Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Tính chất hóa học của kim loại được thể hiện rõ khi phản ứng với phi kim và dung dịch axit. Kim loại Kiềm và Kim loại Thổ sẽ tính chất hóa học và phản ứng khác nhau. Cùng VIETCHEM tìm hiểu tính chất hóa học cụ thể của kim loại khi xảy ra phản ứng qua bài viết sau đây.
Kim loại là các chất rắn có khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện. Chúng được tạo thành từ các nguyên tố hóa học có khả năng tạo ra ion dương và liên kết bằng kim loại. Sự khác biệt giữa các loại kim loại có thể được phân biệt dựa trên mức độ ion hóa của chúng. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, khoảng 80% là các kim loại, trong khi 20% còn lại là phi kim và á kim.
Kim loại là các chất rắn có khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện
Các kim loại thường có vị trí ở các nhóm IA (trừ H), IIIA (trừ Bo), IIA, và một số nguyên tố trong nhóm IVA, VA, và VIA. Ngoài ra, chúng cũng xuất hiện trong các nhóm B, từ nhóm IB đến nhóm VIIIB. Các ví dụ về các kim loại phổ biến bao gồm: Nhôm (Al), đồng (Cu), sắt (Fe), vàng (Au), kẽm (Zn), bạc (Ag),...
Tính chất hóa học của kim loại được thể hiện rõ khi phản ứng với phi kim và dung dịch axit. Cụ thể:
Tính chất hóa học của kim loại khi phản ứng với oxi:
Tính chất hóa học của kim loại
Tương tác với các kim loại phi kim khác:
Các kim loại khác nhau có khả năng phản ứng với dung dịch axit (như axit sulfuric loãng, axit clohidric...) để tạo thành muối và phát ra khí hiđro. Ví dụ:
Zn(r)+H2SO4(dd)→ZnSO4 (dd)+ H2(k)
Tính chất hóa học của kim loại khác nhau có khả năng phản ứng với dung dịch muối của các kim loại khác để đẩy chúng ra khỏi dung dịch, tạo ra muối mới và kim loại mới.
Phản ứng của đồng với dung dịch bạc nitrat, dẫn đến việc đồng đẩy bạc ra khỏi muối, cho thấy đồng có hoạt tính hóa học mạnh hơn bạc
Tính chất hóa học của kim loại
Kẽm cũng có khả năng đẩy đồng ra khỏi dung dịch đồng (II) sunfat, làm tăng chứng minh về hoạt tính hóa học mạnh hơn của kẽm so với đồng:
Các kim loại như magiê (Mg), nhôm (Al), kẽm (Zn)... cũng có thể phản ứng với dung dịch của các muối của đồng (CuSO4) hoặc bạc (AgNO3) để tạo ra các muối của chúng và giải phóng kim loại tương ứng.
Kết luận các kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn (trừ natri, kali, canxi...) có thể đẩy các kim loại hoạt động hóa học yếu hơn ra khỏi dung dịch muối, tạo ra các muối mới và kim loại mới.
Các kim loại kiềm gồm sáu nguyên tố hóa học theo sau nguyên tố khí hiếm là liti (Li), natri (Na), kali (K), rubidi (Rb), xesi (Cs), và franxi (Fr).
Chúng thuộc nhóm IA trong bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học và thường đứng ở đầu mỗi chu kỳ (trừ chu kỳ I).
Các nguyên tử của kim loại kiềm đều có năng lượng ion hóa I1 thấp và thế điện cực chuẩn E0 rất âm, điều này làm cho chúng có tính khử mạnh mẽ.
Tính chất hóa học của kim loại kiềm
Các kim loại kiềm đều có thể dễ dàng khử ion H+ của dung dịch axit (như HCl, H2SO4 loãng) thành khí H2, gây ra phản ứng nổ nguy hiểm:
Phản ứng tổng quát:
Kim loại kiềm có thể dễ dàng khử nước, giải phóng khí hiđro
Phản ứng tổng quát:
Do đó, các kim loại kiềm thường được bảo quản bằng cách ngâm chìm trong dầu hoặc dầu hỏa.
Các kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA trong bảng tuần hoàn. Trong một chu kỳ, chúng đứng sau các kim loại kiềm. Danh sách các kim loại kiềm thổ bao gồm: Beri (Be), Magiê (Mg), Canxi (Ca), Stronti (Sr), Bari (Ba) và Radium (Ra). Lưu ý: Radium là một nguyên tố phóng xạ không ổn định.
Các kim loại thuộc nhóm IIA có tính khử mạnh mẽ, tuy nhiên, chúng yếu hơn so với các kim loại kiềm. Trong các hợp chất của chúng, chúng thường có số oxi hóa là +2.
Tính khử tăng từ Be đến Ra: M – 2e → M2+
Ở điều kiện thường, berili (Be) và magiê (Mg) bị oxi hóa chậm tạo thành lớp màng oxit bảo vệ, trong khi các kim loại còn lại có tác dụng mạnh hơn.
Khi đốt nóng, tất cả các kim loại nhóm IIA đều cháy thành oxit:
Ví dụ: 2Ca + O2 → 2CaO
Với halogen: phản ứng dễ dàng ở nhiệt độ thường
Ví dụ: Mg + Cl2 → MgCl2
Tính chất hóa học của kim loại kiềm thổ
Canxi (Ca), Stronti (Sr), Bari (Ba) tác dụng với nước ở nhiệt độ thường tạo ra dung dịch bazơ:
Magiê (Mg) không tan trong nước lạnh, tan chậm trong nước nóng tạo thành MgO.
Berili (Be) không tan trong nước dù ở nhiệt độ cao vì có lớp oxit bảo vệ. Nhưng Be có thể tan trong dung dịch kiềm mạnh hoặc kiềm nóng chảy tạo berilat:
VIETCHEM vừa chia sẻ tính chất hóa học của kim loại chung cũng như kim loại kiềm và kim loại thổ đến các bạn qua bài viết. Hy vọng bài viết của VIETCHEM đã mang đến các thông tin hữu ích.
Bài viết liên quan
Yttrium là kim loại đất hiếm có đặc tính từ, quang học và dẫn điện đặc biệt, được ứng dụng trong laser, màn hình, gốm siêu bền và công nghệ năng lượng sạch. Tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược của nguyên tố Yttrium.
0
Palladium – một kim loại hiếm và quý ít được biết đến trong đời sống hàng ngày, nhưng lại là “trái tim thầm lặng” của nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ bộ chuyển đổi khí thải trong ô tô, vi mạch điện tử, pin nhiên liệu cho đến các phản ứng hóa học then chốt, palladium giữ vai trò không thể thay thế nhờ vào tính chất xúc tác và dẫn điện vượt trội. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về palladium – từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng, nguồn cung đến tiềm năng phát triển trong tương lai.
0
Beryllium – một nguyên tố kim loại nhẹ nhưng có độ cứng vượt trội, là vật liệu chiến lược không thể thiếu trong ngành hàng không vũ trụ, điện tử và công nghệ hạt nhân. Dù chỉ cần một lượng nhỏ, beryllium có thể tăng cường đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đến cái nhìn toàn diện về beryllium: từ tính chất hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tầm quan trọng của nó trong chiến lược công nghệ tương lai.
0
Zirconium – nguyên tố kim loại với vẻ ngoài không quá nổi bật nhưng lại sở hữu sức mạnh vượt trội về độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính tương thích sinh học. Là vật liệu không thể thay thế trong ngành công nghiệp hạt nhân, zirconium đang âm thầm giữ vai trò cốt lõi trong hàng loạt công nghệ hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về zirconium: từ đặc tính hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tiềm năng chiến lược trong tương lai.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Thiên Bảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0939 702 797
cskh@drtom.vn
Trương Mỷ Ngân
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 041 154
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận