Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Polonium – cái tên nghe như bước ra từ một bộ phim khoa học viễn tưởng – thực chất là một trong những nguyên tố nguy hiểm nhất mà loài người từng phát hiện. Được tìm ra bởi Marie Curie hơn một thế kỷ trước, Polonium không chỉ là một kỳ tích khoa học mà còn là biểu tượng cho mặt tối của trí tuệ nhân loại: một nguyên tố có thể giết chết con người chỉ với lượng nhỏ hơn hạt bụi. Với mức phóng xạ alpha cao gấp hàng triệu lần giới hạn an toàn, Polonium-210 từng được sử dụng để ám sát cựu điệp viên Nga Alexander Litvinenko – một vụ việc đã làm rung chuyển thế giới tình báo và chính trị toàn cầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào bản chất, độc tính, ứng dụng và những hệ lụy nguy hiểm của nguyên tố tử thần này – nơi mà ranh giới giữa khoa học và cái chết trở nên mờ nhạt đến lạnh người.
Polonium (ký hiệu: Po, số nguyên tử: 84) là một nguyên tố phóng xạ hiếm thuộc nhóm phi kim trong bảng tuần hoàn. Nó được phát hiện vào năm 1898 bởi Marie Curie và chồng bà, Pierre Curie, trong quá trình nghiên cứu về tính phóng xạ trong quặng urani. Polonium được đặt tên theo quê hương của Marie – Ba Lan ("Polonia" trong tiếng Latinh) – như một hành động mang tính chính trị nhằm kêu gọi sự chú ý quốc tế đến việc Ba Lan lúc bấy giờ đang bị chia cắt.
Đặc điểm vật lý & hóa học
Trạng thái: rắn, bạc kim loại ở điều kiện thường.
Cấu trúc tinh thể: đơn tà (monoclinic).
Nhiệt độ nóng chảy: ~254°C
Nhiệt độ sôi: ~962°C
Mật độ: 9.196 g/cm³
Phóng xạ: cực kỳ mạnh, chủ yếu phát ra hạt alpha.
Polonium tồn tại chủ yếu dưới dạng đồng vị Po-210 – một trong những đồng vị phóng xạ mạnh nhất từng được ghi nhận, với chu kỳ bán rã khoảng 138 ngày.
Phát xạ Alpha
Polonium-210 là nguồn phát ra hạt alpha cực mạnh. Dù hạt alpha không xuyên qua da người, nhưng khi hít vào hoặc nuốt vào cơ thể, Po-210 gây ra tổn thương mô cấp tính, đột biến DNA, và suy tạng nặng chỉ với lượng cực nhỏ (chỉ khoảng 1 microgram là có thể gây chết người).
Liều chết (LD50) của Polonium-210
Liều gây tử vong: chỉ khoảng 1 microgram (1/1.000.000 gram). Độc hơn xyanua hàng triệu lần. Một liều 1 curie (37 GBq) đủ để gây chết hàng chục người nếu bị nhiễm.
Cơ chế gây chết người
Gây phá hủy tế bào từ bên trong (do phát xạ alpha).
Tổn thương tủy xương → suy giảm miễn dịch và máu.
Tác động lên gan, thận, hệ tiêu hóa, thần kinh trung ương.
Không có thuốc giải độc hiệu quả.
Mặc dù cực kỳ nguy hiểm, Polonium vẫn có một số ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, quốc phòng và không gian.
Nguồn nhiệt cho vệ tinh và tàu vũ trụ: Do khả năng sinh nhiệt lớn nhờ phóng xạ alpha, Po-210 từng được sử dụng làm nguồn nhiệt nhỏ gọn trong vệ tinh hoặc tàu thăm dò vũ trụ. Tuy nhiên, do tuổi thọ ngắn (chu kỳ bán rã 138 ngày), nó không còn phổ biến bằng plutonium-238.
Khử tĩnh điện: Trong quá khứ, polonium được dùng để khử tĩnh điện trong các nhà máy dệt, in ấn hoặc thiết bị điện tử, vì hạt alpha làm ion hóa không khí. Việc này đã bị hạn chế nghiêm ngặt do rủi ro phóng xạ.
Nguồn neutron: Khi kết hợp với beryllium, Po-210 có thể tạo ra neutron qua phản ứng hạt nhân, ứng dụng trong thiết bị nổ hạt nhân hoặc kích nổ vũ khí nguyên tử.
Do tính chất cực độc và khó phát hiện, Po-210 được coi là vũ khí sinh hóa lý tưởng để ám sát cá nhân, đặc biệt trong các hoạt động tình báo.
Vụ ám sát Alexander Litvinenko (2006) – cựu điệp viên Nga – bằng Po-210 tại London đã khiến thế giới bàng hoàng. Cái chết của ông là minh chứng rõ ràng về mức độ hủy diệt của nguyên tố này.
Từ đó, Po-210 bị giám sát chặt chẽ như một chất phóng xạ kiểm soát đặc biệt, chỉ được sản xuất bởi một số quốc gia có công nghệ hạt nhân.
Polonium không tồn tại tự nhiên ở dạng đáng kể do có chu kỳ bán rã ngắn. Nó chủ yếu được sản xuất nhân tạo thông qua quá trình bắn phá Bismuth-209 bằng neutron trong lò phản ứng hạt nhân:
Bi-209 + n → Bi-210 → Po-210 + β⁻
Quốc gia sản xuất chính: Nga chiếm gần như toàn bộ sản lượng polonium toàn cầu.
Khối lượng sản xuất hàng năm: chỉ khoảng vài chục đến vài trăm gram – cực kỳ hiếm.
Vận chuyển và bảo quản: yêu cầu điều kiện an ninh nghiêm ngặt, container chống rò rỉ bức xạ, bảo vệ đa lớp.
Nguồn phát thải tự nhiên
Tác động khi nhiễm độc
Hấp thụ qua đường ăn uống hoặc hô hấp là con đường chính.
Không có dấu hiệu rõ rệt ban đầu – dễ nhầm với cảm cúm, viêm dạ dày.
Tổn thương tích lũy và không hồi phục sau vài ngày.
Polonium là minh chứng hoàn hảo cho nguyên tắc: “Đừng để kích thước đánh lừa bạn.” Với chỉ vài microgram, nó có thể giết người trong vài ngày mà không để lại dấu vết rõ ràng.
Từ phòng thí nghiệm của Marie Curie đến cuộc ám sát Litvinenko, từ phòng nghiên cứu không gian đến chiến trường gián điệp hiện đại – Polonium là hiện thân của sự kết hợp giữa khoa học và độc dược.
Bài viết liên quan
Từ một nhóm chức hóa học đơn giản –CH=CH₂, vinyl đã trở thành nền tảng vật liệu của cả một thế kỷ công nghiệp. Tên gọi “vinyl” gắn liền với các sản phẩm quen thuộc như ống nhựa, dây cáp, túi truyền dịch, tấm pin mặt trời... nhưng đằng sau sự phổ biến đó là cả một hệ sinh thái polymer phức tạp, đa dạng và đang không ngừng đổi mới để thích ứng với yêu cầu công nghệ, môi trường và kinh tế hiện đại.
0
Trong nền kinh tế hiện đại, khi nhắc đến các ngành sản xuất quy mô lớn như ô tô, điện tử, dệt may hay cơ khí, người ta thường nghĩ ngay đến những sản phẩm hoàn chỉnh. Tuy nhiên, ít ai để ý rằng phía sau mỗi chiếc xe, mỗi chiếc điện thoại hay từng mét vải là một mạng lưới dày đặc các doanh nghiệp cung cấp linh kiện, nguyên vật liệu, dịch vụ kỹ thuật và bán thành phẩm. Đó chính là công nghiệp phụ trợ – một hệ thống không hào nhoáng nhưng giữ vai trò cực kỳ quan trọng, là nền tảng để các ngành công nghiệp chính có thể phát triển bền vững.
0
Chất dẻo là vật liệu đã định hình thế giới hiện đại – từ bao bì, ô tô đến thiết bị y tế. Nhưng đằng sau sự tiện lợi ấy là cả một ngành công nghiệp phức tạp, đầy thách thức và đang trên đà chuyển mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu bản chất, cơ hội và tương lai của chất dẻo – vật liệu không thể thay thế nhưng buộc phải đổi thay.
0
Dioctyl phthalate (DOP), hay còn gọi là di-2-ethylhexyl phthalate (DEHP), là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phthalate, được sử dụng rộng rãi như một chất hóa dẻo trong ngành công nghiệp nhựa, đặc biệt là polyvinyl chloride (PVC). Với vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính linh hoạt và độ bền của vật liệu, DOP đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng gây ra nhiều tranh cãi về tác động đến sức khỏe và môi trường. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc, quy trình sản xuất, ứng dụng, tác động và các quy định liên quan đến DOP.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận