• Thời gian đăng: 17:04:48 PM 24/07/2021
  • 0 bình luận

AgNO3 là gì? Những thông tin cần lưu ý về hợp chất này 

AgNO3 là một hợp chất quá đỗi quen thuộc với những người yêu thích hóa học. Ngoài được ứng dụng trong hóa phân tích chúng còn là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngàng công nghiệp sản xuất, y tế. Bài viết dưới đây VIETCHEM sẽ cùng bạn đi tìm hiểm AgNO3 là gì, những tính chất đặc trưng, cách điều chế cũng như những ứng dụng quan trọng của chúng trong thực tiễn.

1. AgNO3 là gì? 

AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat. Đây là một hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric, có nhiều tên gọi khác nhau như bạc đơn sắc, muối axit nitric (I), …

Hóa chất này được biết đến như một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, chính vì vậy mà nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định. 

Đây là hóa chất được sử dụng phổ biến hiện nay để mạ bạc, phản chiếu, in ấn, trong y học, nhuộm tóc… 

AgNO3 là gì

AgNO3 là gì

2. Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

3. Những tính chất lí hóa của nitrat bạc

3.1 Tính chất vật lí của AgNO3 là gì? 

  • Là một tinh thể dễ vỡ, trong suốt không màu.
  • Hòa tan trong nước và amoniac, ít tan trong ethanol khan, và gần như không hòa tan trong axit nitric đậm đặc.
  • Dung dịch của nó có tính axit yếu, tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định.

KHỐI LƯỢNG RIÊNG

5.35 g/cm3

ĐIỂM NÓNG CHẢY

212 °C (485 K; 414 °F)

ĐIỂM SÔI

444 °C (717 K; 831 °F)

ĐỘ HÒA TAN TRONG NƯỚC

1220 g/L (0 °C)

2160 g/L (20 °C)

4400 g/L (60 °C)

7330 g/L (100 °C)

ĐỘ HÒA TAN

hòa tan trong acetone, Amoniac, Ete, Glyxerol

CHIẾT SUẤT (ND)

1.744

3.2 Những tính chất hóa học của AgNO3 là gì? 

Sau đây là những tính chất hóa học nổi bật của bạc nitrat: 

  • Tham gia phản ứng oxi hóa khử: 

N2H4 + 4AgNO3  → 4Ag + N2 + 4HNO3

H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3

2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag

  • Tham gia phản ứng phân hủy:

 AgNO3 → 2Ag + 2NO2  + O2

  • Có phản ứng với NH3: 

2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)

AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)

  • Tham gia phản ứng với axit: 

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 → AgBr  + HNO3

  • Phản ứng với NaOH: 

2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O  + H2O

  • Phản ứng với khí clo:

Cl2 + H2O → HCl + HClO HCl + AgNO3 → AgCl  + HNO3

4. Điều chế AgNO3 Bạc Nitrat ra sao? 

Sau đây là một số cách giúp điều chế AgNO3: 

  • 3 Ag + 4 HNO3(lạnh và loãng) → 3 AgNO3 + 2 H2O + NO
  • 3 Ag + 6 HNO3(đậm đặc, nóng) → 3 AgNO3 + 3 H2O + 3 NO2

(Lưu ý: Quá trình này cần điều kiện có tủ hút khí độc do chất độc nitơ ôxit sinh ra trong phản ứng vô cùng nguy hiểm). 

Điều chế AgNO3 Bạc Nitrat ra sao

Điều chế AgNO3 Bạc Nitrat ra sao

5. Những ứng dụng quan trọng của AgNO3 trong cuộc sống, sản xuất 

5.1 Ứng dụng của AgNO3 trong hóa phân tích

  • Bạc Nitrat được dùng để kết tủa các ion clorua.
  • AgNO3 được sử dụng để hiệu chuẩn dung dịch natri clorua.

>>>XEM THÊM:Sodium chloride NaCl 99%, Việt Nam, 50kg/bao

>>>XEM THÊM:Sodium chloride 99% NaCl, Ấn Độ, 25kg/bao

5.2 Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3

  • Được sử dụng để sản xuất các muối bạc khác.
  • AgNO3 được sử dụng để tạo ra chất kết dính dẫn điện, máy lọc khí mới, quần áo cân bằng áp suất mạ bạc hay gang tay để làm việc trực tiếp.
  • Nó cũng là vật liệu nhạy sáng cho phim, phim x-quang và phim ảnh.
  • Được sử dụng để mạ bạc các linh kiện điện tử và thủ công mỹ nghệ khác…
  • AgNO3 được sử dụng trong sản xuất pin bạc - kẽm.
Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3

Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3

5.3 Các ứng dụng trong y học của AgNO3

AgNO3 có vai trò quan trọng trong y học, chúng giúp ăn mòn mô hạt tăng sinh và dung dịch loãng, sử dụng để làm thuốc diệt nấm trong chữa trị nhiễm trùng mắt.

5.4 Những ứng dụng khác

Hóa chất này là một tác nhân để phát hiện aldehyd và đường. 

Sử dụng để đo các ion clorua, chất xúc tác để xác định mangan, mạ điện, chụp ảnh và tô màu sứ.

6. Một số thông tin cần lưu ý về AgNO3

6.1 AgNO3 có độc hại hay không?

  • AgNO3 là một chất rắn gây oxy hóa, nhóm 2, H272
  • Chúng ăn mòm kim loại, nhóm 1, H290
  • Ăn mòn da, Nhóm 1 B, H314
  • Gây nguy hại cấp tính và mãn tính đối với môi trường thủy sinh

6.2 Những biện pháp xử lý khi tiếp xúc với AgNO3

  • Nếu AgNO3 tiếp xúc với da: Cần phải cởi bỏ tất cả các quần áo bị nhiễm độc ngay, sau đó rửa sạch da bằng nước hoặc tắm ngay.
  • Nếu hóa chất này tiếp xúc với mắt: Cần rửa sạch với nhiều nước.
  • Nếu chẳng may nuốt phải hóa chất: Cần lập tức uống nước (không quá hai cốc) và hỏi ý kiến bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe để được điều trị kịp thời. 
Cần sơ cứu kịp thời khi AgNO3 tiếp xúc với mắt

Cần sơ cứu kịp thời khi AgNO3 tiếp xúc với mắt

7. Gợi ý địa chỉ nên mua AgNO3 chất lượng nhất tại Hà Nội, TP HCM

Nếu bạn đang muốn tìm mua sản phẩm AgNO3 trên thị trường thì đừng nên bỏ qua Công ty hóa chất VietChem - Đây là đơn vị tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất uy tín, chất lượng và giá thành tốt nhất hiện nay. 

Gợi ý địa chỉ nên mua AgNO3 chất lượng nhất tại Hà Nội, TP HCM

Gợi ý địa chỉ nên mua AgNO3 chất lượng nhất tại Hà Nội, TP HCM

Để liên hệ VietChem, bạn hãy tham khảo một số cách dưới đây: 

  • Địa chỉ khu vực Hà Nội: Số 9 Ngõ 51, Lãng Yên, Hai Bà Trưng - Hà Nội.
  • Địa chỉ khu vực Hồ Chí Minh: Số 43, Đường số 19, Phường An Phú, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Địa chỉ khu vực Cần Thơ: Số 55 đường 3/2, phường Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ.
  • Nhà máy: Văn Lâm - Hưng Yên.
  • Kho Hải Hà: Lô CN5.2Q, Khu hóa chất hóa dầu, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng.
  • Hotline: 0826 010 010
  • Email: sales@hoachat.com.vn
  • Website: vietchem.com.vn

8. Các câu hỏi thường gặp về AgNO3

8.1. AgNO3 là chất vô cơ hay chất hữu cơ?

Nhìn vào công thức phân tử có thể thấy, trong thành phần cấu tạo của AgNO3 không có sự tham gia của nguyên tố C. Chính vì vậy, nó là một chất vô cơ trong số các chất hoá học.

8.2. Trong các phản ứng hoá học, AgNO3 đóng vai trò như thế nào?

Trong những phản ứng hoá học, hợp chất này đóng vai trò một chất oxy hoá. Khi được hòa tan trong nước thành dung dịch, AgNO3 sẽ phân ly thành các ion Ag+ và NO3-. Nó thường được sử dụng để nhận diện sự có mặt hay không của ion clorua trong một dung dịch nhất định.

8.3. Điều kiện bảo quản AgNO3 tốt nhất là bao nhiêu độ?

Do tính chất riêng của mình, hoá chất này giữ được phẩm chất tốt nhất khi bảo quản trong điều kiện từ +15 đến +25 độ C. Đặc biệt, nên tránh để hoá chất bị tiếp xúc với không khí hay các chất lượng khác làm ảnh hưởng đến chất lượng, độ tinh khiết của nó.

Với những chia sẻ qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu hơn AgNO3 là gì? Có những tính chất và ứng dụng ra sao và những lưu ý cần thiết khi tiếp xúc với hóa chất này để đảm bảo an toàn nhất. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay qua số hotline 0826 010 010 để được các chuyên viên của VIETCHEM giải đáp và hướng dẫn mua bạc nitrat nhanh chóng nhất. 

Bài viết liên quan

Ammonium persulfate (APS) là gì? Tính chất cơ bản và ứng dụng thực tiễn

Ammonium persulfate (APS) là một hợp chất hóa học quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu. Với tính chất oxy hóa mạnh, APS mang lại nhiều ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực từ xử lý nước, sản xuất polymer đến sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

0

Xem thêm

Dimethyl Sulfoxide (DMSO) là gì? Tính chất lý hóa và ứng dụng quan trọng

Dimethyl Sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hóa học độc đáo với nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, công nghiệp, và khoa học đời sống. Với khả năng thẩm thấu mạnh mẽ, DMSO đã trở thành một dung môi và chất mang thuốc hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mọi khía cạnh liên quan đến DMSO, từ tính chất đến ứng dụng và cách sử dụng an toàn.

0

Xem thêm

Styrene là gì? Ứng dụng trong sản xuất công nghiệp và An toàn khi sử dụng

Styrene là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp. Với đặc tính dễ chế biến và khả năng ứng dụng đa dạng, styrene đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, để sử dụng hợp chất này một cách an toàn và hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất, lợi ích, cũng như các rủi ro liên quan. Cùng khám phá chi tiết về styrene trong bài viết dưới đây!

0

Xem thêm

Dung môi Dichloromethane (DCM) | Đặc tính và các ứng dụng quan trọng

Dichloromethane (DCM), hay methylene chloride, là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng trong sản xuất và nghiên cứu. Tuy nhiên, đi cùng những lợi ích là các nguy cơ độc hại đối với sức khỏe và môi trường. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Dichloromethane, từ đặc điểm, công dụng đến các rủi ro và các lựa chọn thay thế thân thiện hơn.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544