Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: HI88703
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
HI88703 là máy đo độ đục để bàn có độ chính xác cao (0,02 NTU). Máy được cung cấp đầy đủ với dung dịch chuẩn độ đục AMCO-AEPA-1 dùng để hiệu chuẩn và đo. HI88703 đáp ứng yêu cầu của phương pháp 180.1, phương pháp chuẩn trong kiểm tra nước và nước thải 2130 B để đo độ đục.
VNĐ 38.297.000 - 59.427.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Thang đo chế độ không tỉ lệ: 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos; 0.00 to 9.80 EBC
- Độ phân giải chế độ không tỉ lệ: 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC
- Thang đo độ đục theo tỉ lệ: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos; 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC
- Độ phân giải độ đục theo tỉ lệ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC
- Chọn thang đo: tự động
- Độ chính xác: ±2% giá trị cộng thêm 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC); ±5% giá trị trên 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC)
- Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) với giá trị nào lớn hơn
- Ánh sáng lạc: < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
- Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon
- Phương pháp: nephelometric (90°) hoặc nephelometric tỉ lệ (90° & 180°), dựa theo phương pháp USEPA 180.1 và Phương pháp chuẩn 2130 B
- Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục
- Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU
- Chuẩn: 2, 3, 4 hoặc 5 điểm
- Nguồn sáng: đèn dây tóc tungsten/lớn hơn 100,000 giá trị
- Màn hình: đồ hoạ LCD 40 x 70 mm (64 x 128 pixels) với đèn nền
- Bộ nhớ ghi: 200 bản ghi
- Kết nối: USB
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: 115/130 VAC; 50/60 Hz
- Kích thước: 230 x 200 x 145 mm (9.0 x 7.9 x 5.7”) / 2.5 kg (88 oz.)
- Bảo hành: 01 năm cho máy
Quy định đăng bình luận
Gửi