• Thời gian đăng: 16:31:38 PM 29/07/2021
  • 0 bình luận

Các loại hóa chất thí nghiệm phổ biến hiện nay

Các loại hóa chất thí nghiệm không chỉ được sử dụng tại các phòng thí nghiệm ở các trường học, viện nghiên cứu hay trung tâm kiểm nghiệm mà còn được dùng rộng rãi trong các phòng nghiên cứu sản phẩm mới của các nhà máy sản xuất. Cùng tìm hiểu chi tiết về chúng qua bài viết sau của VietChem nhé.

1. Hóa chất tinh khiết Phenolphtalein

1.1. Phenolphtalein là gì?

Đây là một hợp chất hóa học có công thức C20H14O4 và được viết tắt là Hln hoặc phph. Nó thường tồn tại ở dạng chất lỏng nhưng đậm đặc hơn nước, không mùi, trong suốt và cũng có thể dưới dạng chất bột màu trắng.

1.2. Tính chất cơ bản

Khối lượng riêng

1.277 g cm-3 ở 32 oC

Áp suất hơi ước tính

6,7 x 10-13 mmHg

Khối lượng mol

318,328 g.mol-1

Độ hòa tan

Tan kém trong nước (400 mg/l) nhưng tan tốt trong rượu và ether

Nhiệt độ nóng chảy

262,5 oC

Nhiệt độ sôi

557,8 ± 50,0 oC tại áp suất khí quyển

PKa

9,7 ở 25 oC

Khác

Bị phân hủy khi đun nóng và tỏa ra khói cay nồng, khó chịu

1.3. Ứng dụng

Được sử dụng trong phân tích hóa học như một loại thuốc thử để xác định điểm tương đương trong các phản ứng trung hòa hay chuẩn độ axit – bazơ. Nó sẽ chuyển sang không màu nếu dung dịch có tính axit và màu đỏ trong dung dịch bazơ. Có thể xuất hiện màu tím khi nồng độ chất chỉ thị là đặc. Ở trong dung dịch kiềm cực mạnh (độ pH > 12) phenolphtalein trở về trạng thái không màu.

Hóa chất tinh khiết Phenolphtalein dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học

Hóa chất tinh khiết Phenolphtalein dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học

2. Hóa chất tinh khiết Sucrose

2.1. Định nghĩa

Sucrose hay saccharose có công thức hóa học C12H22O11, là một disaccarit (gồm một glucose và fructose liên kết với nhau)

2.2. Tính chất của Sucrose

- Sucrose tinh khiết thường được sản xuất dưới dạng bột kết tinh mịn, có màu trắng, không mùi với vị ngọt dễ chịu

- Khối lượng mol: 342.3 g/mol

- Nhiệt độ nóng chảy: 698 oC

- Tỷ trọng:  1,587 g/cm3

- Độ tan trong nước: 211,5g/ 100ml

- Sucrose không có tính khử mà chỉ có tính chất của một ancol đa chức cùng phản ứng thủy phân của disaccarit

  • Phản ứng với Cu(OH)2

2C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + 2H2O

  • Phản ứng thủy phân

C12H22O11 + H2O →  C6H12O + C6H12O6

2.3. Ứng dụng

  • Hóa chất tinh khiết Sucrose được sử dụng khá phổ biến trong phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, để thủy phân sucroza thành glucoza và fructoza.
  • Ứng dụng trong sản xuất nhiều loại thực phẩm như kẹo ngọt, bánh bích quy, kem, nước trái cây và hỗ trợ trong bảo quản thực phẩm.
Hóa chất Sucrose được dùng khá phổ biến trong nghiên cứu khoa học

Hóa chất Sucrose được dùng khá phổ biến trong nghiên cứu khoa học

3. Hóa chất tinh khiết Ethylene glycol

3.1. Định nghĩa Ethylene glycol là gì?

Ethylene glycol là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học là (CH2OH)2 hay C2H6O2. Nó thường ở dạng không màu, không mùi, chất lỏng dạng sirô và có hương vị ngọt ngào. C2H6O2 có thể tồn tại dưới dạng hơi trong không khí.

Ethylene glycol là gì

Ethylene glycol là gì

3.2. Tính chất cơ bản của Ethylene glycol

Khối lượng riêng

1,1132 g/cm3

Điểm nóng chảy

-12,9 oC (260,1 K; 8,8 oF)

Điểm sôi

197,3 oC (470,4 K; 387,1 oF)

Áp suất hơi

0,06 mmHg (ở 20 oC)

Độ nhớt

1,61 x 10-2 N*s/ m2

Độ tan

Tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ

Trạng thái

Lỏng

Mùi

Không mùi

Màu

Chất lỏng không màu

Khả năng bốc hơi

Dễ bay hơi

3.3. Ứng dụng của Ethylene glycol

- Sử dụng để làm dung môi

  • Chiếm tỷ lệ lên đến 50% trong các công thức chống đông
  • Là nguyên liệu thô trong việc sản xuất polyester như PET
Sử dụng để làm dung môi

Sử dụng để làm dung môi

- Làm phương tiện để truyền nhiệt như làm chất làm lạnh và chất chuyển nhiệt

  • Sử dụng để truyền nhiệt đối lưu và máy làm mát bằng chất lỏng trong lĩnh vực ô tô
  • Dùng trong hệ thống điều hòa không khí lạnh
  • Làm chất lỏng vận chuyển nhiệt thông qua việc sử dụng máy bơm nhiệt địa nhiệt trong các hệ thống sưởi ấm hay làm lạnh địa nhiệt.

- Làm chất chống đông

  • Nó có khả năng phá vỡ liên kết hydro khi hòa tan trong nước. Ethylene glycol nguyên chất đóng băng trong khoảng -12 oC (10.4 oF) nhưng khi trộn với nước, hỗn hợp này không dễ kết tinh, do đó điểm đóng băng của chúng không còn hoạt động
  • Với khả năng chống ăn mòn cũng giúp nó trở thành một thành phần của các hỗn hợp đông lạnh giúp bảo quản các mô, mô sinh học tại nhiệt độ thấp.

- Sử dụng như một hợp chất tiền chất cho polymer

  • Trong ngành công nghiệp nhựa, hóa chất này được sử dụng như một tiền thân quan trọng cho sợi polyester và nhựa. Từ Ethylene glycol chế tạo ra Polyethylene terephthalate (chất dùng làm chai nhựa cho nước giải khát)

4. Hóa chất tinh khiết Phenoxyethanol

4.1. Phenoxyethanol là gì?

Đây là một loại hóa chất bảo quản dạng lỏng, không màu và có mùi dễ chịu, tồn tại dưới dạng dầu. Nó được xem là sản phẩm được tạo ra từ phản ứng giữa phenol và ethylene oxide ở nhiệt độ cao.

Ứng dụng hóa chất tinh khiết Phenoxyethanol

Ứng dụng hóa chất tinh khiết Phenoxyethanol

4.2. Tính chất của Phenoxyethanol

  • Là chất dầu lỏng, không màu và có mùi dễ chịu
  • Ít tan trong nước và ít bay hơi
  • Ổn định tại nhiệt độ khoảng 85 độ C và hoạt động với độ pH từ 3 – 10
  • Tan nhiều trong hầu hết các loại dầu

4.3. Ứng dụng

  • Phenoxyethanol được sử dụng làm chất bảo quản, tạo nên hệ đệm sinh học và là chất xúc tác giúp những lợi khuẩn phát huy tác dụng, vai trò quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
  • Hóa chất 2-Phenoxyethanol hàm lượng ≥ 99.00% (C8H10O2) được dùng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại các phòng thí nghiệm trường học và viện nghiên cứu. Sử dụng để làm nguyên liệu ban đầu cho tổng hợp các dẫn xuất diorganodiselenides. Bên cạnh đó, còn được ứng dụng để tạo thành 9,9-bis [4(2-hydroxyethoxy)phenyl] fluorene.

5. Hóa chất tinh khiết Photpho

5.1. Photpho là gì?

Photpho là một trong những nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn với ký hiệu P và số nguyên tử là 15. Đây là một phi kim đa hóa trị nằm trong nhóm ni tơ, có thể tìm thấy trong những loại đá phốt phát vô cơ và trong các cơ thể sống.

Phốtpho thường tồn tại dưới ba dạng thù hình cơ bản có màu: trắng, đỏ cùng đen. Trong đó photpho trắng và đen là phổ biến nhất.

5.2. Tính chất và ứng dụng

Photpho trắng

- Định nghĩa

  • Đây là một allotrope phổ biến thứ hai của photpho có màu đỏ sẫm. Hợp chất này không có mùi và không độc hại.

- Tính chất vật lý

  • Là chất bột màu đỏ với cấu trúc polime nên khó nóng chảy và bay hơn P trắng.
  • Không tan trong những dung môi thông thường, dễ hút ẩm cũng như chảy rữa
  • Bền trong không khí khi ở nhiệt độ thường và không phát quang trong bóng tối. Nhiệt độ bốc cháy: > 250 độ C

- Ứng dụng

  • Trong sản phẩm diêm để tạo ra lửa
  • Là thành phần có trong các sản phẩm flare, các thiết bị khói
  • Nguyên liệu tạo methamphetamine
  • Sử dụng như một chất chống cháy
  • Hiện nay, có sản phẩm hóa chất photpho red Trung quốc được ứng dụng nhiều trong công nghiệp, đời sống, quân sự và trong các phòng thí nghiệm.

Photpho trắng

- Định nghĩa

  • Là một allotrope photpho tồn tại ở dạng chất rắn trong mờ. Nó sẽ nhanh chóng chuyển sang màu vàng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời nên đôi khi còn được gọi là phốt pho vàng.

- Tính chất và ứng dụng

Tính chất vật lý

  • Là một chắn rắn trong suốt, có màu trắng hoặc vàng nhạt, giống như sáp với cấu trúc mạng tinh thể phân tử. Ở các nút mạng chúng là những phân tử hình tứ diện P4 liên kết với nhau bằng lực tương tác yếu. Vì vậy photpho trắng mềm, dễ nóng chảy (44,1 độ C)
  • Không tan trong nước nhưng tan nhiều trong dung môi hữu cơ như cacbon, benzen, ete,… Nó rất độc, có thể gây bỏng nặng nếu rơi vào da.
  • Bốc cháy trong không khí ở nhiệt độ > 40 độ C nên thường được bảo quản bằng cách ngâm trong nước
  • Ở nhiệt độ thường, hóa chất này phát quang màu lục nhạt trong bóng tối. Chuyển hóa dần thành photpho đỏ khi bị đun nóng lên 250 độ C mà không có không khí.

Ứng dụng

  • Chất phụ gia trong napalm
  • Dùng để sản xuất phôtpho đỏ.

Trên đây là những thông tin cơ bản xoay quanh các loại hóa chất thí nghiệm phổ biến, hy vọng với bài viết trên, quý bạn đọc đã có thêm một tài liệu tham khảo hữu ích phục vụ cho công việc hay học tập của mình. Nếu còn điều gì thắc mắc hay cần chia sẻ, bạn đọc hãy liên hệ ngay cho VietChem nhé.

Bài viết liên quan

Thuốc thử Tollens là gì? Công thức, Cách điều chế và Ứng dụng

Thuốc thử Tollens là một loại thuốc thử hóa học quen thuộc trong phòng thí nghiệm, đặc biệt trong việc nhận diện các hợp chất aldehyde. Với phản ứng đặc trưng "gương bạc", thuốc thử này đã trở thành công cụ đắc lực cho các nhà hóa học. Hãy cùng Vietchem khám phá công thức, cách điều chế và ứng dụng của thuốc thử Tollens qua bài viết dưới đây.

0

Xem thêm

Thuốc thử Fehling là gì? Công thức, Thành phần và Ứng dụng

Thuốc thử Fehling là một trong những công cụ quan trọng trong hóa học phân tích, đặc biệt là để nhận biết đường khử như glucose. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, công thức, thành phần của Fehling A và B, cũng như các ứng dụng thực tiễn của thuốc thử Fehling trong công nghiệp và y học.

0

Xem thêm

Khuẩn lạc là gì? Đặc điểm, Phân loại và Cách đếm khuẩn lạc

Khuẩn lạc là một trong những khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong vi sinh học. Việc hiểu rõ về khuẩn lạc, cách phân loại và đếm chúng giúp nghiên cứu, chẩn đoán và sản xuất sinh học trở nên hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khuẩn lạc trong bài viết dưới đây!

0

Xem thêm

Thuốc khử trùng chuồng trại | Giải pháp hiệu quả cho vệ sinh và phòng bệnh

Để duy trì môi trường chuồng trại sạch sẽ và bảo vệ sức khỏe vật nuôi, việc khử trùng chuồng trại là bước không thể thiếu trong chăn nuôi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại thuốc khử trùng chuồng trại, cách sử dụng hiệu quả và các biện pháp vệ sinh an toàn cho vật nuôi.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544