Máy đo độ đục theo tiêu chuẩn ISO 7027 HI88713 Hanna

Máy đo độ đục theo tiêu chuẩn ISO 7027 HI88713 Hanna

Mã code: HI88713

Thương hiệu: Hanna - Ý

Mô tả nhanh

HI88713 là máy đo độ đục để bàn có độ chính xác cao. Máy được cung cấp đầy đủ với dung dịch chuẩn độ đục AMCO-AEPA-1 dùng để hiệu chuẩn và kiểm tra hoạt động của máy. HI88713 đáp ứng yêu cầu của phương pháp ISO 7027 để đo độ đục.

VNĐ 39.465.000 - 61.239.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm:  Máy đo độ đục theo tiêu chuẩn ISO 7027 HI88713 Hanna
Code / Model:  HI88713
Hãng - Xuất xứ:  Hanna - Ý
Ứng dụng:   HI88713 là máy đo độ đục để bàn có độ chính xác cao, sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, ...
Thông số kĩ thuật: 

- Thang đo FNU: 0.00 to 9.99 FNU, 10.0 to 99.9 FNU, 100 to 1000 FNU

- Độ phân giải FNU: 0.01 FNU, 0.1 FNU, 1 FNU

- Độ chính xác FNU: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc

- Thang đo FAU: 10.0 to 99.9 FAU, 100 to 4000 FAU

- Độ phân giải FAU: 0.1 FAU, 1 FAU

- Độ chính xác FAU: ± 10% giá trị

- Thang đo chế độ không tỷ lệ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 245 EBC

- Độ phân giải chế độ không tỷ lệ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC

- Độ chính xác chế độ không tỷ lệ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc

- Thang đo tỷ lệ chế độ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 980 EBC

- Độ phân giải tỷ lệ chế độ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC

- Độ chính xác tỷ lệ chế độ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc, ±5% giá trị trên 1000 NTU

- Lựa chọn thang đo: tự động

- Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) cho giá trị lớn hơn

- Ánh sáng lạc: < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)

- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon

- Phương pháp: nephelometric (90°) hoặc nephelometric theo tỷ lệ (90° & 180°), phù hợp của USEPA 180.1 và Chuẩn 2130 B

- Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục

- Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100, 750 và 2000 NTU

- Hiệu chuẩn: 2, 3, 4 hoặc 5 điểm

- Nguồn sáng: LED IR

- Màn hình: LCD đồ họa 40 x 70 mm (64 x 128 pixels) có đèn nền

- Bộ nhớ: 200 bản ghi

- Kết nối: USB

- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ

- Nguồn: adapter 12 VDC (bao gồm)

- Kích thước: 230 x 200 x 145 mm (9.0 x 7.9 x 5.7”)

- Khối lượng: 2.5 kg (88 oz.)

- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy

Cung cấp bao gồm:  HI88713 được cung cấp với cuvet mẫu và nắp (6), cuvet hiệu chuẩn HI88713-11, dầu silicon, khăn lau cuvet, adapter, hướng dẫn
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544