Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Calcium Propionate hay E282 là một chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và công nghiệp khác nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Từ bánh mì đến thức ăn gia súc, Calcium Propionate đã trở thành một thành phần quan trọng trong quá trình bảo quản. Nhưng liệu nó có an toàn cho sức khỏe? Hãy cùng Vietchem khám phá công dụng, cách thức hoạt động, và những khuyến nghị an toàn khi sử dụng Calcium Propionate để hiểu rõ hơn về chất bảo quản này.
Calcium Propionate là một loại muối canxi của axit propionic, được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong công nghiệp thực phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Nguồn gốc tự nhiên và tổng hợp của Calcium Propionate E282
Nguồn gốc tự nhiên: Calcium Propionate có thể được tìm thấy trong một số sản phẩm tự nhiên như phô mai và bánh mì, nơi nó được tạo ra trong quá trình lên men.
Nguồn gốc tổng hợp: Hóa chất này thường được sản xuất công nghiệp bằng cách phản ứng giữa axit propionic với canxi hydroxide.
Calcium Propionate tồn tại dưới dạng bột trắng
Công thức hóa học của Calcium Propionate là C6H10CaO4. Nó là một hợp chất muối canxi của axit propionic với hai phân tử axit liên kết với một ion canxi.
Calcium Propionate thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc hạt mịn, dễ tan trong nước, không có mùi hoặc có mùi nhẹ của axit propionic.
Cấu trúc phân tử của E282
>>> Tìm hiểu thêm các hóa chất ngành công nghiệp thực phẩm
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng Calcium Propionate an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép. Nó không gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở người, và được coi là một chất phụ gia an toàn bởi nhiều tổ chức y tế lớn.
Quy định của các tổ chức y tế lớn
FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) đã phê duyệt Calcium Propionate là một chất bảo quản an toàn cho thực phẩm.
EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu) cũng công nhận chất này an toàn cho sức khỏe con người khi được sử dụng đúng liều lượng quy định.
Liều lượng an toàn theo khuyến cáo
Theo FDA và EFSA, lượng Calcium Propionate được phép sử dụng trong thực phẩm không gây ra nguy cơ cho sức khỏe khi ở dưới mức quy định. Mức độ này thường từ 0.1% đến 0.5% tùy theo sản phẩm.
Natri Benzoate hay Sodium Benzoate (E211)
Calcium Propionate đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Mặc dù chất này được coi là an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép, điều quan trọng là phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Việc sử dụng chất bảo quản một cách hợp lý không chỉ giúp tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Bài viết liên quan
Styrene là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp. Với đặc tính dễ chế biến và khả năng ứng dụng đa dạng, styrene đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, để sử dụng hợp chất này một cách an toàn và hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất, lợi ích, cũng như các rủi ro liên quan. Cùng khám phá chi tiết về styrene trong bài viết dưới đây!
0
Dichloromethane (DCM), hay methylene chloride, là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng trong sản xuất và nghiên cứu. Tuy nhiên, đi cùng những lợi ích là các nguy cơ độc hại đối với sức khỏe và môi trường. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Dichloromethane, từ đặc điểm, công dụng đến các rủi ro và các lựa chọn thay thế thân thiện hơn.
0
Polyphosphoric Acid (PPA) là một hợp chất hóa học đa năng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, dược phẩm và xây dựng. Với những tính chất đặc trưng như tính acid mạnh, khả năng chịu nhiệt cao và tính linh hoạt trong ứng dụng, PPA không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hãy cùng khám phá sâu hơn về đặc điểm và các ứng dụng nổi bật của Polyphosphoric Acid trong bài viết dưới đây.
0
Thuốc thử Tollens là một loại thuốc thử hóa học quen thuộc trong phòng thí nghiệm, đặc biệt trong việc nhận diện các hợp chất aldehyde. Với phản ứng đặc trưng "gương bạc", thuốc thử này đã trở thành công cụ đắc lực cho các nhà hóa học. Hãy cùng Vietchem khám phá công thức, cách điều chế và ứng dụng của thuốc thử Tollens qua bài viết dưới đây.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phan Thu Bừng
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 387
sales85@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận