Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục chống thấm nước có GPS HI9829 Hanna

Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục chống thấm nước có GPS HI9829 Hanna

Mã code: HI9829

Thương hiệu: Hanna - Ý

Mô tả nhanh

HI9829 là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau. Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ. Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo. Toàn bộ hệ thống rất đơn giản ...

Liên hệ

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS HI9829 Hanna
Model: HI9829
Hãng - Xuất xứ: Hanna - Ý
Ứng dụng: - HI9829 là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau
Thông số kỹ thuật:

- pH:

+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH

+ Độ phân giải: 0.01 pH

+ Độ chính xác: ±0.02 pH

+ Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh

- mV:

+ Thang đo: ±600.0 mV

+ Độ phân giải: 0.1 mV

+ Độ chính xác: ±0.5 mV

- ORP:

+ Thang đo: ±2000 mV

+ Độ phân giải: 0.1 mV

+ Độ chính xác: ±1.0 mV

+ Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)

- Độ Dẫn (EC):

+ Thang đo: 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)

+ Độ phân giải: 

  • Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
  • Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,

+ Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn

+ Hiệu chuẩn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

- Tổng chất rắn hòa tan (TDS):

+ Thang đo: 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)

+ Độ phân giải: 

  • Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
  • Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),

+ Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn

+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

- Trở kháng:

+ Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

+ Độ phân giải: Tùy thuộc giá trị độ dẫn

+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

- Độ mặn:

+ Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU

+ Độ phân giải: 0.01 PSU

+ Độ chính xác: ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

- Nước biển:

+ Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

+ Độ phân giải: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅

+ Độ chính xác: ±1 σt, σ₀, σ₁₅

+ Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

- Ammonium-Nitrogen:

+ Thang đo: 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)

+ Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

+ Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm

+ Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm

- Chloride:

+ Thang đo: 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )

+ Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

+ Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm

+ Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

- Nitrate-Nitrogen:

+ Thang đo: 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)

+ Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm

+ Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm

+ Hiệu chuẩn: 1hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm

- Độ đục:

+ Thang đo: 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU

+ Độ phân giải: 0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU; 1 FNU từ 100 to 1000 FNU

+ Độ chính xác: ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn

+ Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn

- Oxy hòa tan (DO):

+ Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

+ Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

+ Độ chính xác: 

  • 0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,
  • 0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,
  • 30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
  • 300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị

+ Hiệu chuẩn: Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn

- Áp suất khí quyển: 

+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

+ Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn

+ Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn

- Nhiệt độ:

+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

+ Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

+ Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

+ Hiệu chuẩn: Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

- Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)

 - Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng

- Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)

- Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C

- Chống thấm nước: IP67

- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

- Kích thước: 221 x 115 x 55 mm

- Khối lượng: 750 g

- GPS: 12 channel receiver 10 m accuracy

Tính năng nổi bật: 

Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ. Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo. Toàn bộ hệ thống rất đơn giản để cài đặt và dễ sử dụng. HI9829 cung cấp tất cả các phụ kiện cần thiết, đựng trong một vali đựng máy bền và chắc chắn.

  • Tùy chọn tính năng GPS
  • Tùy chọn chức năng đo độ đục
  • Chiều dài cáp điện cực đến 20m

Các lựa chọn cụ thể:

A. CƠ BẢN (Không ghi dữ liệu)

1. Cơ bản (không GPS, không đo độ đục):

- Cáp 4m: HI9829-00042

- Cáp 10m: HI9829-00102

- Cáp 20m: HI9829-00202

2. GPS (không đo độ đục):

- Cáp 4m: HI9829-10042

- Cáp 10m: HI9829-10102

- Cáp 20m: HI9829-10202

3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)

- Cáp 4m: HI9829-01042

- Cáp 10m: HI9829-01102

- Cáp 20m: HI9829-01202

4. GPS và Độ Đục

- Cáp 4m: HI9829-11042

- Cáp 10m: HI9829-11102

- Cáp 20m: HI9829-11202

B. GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG

1. Cơ bản (không GPS, không đo độ đục):

- Cáp 4m: HI9829-02042

- Cáp 10m: HI9829-02102

- Cáp 20m: HI9829-02202

2. GPS (không đo độ đục):

- Cáp 4m: HI9829-12042

- Cáp 10m: HI9829-12102

- Cáp 20m: HI9829-12202

3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)

- Cáp 4m: HI9829-03042

- Cáp 10m: HI9829-03102

- Cáp 20m: HI9829-03202

4. GPS và Độ Đục

- Cáp 4m: HI9829-13042

- Cáp 10m: HI9829-13102

- Cáp 20m: HI9829-13202.

Cung cấp bao gồm: 

- Không đo độ đục:

+ Máy đo (tùy chọn)

+ Đầu dò đa thông số (tùy chọn)

+ Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292

+ Phần mềm kết nối máy tính HI929829

+ Cáp USB HI7698291

+ Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005

+ Cảm biến pH/ORP HI7609829-1

+ Cảm biến DO HI7609829-2

+ Cảm biến độ dẫn HI7609829-3

+ Cáp nguồn HI710045

+ Cáp sạc HI710046

+Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)

+ Cốc chuẩn nhỏ HI7698290

+ Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295

+ 4 pin sạc

+ Adapter nguồn

+ Hướng dẫn sử dụng

+ Vali đựng máy

- Có đo độ đục:

+ Máy đo (tùy chọn)

+ Đầu dò đa thông số (tùy chọn)

+ Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292

+ Phần mềm kết nối máy tính HI929829

+ Cáp USB HI7698291

+ Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005

+ Cảm biến pH/ORP HI7609829-1

+ Cảm biến DO HI7609829-2

+ Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4

+ Cáp nguồn HI710045

+ Cáp sạc HI710046

+ Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)

+ Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16

+ Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17

+ Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18

+ Cốc chuẩn lớn HI7698293

+ Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296

+ 4 pin sạc

+ Adapter nguồn

+ Hướng dẫn sử dụng

+ Vali đựng máy

Bảo hành:  12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm và cảm biến
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544