Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: HI9829
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
HI9829 là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau. Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ. Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo. Toàn bộ hệ thống rất đơn giản ...
Liên hệ
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- pH:
+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.02 pH
+ Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh
- mV:
+ Thang đo: ±600.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.5 mV
- ORP:
+ Thang đo: ±2000 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±1.0 mV
+ Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)
- Độ Dẫn (EC):
+ Thang đo: 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)
+ Độ phân giải:
+ Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn
+ Hiệu chuẩn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
- Tổng chất rắn hòa tan (TDS):
+ Thang đo: 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)
+ Độ phân giải:
+ Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn
+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Trở kháng:
+ Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
+ Độ phân giải: Tùy thuộc giá trị độ dẫn
+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Độ mặn:
+ Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
+ Độ phân giải: 0.01 PSU
+ Độ chính xác: ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Nước biển:
+ Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
+ Độ phân giải: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
+ Độ chính xác: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Ammonium-Nitrogen:
+ Thang đo: 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)
+ Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
+ Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
+ Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm
- Chloride:
+ Thang đo: 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )
+ Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
+ Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
+ Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
- Nitrate-Nitrogen:
+ Thang đo: 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)
+ Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm
+ Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
+ Hiệu chuẩn: 1hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm
- Độ đục:
+ Thang đo: 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU
+ Độ phân giải: 0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU; 1 FNU từ 100 to 1000 FNU
+ Độ chính xác: ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn
+ Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn
- Oxy hòa tan (DO):
+ Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
+ Độ chính xác:
+ Hiệu chuẩn: Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn
- Áp suất khí quyển:
+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
+ Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Nhiệt độ:
+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
+ Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
+ Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
+ Hiệu chuẩn: Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
- Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
- Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
- Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)
- Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
- Chống thấm nước: IP67
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 221 x 115 x 55 mm
- Khối lượng: 750 g
- GPS: 12 channel receiver 10 m accuracy
Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ. Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo. Toàn bộ hệ thống rất đơn giản để cài đặt và dễ sử dụng. HI9829 cung cấp tất cả các phụ kiện cần thiết, đựng trong một vali đựng máy bền và chắc chắn.
Các lựa chọn cụ thể:
A. CƠ BẢN (Không ghi dữ liệu)
1. Cơ bản (không GPS, không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-00042
- Cáp 10m: HI9829-00102
- Cáp 20m: HI9829-00202
2. GPS (không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-10042
- Cáp 10m: HI9829-10102
- Cáp 20m: HI9829-10202
3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
- Cáp 4m: HI9829-01042
- Cáp 10m: HI9829-01102
- Cáp 20m: HI9829-01202
4. GPS và Độ Đục
- Cáp 4m: HI9829-11042
- Cáp 10m: HI9829-11102
- Cáp 20m: HI9829-11202
B. GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG
1. Cơ bản (không GPS, không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-02042
- Cáp 10m: HI9829-02102
- Cáp 20m: HI9829-02202
2. GPS (không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-12042
- Cáp 10m: HI9829-12102
- Cáp 20m: HI9829-12202
3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
- Cáp 4m: HI9829-03042
- Cáp 10m: HI9829-03102
- Cáp 20m: HI9829-03202
4. GPS và Độ Đục
- Cáp 4m: HI9829-13042
- Cáp 10m: HI9829-13102
- Cáp 20m: HI9829-13202.
- Không đo độ đục:
+ Máy đo (tùy chọn)
+ Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
+ Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
+ Phần mềm kết nối máy tính HI929829
+ Cáp USB HI7698291
+ Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
+ Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
+ Cảm biến DO HI7609829-2
+ Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
+ Cáp nguồn HI710045
+ Cáp sạc HI710046
+Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
+ Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
+ Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
+ 4 pin sạc
+ Adapter nguồn
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Vali đựng máy
- Có đo độ đục:
+ Máy đo (tùy chọn)
+ Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
+ Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
+ Phần mềm kết nối máy tính HI929829
+ Cáp USB HI7698291
+ Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
+ Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
+ Cảm biến DO HI7609829-2
+ Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
+ Cáp nguồn HI710045
+ Cáp sạc HI710046
+ Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
+ Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
+ Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
+ Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
+ Cốc chuẩn lớn HI7698293
+ Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
+ 4 pin sạc
+ Adapter nguồn
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Vali đựng máy
Quy định đăng bình luận
Gửi