Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: DS-72A-S
Thương hiệu: Horiba
Mô tả nhanh
Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) để bàn DS-72A-S Horiba, với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị LCD to rõ nét cho phép đo độ dẫn, điện trở, độ mặn, nhiệt độ, TDS của dung dịch một cách nhanh chóng chính xác, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...
VNĐ 23.316.000 - 36.815.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Đo độ dẫn, điện trở, độ mặn, tổng hàm lượng chất rắn hòa tan trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...
- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Đo EC:
- Dải đo: 0.000 µS/cm to 19.99 mS/cm (k=0.1)
0.00 µS/cm to 199.9 mS/cm (k=1)
0.0 µS/cm to 1.999 S/cm (k=10)
- Độ phân giải: 0,05% trên toàn giải đo
- Độ chính xác: ± 0,6% của thang đo đầy đủ (± 1,5% của thang đo đầy đủ> 18,0 mS / cm)
- Dải nhiệt độ: 15 đến 30 ºC (có thể điều chỉnh)
- Hệ số nhiệt độ: 0,00 đến 10,00% (có thể điều chỉnh)
- Hằng số cell: 0,1 / 1,0 / 10,0
- Điểm hiệu chuẩn: 4 (Tự động / Thủ công)
- Đơn vị đo lường: Tự động / thủ công / µS/cm, mS/cm, S/m
Đo TDS:
- Dải đo TDS: 0,01 mg / L đến 1000 g / L
- Độ phân giải: 0,01 mg / L
- Độ chính xác: ± 0,1% trên toàn giải đo
- Đường cong TDS: EN27888 / Tuyến tính (0,40 đến 1,0) / 442 / NaCl
Đo điện trở:
- Dải đo điện trở: 0,00 kΩ.cm đến 199,9 MΩ • cm (k = 0,1)
0,000 kΩ.cm đến 19,99 MΩ • cm (k = 1)
0,0 Ω.cm đến 1.999 MΩ • cm (k = 10)
- Độ phân giải: 0,05% trên toàn dải
- Độ chính xác: ± 0,6% của thang đo đầy đủ (± 1,5% của thang đo đầy đủ> 1,80 MΩ • cm)
Đo độ mặn:
- Dải đo: 0.00 to 80.00 ppt / 0.000 to 8.000 %
- Độ phân giải: 0,01 ppt / 0,001%
- Độ chính xác: ± 0,2% trên toàn dải
- Đường cong độ mặn: NaCl / nước biển
Đo nhiệt độ:
- Dải đo nhiệt độ: 30,0 đến 130,0 ⁰C
- Độ phân giải: 0,1 ⁰C
- Độ chính xác: ± 0,4 ⁰C
Thông số chung máy:
- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có
- Chức năng điều hướng: Có
- Bộ nhớ: 2000
- Ghi nhật ký dữ liệu tự động: Có
- Tìm kiếm dữ liệu: Có
- In tùy chỉnh: Có
- Đồng hồ thời gian thực: Có
- Ngày / Thời gian đóng dấu: Có
- Nhập ID mẫu: Có
- Nhập mã toán tử: Có
- Cài đặt mật khẩu: Có
- Tự động ổn định / Tự động giữ: Có
- Hiển thị độ lệch / độ dốc: Có (độ dốc axit và kiềm độc lập tùy thuộc vào hiệu chuẩn)
- Giới hạn báo động hiệu chuẩn: Có
- Trạng thái điện cực: Trên màn hình hiển thị
- Thông báo chẩn đoán: Có
- Màn hình: Màn hình LCD màu đồ họa cảm ứng
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Tiếng Nhật / Tiếng Trung / Tiếng Hàn / Tiếng Việt
- Đầu vào: BNC, phono, ổ cắm DC
- Đầu ra: USB, RS232C, đầu ra analog
- Nguồn: Bộ đổi nguồn 100 - 240V, 50/60 Hz
- Đế điện cực: riêng biệt
- Trọng lượng: 700g
- Kích thước: 170 (W) x 174 (D) x 73 (H) mm
- 01 Máy chính
- 01 Giá đỡ điện cực
- 01 Adapter
- 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- 01 Điện cực đo độ dẫn (3552-10D)
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 µS/cm, 1413 µS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm (chai 250ml)(503-S)
Quy định đăng bình luận
Gửi