Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Uranium – một cái tên luôn gắn liền với năng lượng hạt nhân, vũ khí nguyên tử và những tranh cãi địa chính trị. Nhưng đằng sau lớp vỏ "nguy hiểm" đó là một nguyên tố với cấu trúc độc đáo, tiềm năng to lớn và những ứng dụng vượt xa khuôn khổ chiến tranh. Từ sản xuất điện năng sạch, thiết bị quân sự đến y học hạt nhân, Uranium đóng vai trò không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng nguyên tố này cũng kéo theo hàng loạt hệ lụy môi trường và vấn đề an toàn quốc tế. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới Uranium: từ đặc điểm hóa học, công nghệ ứng dụng cho đến những tranh luận xoay quanh tính bền vững và rủi ro toàn cầu mà nó mang lại.
Uranium (U) là một nguyên tố kim loại nặng thuộc nhóm actinide, mang tính chất phóng xạ tự nhiên và có mặt phổ biến trong lớp vỏ Trái Đất. Được phát hiện năm 1789 bởi nhà hóa học người Đức Martin Heinrich Klaproth, uranium ban đầu chỉ được biết đến như một khoáng chất kỳ lạ, cho đến khi Marie và Pierre Curie khám phá ra phóng xạ vào cuối thế kỷ 19 – đánh dấu bước ngoặt đưa uranium trở thành nền tảng của năng lượng nguyên tử hiện đại.
Uranium là một nguyên tố kim loại nặng thuộc nhóm actinide
Uranium tinh khiết là kim loại mềm, dễ rèn, có màu bạc ánh xám. Khi tiếp xúc không khí, uranium bị oxy hóa nhanh tạo lớp oxit màu đen hoặc vàng xỉn, mất đi độ bóng kim loại. Đặc biệt, uranium có thể tự bốc cháy nếu được nghiền nhỏ và để ngoài không khí ở nhiệt độ cao.
Thuộc tính |
Giá trị |
Số nguyên tử |
92 |
Trọng lượng nguyên tử |
238.0289 u |
Mật độ |
19,1 g/cm³ (nặng hơn chì ~70%) |
Điểm nóng chảy |
1.132°C |
Điểm sôi |
4.131°C |
Cấu trúc tinh thể |
Orthorhombic |
Độ dẫn điện |
Tương đối thấp (với kim loại) |
Với không khí: Oxy hóa nhanh thành UO₂ hoặc U₃O₈
Với acid: Tan chậm trong HCl, phản ứng nhanh với HNO₃ và H₂SO₄
Với nước: Không phản ứng mạnh ở điều kiện thường
Hợp chất quan trọng: Uranyl nitrate (UO₂(NO₃)₂): tan tốt trong nước, dễ kết tinh. Uranium hexafluoride (UF₆): chất khí dễ bay hơi, được dùng trong làm giàu uranium
Đồng vị |
Tỷ lệ (%) |
Chu kỳ bán rã |
Ứng dụng chính |
U-238 |
99,27 |
4,5 tỷ năm |
Sản xuất plutonium-239 |
U-235 |
0,72 |
704 triệu năm |
Phân hạch trong lò & vũ khí |
U-234 |
~0,005 |
245.500 năm |
Sản phẩm phụ, ít sử dụng |
Ghi chú: U235 là đồng vị có khả năng phân hạch duy nhất trong tự nhiên, quyết định toàn bộ vai trò của uranium trong công nghệ hạt nhân.
Uranium là nhiên liệu chủ lực trong khoảng 10% tổng sản lượng điện toàn cầu (tính đến 2023), cung cấp năng lượng ổn định, không phát thải CO₂ trực tiếp.
Lợi ích: Sản lượng điện cao, ổn định. Ít phát thải khí nhà kính. Phù hợp với hệ thống điện lưới cơ bản.
Hạn chế: Chi phí xây dựng lớn, rủi ro tai nạn hạt nhân, vấn đề xử lý chất thải phóng xạ.
Tỷ trọng cao, độ cứng lớn → chế tạo đạn xuyên giáp, vỏ xe tăng, đối trọng máy bay
Đặc biệt trong đạn DU, khi va chạm sẽ “tự mài sắc” do đặc tính cháy và phân mảnh. Tuy nhiên, DU vẫn có mức phóng xạ thấp, cần kiểm soát khi sử dụng quy mô lớn.
Phóng xạ alpha từ uranium không xuyên qua da, nhưng rất nguy hiểm nếu hít hoặc nuốt.
Đối tượng rủi ro cao: công nhân mỏ uranium, nhà máy làm giàu, nhà máy tái xử lý.
Hậu quả: tổn thương DNA, đột biến tế bào, tăng nguy cơ ung thư phổi, gan, xương.
Uranium là kim loại nặng → gây tổn thương thận nghiêm trọng (cả cấp và mãn tính)
Muối uranyl có khả năng tan tốt trong nước, dễ hấp thu vào cơ thể qua nước uống.
An toàn lao động và PPE: Cần sử dụng mặt nạ chống bụi phóng xạ, găng tay chuyên dụng và hệ thống thông gió cục bộ trong mọi hoạt động xử lý uranium.
Quốc gia |
Tỷ lệ trữ lượng toàn cầu (%) |
Sản lượng lớn |
Úc |
~28% |
Olympic Dam |
Kazakhstan |
~15% |
Inkai, South Inkai |
Canada |
~9% |
McArthur River |
Nga, Uzbekistan |
~10% |
Mỏ lộ thiên: hiệu quả với quặng giàu, chi phí thấp.
Khai thác hầm lò: áp dụng tại Canada (McArthur River) – quặng rất giàu U₃O₈.
In-situ leaching (ISL): bơm dung dịch acid hoặc kiềm vào lòng đất để hòa tan uranium, sau đó bơm ngược lại – ít phá hủy môi trường bề mặt.
IAEA: giám sát sử dụng uranium vì mục đích hòa bình, kiểm tra định kỳ các nhà máy điện hạt nhân.
NPT: ngăn ngừa phổ biến vũ khí hạt nhân.
Hiệp định Safeguards: đảm bảo uranium dân sự không bị chuyển thành vũ khí.
Xuất nhập khẩu uranium: phải có giấy phép đặc biệt, bị giới hạn nghiêm ngặt bởi luật an ninh quốc gia.
Thiết bị và công nghệ làm giàu: thuộc danh mục kiểm soát chiến lược (dual-use technologies).
Uranium không chỉ là nguyên tố hóa học – nó là nền tảng của cả một kỷ nguyên năng lượng, khoa học và xung đột địa chính trị. Trong tay con người, uranium có thể thắp sáng cả thành phố... hoặc xóa sổ chúng trong chớp mắt. Chìa khóa nằm ở chỗ: chúng ta sử dụng nó vì mục đích gì và quản lý nó ra sao.
Bài viết liên quan
Trong cuộc đua toàn cầu hướng tới năng lượng tái tạo và phát triển bền vững, thế giới đang khát khao tìm kiếm những vật liệu mới – không chỉ mạnh mẽ về tính chất vật lý mà còn bền vững về môi trường và an toàn về chuỗi cung ứng. Từ thép siêu bền trong ngành xây dựng đến những hệ thống pin lưu trữ điện tái tạo hàng MWh, từ vai trò xúc tác trong hóa dầu đến tiềm năng chiến lược về địa chính trị, vanadium không chỉ là một nguyên tố – mà là một mắt xích then chốt cho tương lai năng lượng hậu nhiên liệu hóa thạch.
0
Thallium (Tali) – cái tên nghe có vẻ xa lạ, nhưng lại là một trong những nguyên tố độc hại bậc nhất từng được con người khai thác và sử dụng. Mềm như sáp, dẫn điện tốt, nhưng chỉ một lượng nhỏ cũng có thể gây tử vong nếu xử lý sai cách. Vậy điều gì khiến nguyên tố nguy hiểm này vẫn còn chỗ đứng trong công nghiệp hiện đại?
0
Barium – hay Bari – là một trong những nguyên tố hiếm khi được nhắc đến trong đời sống hằng ngày, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong hàng loạt ngành công nghiệp cốt lõi như khoan dầu khí, sản xuất vật liệu điện tử, y học hình ảnh và thậm chí là pháo hoa. Là một kim loại kiềm thổ có tính phản ứng mạnh, Bari thường tồn tại ở dạng hợp chất như barit (BaSO₄) hoặc witherit (BaCO₃) và được khai thác chủ yếu để phục vụ các ứng dụng công nghiệp chiến lược. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của Bari – từ tính chất vật lý, hóa học, đến ứng dụng thực tiễn, các vấn đề môi trường và triển vọng phát triển trong tương lai – để thấy rõ vì sao nguyên tố tưởng chừng “thầm lặng” này lại có tầm quan trọng không thể thay thế.
0
Tìm hiểu chi tiết về Cobalt – kim loại hiếm đóng vai trò thiết yếu trong công nghiệp hiện đại: từ pin lithium-ion, hợp kim siêu bền đến sản xuất vật liệu y tế. Phân tích đặc tính, ứng dụng và xu hướng thị trường toàn cầu.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận