Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: F-74G
Thương hiệu: Horiba
Mô tả nhanh
Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS để bàn F-74G Horiba, với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị LCD to rõ nét cho phép đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS của dung dịch một cách nhanh chóng chính xác, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...
VNĐ 23.316.000 - 36.815.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...
- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Đo pH:
- Phương pháp đo: điện cực thủy tinh
- Dải đo: pH 0.000~14.000
- Dải hiển thị: pH -2.000~20.000
- Độ phân giải: 0.01/0.001 pH
- Độ lặp lại: ±0.001 pH±1 digit
- Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
- Kiểm tra độ lặp lại: có
- Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: Có
Đo ORP:
- Dải đo: ±1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ lặp lại: ±0.1 mV±1 digit
Đo nhiệt độ:
- Dải đo (hiển thị): 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1°C±1 digit
Đo Ion:
- Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion
- Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
- Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa
- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
- Kiểm tra định kì: Có
- Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn: 5
- Phương pháp đo bổ sung: Có
Đo độ dẫn:
- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo (dải hiển thị): 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo: Có
- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có
- Kiểm tra định kỳ: Có
- Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: Có
Độ muối:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
- Hiệu chuẩn nồng độ muối: Có
Điện trở:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
- Độ phân giải: 0.05% F.S.
- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
Thông số chung của máy:
- Input: 2 kênh
- Kênh 1: pH + ORP + ION
- Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS
- Đầu ra USB kết nối với máy tính: có
- Dữ liệu ghi chữ: 2000
- Ghi nhớ khoảng: có
- Nhập mã ID: có
- Màn hình hiển thị: Màn hình màu cảm ứng điện dung
- Hiển thị song song: Có
- Hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn
- Hướng dẫn: có
- Thể hiện trên đồ thị: có
- Tùy chọn in: có
- Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo: Có
- Ổn định (pH/ION): Có
- Mã số người vận hành: Có
- Kết nối với máy in (GLP/GMP): Có
- Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): Có
- Tự động giữ giá trị đo: có
- Bảo mật (mật khẩu): Có
- Nâng cấp: Có
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 0-45oC
- Kích thước máy: 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
- Trọng lượng: khoảng 700g
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: Khoảng 9.8 VA
- 01 Máy chính
- 01 Giá đỡ điện cực
- 01 Adapter
- 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Quy định đăng bình luận
Gửi