Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: ES-71A-S
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Máy đo độ dẫn/ Điện trở/ Độ mặn/TDS cầm tay ES-71A-S Horiba với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị to rõ nét cho phép đo độ dẫn, điện trở, độ muối,TDS của dung dịch một cách nhanh chóng, độ chính xác cao. Đặc biệt thân máy được chế tạo bằng polycacbonat có sức chịu va đập cao giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền của máy. Là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
VNĐ 14.797.000 - 23.364.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Đo Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...
- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Đo độ dẫn:
- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo (dải hiển thị):
+) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
+) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
+) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo: có
- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có
Đo độ muối:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
- Hiệu chuẩn nồng độ muối: có
Đo điện trở:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị):
+) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
+) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin - 1.0/cm
- Độ phân giải: 0.05% F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888)
- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~100 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
- RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
- Số điểm dữ liệu: 999
- Ghi nhớ khoảng: có
- Nhập mã số ID: có
- Màn hình hiển thị: LCD
- Kết nối với máy in (GLP/GMP): có
- Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công): có
- Tự động giữ giá trị đo: có
- Bảo mật (mật khẩu): có
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Kích thước: 170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
- Trọng lượng: Khoảng 500 g
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0.7 VA
- 01 Máy chính
- 01 Hướng dẫn sử dụng
- 01 Điện cực đo độ dẫn (Model: 9382-10D)
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (250ml/chai)
Quy định đăng bình luận
Gửi