ứng dụng và Lưu ý khi sử dụng trong các ngành công nghiệp

Anisole là một hợp chất hữu cơ quan trọng, thuộc nhóm ether, có công thức hóa học C₆H₅OCH₃. Với mùi hương dịu nhẹ và tính ổn định cao, Anisole được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, sản xuất hương liệu và tổng hợp hóa chất. Tuy nhiên, việc sử dụng Anisole cần tuân thủ các quy trình an toàn để tránh rủi ro sức khỏe và môi trường. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và các lưu ý khi làm việc với Anisole!

0

Xem thêm

Isohexane (C₆H₁₄) là gì? Tính chất lý hóa và Ứng dụng phổ biến

Isohexane (2-Methylpentane) là một hidrocacbon nhánh thuộc nhóm ankan, có công thức hóa học C₆H₁₄ và là đồng phân cấu trúc của hexane. Hợp chất này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ đặc tính hóa lý độc đáo, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn cần được quan tâm.

0

Xem thêm

Tìm hiểu về Nonane | Tính chất, ứng dụng và lưu ý an toàn

Nonane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong bài viết này Vietchem sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính, ứng dụng và những ảnh hưởng tiềm ẩn của nonane đến sức khỏe con người.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Tống Đức Nhuận

Tống Đức Nhuận

Hóa Chất Công Nghiệp

0915 866 828

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Đức Nhuận : 0915 866 828 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544