Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS để bàn F-74G Horiba

Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS để bàn F-74G Horiba

Mã code: F-74G

Thương hiệu: Horiba

Mô tả nhanh

Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS để bàn F-74G Horiba, với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị LCD to rõ nét cho phép đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS của dung dịch một cách nhanh chóng chính xác, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...

VNĐ 23.316.000 - 36.815.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm:  Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS để bàn F-74G Horiba
Model:  F-74G
Hãng - Xuất xứ:  Horiba - Nhật
Ứng dụng: 

- Đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...

- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...

Thông số kĩ thuật: 

Đo pH:

- Phương pháp đo: điện cực thủy tinh

- Dải đo: pH 0.000~14.000

- Dải hiển thị: pH -2.000~20.000

- Độ phân giải: 0.01/0.001 pH

- Độ lặp lại: ±0.001 pH±1 digit

- Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm

- Kiểm tra độ lặp lại: có

- Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: Có

Đo ORP:

- Dải đo: ±1999.9 mV

- Độ phân giải: 0.1 mV

- Độ lặp lại: ±0.1 mV±1 digit

Đo nhiệt độ: 

- Dải đo (hiển thị): 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

- Độ phân giải: 0.1oC

- Độ lặp lại: ±0.1°C±1 digit

Đo Ion:

- Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion

- Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

- Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa

- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit

- Kiểm tra định kì: Có

- Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn: 5

- Phương pháp đo bổ sung: Có

Đo độ dẫn: 

- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC

- Dải đo (dải hiển thị): 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

                                 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

                                 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm

- Độ phân giải: 0.05%F.S.

- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit

- Lựa chọn đơn vị đo: Có

- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có

- Kiểm tra định kỳ: Có

- Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: Có

Độ muối:

- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)

- Hiệu chuẩn nồng độ muối: Có

Điện trở: 

- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

- Dải đo (dải hiển thị): 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

                                 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

- Độ phân giải: 0.05% F.S.

- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit

Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):

- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L

- Độ phân giải: 0.01 mg/L

Thông số chung của máy:

- Input: 2 kênh

- Kênh 1: pH + ORP + ION

- Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS

- Đầu ra USB kết nối với máy tính: có

- Dữ liệu ghi chữ: 2000

- Ghi nhớ khoảng: có

- Nhập mã ID: có

- Màn hình hiển thị: Màn hình màu cảm ứng điện dung

- Hiển thị song song: Có

- Hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn

- Hướng dẫn: có

- Thể hiện trên đồ thị: có

- Tùy chọn in: có

- Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo: Có

- Ổn định (pH/ION): Có

- Mã số người vận hành: Có

- Kết nối với máy in (GLP/GMP): Có

- Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): Có

- Tự động giữ giá trị đo: có

- Bảo mật (mật khẩu): Có

- Nâng cấp: Có

- Nhiệt độ môi trường làm việc: 0-45oC

- Kích thước máy: 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

- Trọng lượng: khoảng 700g

- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

- Điện năng tiêu thụ: Khoảng 9.8 VA

Cung cấp bao gồm: 

- 01 Máy chính

- 01 Giá đỡ điện cực

- 01 Adapter

- 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544