Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 285204540
Thương hiệu: SI Analytics (Schott) - Đức
Mô tả nhanh
Máy đo EC/ TDS/ độ mặn/ nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số HandyLab 200 SI Analytics sản xuất tại Đức, được thiết kế đi kèm điện cực model LF413T cáp dài 1 mét. Thiết bị có độ chính xác cao và dễ dàng sử dụng.
VNĐ 21.322.000 - 31.983.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Khoảng đo độ dẫn: 0.0…1000 mS/cm; 0.000 … 1.999µS/cm (K=0.01 cm-1); 0.00 … 19.99 µS/cm (K=0.010 cm-1; K=0.100 cm-1)
- Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Điện trở kháng: 1.000 Ohm cm … 199.9 Mohm cm
- Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l, 0 bis 199.9g/l
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.0ºC
- Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.1°C.
- Hằng số điện cực: Fixed 0.475 cm-1, 0.100 cm-1, 0.010 cm-1
- Hiệu chuẩn: 1 điểm 0.450 … 0.500 cm-1, 0.585 … 0.715 cm-1, 0.800 … 0.880 cm-1. (Có thể điều chỉnh: 0.250 … 25.000 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1)
- Dung dịch chuẩn: 0.01 mol/L KCL
- Bù trừ nhiệt độ: Tự động/Bằng tay. Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0.000 … 3.000%/K
- Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C hoặcTref 250C
- Nhiệt độ hoạt động: -10 … +55ºC.
- Nhiệt độ bảo quản: -25 … +65ºC.
- An toàn điện: Class III
- Chứng nhận thử máy: CE, cETLus
- EMC (Hướng dẫn và định mức sử dụng): EC directive 2004/108/EC; EN 61326-1; EN61000-3-2; EN61000-3-3; FCC Class A
- An toàn máy: EC directive 2006/95/EC; EN 61010-1; UL 61010-1; CAN/CSA-C22.2#61010-1.
- IP protection class EN 60529.
- Pin: 4 x 1.5V AA. Pin hoạt động liên tục 1000 giờ
- Kích thước máy: 180 x 80 x 55 mm.
- Trọng lượng: 0.4 kg- Máy đo Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 200 (Order no. 285204540)
Cung cấp bao gồm:
- Điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF413T cáp điện cực dài 1 mét
- Dung dịch chuẩn 0.01 mol/l KCL (50ml/chai)
- Giá đỡ điện cực, cốc đo và 4 pin AA 1.5V
- CO phòng thương mại, CQ nhà sản xuất (Bản sao)
- Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dụng
- Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ.TÍNH NĂNG CHI TIẾT:
- Chức năng Auto Read (Tự động/bằng tay): Chức năng này cung cấp kết quả đo ổn định và chính xác.
- Có thể chuyển đổi từ ºC sang ºF.
- Bàn phím làm bằng nguyên tấm silicone tăng cường khả năng chống vô nước.
- Màn hình hiển thị kết quả bằng LCD dạng đồ họa.
- Bộ nhớ lưu 200 giá trị đo. Lưu với kết quả là ID và ngày/Tháng/Năm. Lưu dữ liệu bằng tay.
- Cổng kết nối điện cực loại 8 pole chống vô nước.
- Máy được thiết kế chống vô nước IP67 (Bao gồm cả hộp đựng pin, cổng USB và cổng cắm điện cực).
Quy định đăng bình luận
Gửi