Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Thuốc thử Fehling là một trong những công cụ quan trọng trong hóa học phân tích, đặc biệt là để nhận biết đường khử như glucose. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, công thức, thành phần của Fehling A và B, cũng như các ứng dụng thực tiễn của thuốc thử Fehling trong công nghiệp và y học.
Thuốc thử Fehling là một dung dịch hóa học được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm phân tích hữu cơ để nhận biết đường khử. Phản ứng Fehling cho phép phát hiện các hợp chất khử như glucose thông qua quá trình oxi hóa-khử. Đây là công cụ quan trọng trong hóa học phân tích để kiểm tra tính khử của các chất hữu cơ.
Công thức của thuốc thử Fehling bao gồm hai dung dịch riêng biệt: Fehling A và Fehling B.
Fehling A chứa dung dịch đồng(II) sulfat (CuSO₄), trong khi Fehling B gồm dung dịch kali natri tartrat và natri hydroxit (NaOH).
Khi kết hợp, hai dung dịch này tạo thành một hệ thống phức hợp mà đồng (II) sẽ bị khử thành đồng (I) trong các phản ứng với đường khử.
Fehling A và Fehling B có vai trò riêng biệt trong phản ứng Fehling.
Fehling A cung cấp ion đồng (II), chất này sẽ bị khử trong phản ứng. Fehling B chứa chất tạo phức giúp ổn định ion đồng và tạo môi trường kiềm. Khi trộn hai dung dịch này lại với nhau, chúng tạo ra một hệ thống hoạt động sẵn sàng cho phản ứng với các hợp chất khử.
Nhận biết đường khử: Thuốc thử Fehling được sử dụng phổ biến để phát hiện các loại đường khử như glucose và fructose. Khi phản ứng với glucose, màu xanh của dung dịch Fehling sẽ chuyển sang màu đỏ gạch, do sự hình thành kết tủa Cu₂O.
Phương trình phản ứng khử đường
Hiện tượng phản ứng Fehling
Ứng dụng trong y học: Phản ứng Fehling giúp phát hiện sự hiện diện của glucose trong nước tiểu, hỗ trợ chẩn đoán bệnh tiểu đường.
Ứng dụng trong công nghiệp: Fehling còn được sử dụng trong kiểm tra độ tinh khiết của các sản phẩm hữu cơ và nghiên cứu cấu trúc các hợp chất hữu cơ.
Để chuẩn bị thuốc thử Fehling, bạn cần pha riêng biệt hai dung dịch:
Fehling A: Dung dịch CuSO₄.
Fehling B: Dung dịch kali natri tartrat trong môi trường kiềm NaOH. Kết hợp hai dung dịch này theo tỷ lệ 1:1 để tạo ra thuốc thử Fehling hoàn chỉnh. Nên bảo quản dung dịch ở nơi mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo chất lượng.
Điều kiện phản ứng: Phản ứng với thuốc thử Fehling thường yêu cầu điều kiện nhiệt độ cao (70-80°C).
Hạn chế: Phản ứng Fehling không hiệu quả với các hợp chất không có tính khử, do đó không thể nhận biết được các loại đường không khử như sucrose.
Thuốc thử Fehling A và B là gì?
Fehling A là dung dịch CuSO₄, còn Fehling B là dung dịch kali natri tartrat và NaOH.
Làm thế nào để nhận biết glucose bằng thuốc thử Fehling?
Phản ứng với glucose tạo ra kết tủa đỏ gạch, nhận biết sự có mặt của đường khử.
Tại sao lại có sự thay đổi màu sắc trong phản ứng Fehling?
Do sự chuyển đổi từ Cu(II) sang Cu(I) khi đường khử tác động, tạo ra kết tủa Cu₂O.
Thuốc thử Fehling là một công cụ hữu ích trong hóa học phân tích, giúp nhận biết các hợp chất có tính khử, đặc biệt là glucose. Nó không chỉ có giá trị trong các thí nghiệm phòng thí mà còn có vai trò quan trọng trong công nghiệp và y học.
Bài viết liên quan
Khuẩn lạc là một trong những khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong vi sinh học. Việc hiểu rõ về khuẩn lạc, cách phân loại và đếm chúng giúp nghiên cứu, chẩn đoán và sản xuất sinh học trở nên hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khuẩn lạc trong bài viết dưới đây!
0
Để duy trì môi trường chuồng trại sạch sẽ và bảo vệ sức khỏe vật nuôi, việc khử trùng chuồng trại là bước không thể thiếu trong chăn nuôi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại thuốc khử trùng chuồng trại, cách sử dụng hiệu quả và các biện pháp vệ sinh an toàn cho vật nuôi.
0
Calcium Propionate là một chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và công nghiệp khác nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Từ bánh mì đến thức ăn gia súc, Calcium Propionate đã trở thành một thành phần quan trọng trong quá trình bảo quản. Nhưng liệu nó có an toàn cho sức khỏe? Hãy cùng khám phá công dụng, cách thức hoạt động, và những khuyến nghị an toàn khi sử dụng Calcium Propionate để hiểu rõ hơn về chất bảo quản này.
0
Molybdenum Disulfide (MoS2) là một hợp chất độc đáo có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Với tính chất bôi trơn vượt trội, khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất, MoS2 được ứng dụng rộng rãi trong bôi trơn công nghiệp, điện tử, và dầu khí. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về MoS2, từ cấu trúc phân tử đến các tính chất và ứng dụng thực tế.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544
kd805@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận