• Thời gian đăng: 14:20:03 PM 26/11/2024
  • 0 bình luận

Peracetic Acid | Tính chất, Ứng dụng và An toàn sử dụng

Peracetic acid (C₂H₄O₃), hay axit peroxyacetic, là một chất khử trùng mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước, công nghiệp thực phẩm và y tế. Với khả năng oxy hóa vượt trội, PAA tiêu diệt hiệu quả vi sinh vật và không để lại dư lượng độc hại, mang lại lợi ích vượt trội so với các hợp chất khác như hydrogen peroxide, chlorine, và ozone. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về đặc tính, quy trình sản xuất, ứng dụng và các lưu ý an toàn khi sử dụng Peracetic Acid!

1. Giới thiệu về Peracetic Acid (PAA)

Peracetic acid (C₂H₄O₃) hay còn gọi là axit peroxyacetic, là một hợp chất hữu cơ với tính chất oxy hóa mạnh. Nó được tạo thành từ phản ứng giữa hydrogen peroxide (H₂O₂) và acetic acid (CH₃COOH). Đây là một chất lỏng không màu, có mùi hăng đặc trưng, thường được sử dụng dưới dạng dung dịch pha loãng trong nước.

molecule

2. Tính chất hóa học và vật lý của Peracetic Acid

  • Công thức phân tử: C₂H₄O₃
  • Khối lượng phân tử: 76.05 g/mol
  • Điểm sôi: Khoảng 105°C (ở điều kiện tiêu chuẩn, tùy thuộc vào nồng độ dung dịch).
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, cồn và các dung môi hữu cơ khác.
  • Tính oxy hóa mạnh: Peracetic acid có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ, phá hủy vi sinh vật và mầm bệnh.
  • Phân hủy: Peracetic acid phân hủy thành acetic acid, hydrogen peroxide và nước.

3. Quy trình sản xuất Peracetic Acid

Peracetic acid được sản xuất thông qua hai phương pháp chính:

Phản ứng trực tiếp:

Hydrogen peroxide (H₂O₂) được phản ứng với acetic acid (CH₃COOH) trong điều kiện xúc tác.

Phản ứng: CH₃COOOH + H₂OCH3​COOH+H2​O2​→CH3COOH+H2O

Phương pháp này thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất peracetic acid với nồng độ thấp (5-15%).

Quá trình oxy hóa: Một số quy trình sản xuất cao cấp hơn sử dụng axit sunfuric làm chất xúc tác và kiểm soát nhiệt độ để tạo ra PAA có độ tinh khiết cao hơn.

4. Ứng dụng của Peracetic Acid trong thực tế

4.1. Trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống

Khử trùng bề mặt: Peracetic acid được dùng để vệ sinh bề mặt của thiết bị sản xuất thực phẩm, chai lọ, và thùng chứa.

Bảo quản thực phẩm: PAA có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc và virus, giúp kéo dài thời gian bảo quản.

4.2. Trong xử lý nước

Nước thải: PAA được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh và các hợp chất hữu cơ trong nước thải trước khi thải ra môi trường.

Nước uống: Dùng trong xử lý nước uống nhờ khả năng oxy hóa cao mà không tạo ra sản phẩm phụ độc hại như chlorination.

4.3. Trong y tế và vệ sinh

Khử trùng dụng cụ y tế: PAA tiêu diệt vi khuẩn, virus, và bào tử vi khuẩn, là chất khử trùng phổ biến trong bệnh viện.

Phòng dịch bệnh: Sử dụng để khử trùng bề mặt trong các khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao.

4.4. Trong công nghiệp dệt và giấy

Dùng làm chất tẩy trắng vải và bột giấy nhờ khả năng phá vỡ cấu trúc các liên kết màu hữu cơ.

5. Ưu điểm và nhược điểm của Peracetic Acid

Ưu điểm:

  • Tính oxy hóa mạnh: Hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm.
  • Thân thiện với môi trường: Phân hủy thành nước, acetic acid và oxygen, không để lại dư lượng độc hại.
  • Hiệu quả trong môi trường lạnh: PAA có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

Nhược điểm:

  • Mùi hăng mạnh: Mùi của PAA có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến hệ hô hấp nếu không sử dụng đúng cách.
  • Tính ăn mòn: PAA có thể ăn mòn kim loại và các vật liệu không chịu được axit.
  • Yêu cầu an toàn cao: Dễ gây bỏng hoặc kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp.

6. An toàn khi sử dụng Peracetic Acid

Biện pháp bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với PAA. Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực sử dụng để tránh tích tụ hơi.

Lưu trữ: Bảo quản trong bình chứa chuyên dụng, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Tránh xa các chất dễ cháy và chất khử mạnh.

Xử lý sự cố: Nếu dính vào da: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.

7. So sánh với một số hợp chất khác

Peracetic acid là một chất khử trùng và oxy hóa mạnh, thường được so sánh với các hợp chất khác như hydrogen peroxide (H₂O₂), chlorine (Cl₂), và ozone (O₃) do chúng đều được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, y tế, và công nghiệp thực phẩm. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Thuộc tính

Peracetic Acid (PAA)

Hydrogen Peroxide (H₂O₂)

Chlorine (Cl₂)

Ozone (O₃)

Cơ chế hoạt động

Phá vỡ màng tế bào, oxy hóa protein và DNA

Tương tự PAA, nhưng hiệu quả kém hơn với vi sinh vật kháng hóa chất

Phá vỡ màng tế bào qua các phản ứng oxy hóa và chlorination

Tạo ra gốc tự do, phá hủy cấu trúc vi sinh vật

Tính oxy hóa

Rất mạnh, hiệu quả với cả bào tử vi khuẩn và nấm mốc

Tương đối mạnh, không hiệu quả với bào tử

Mạnh, nhưng chủ yếu với vi khuẩn, kém hiệu quả với virus và nấm

Rất mạnh, vượt trội hơn PAA và H₂O₂

Thời gian tồn tại

Ngắn (phân hủy nhanh thành H₂O₂ và CH₃COOH)

Dài hơn PAA, ổn định hơn ở điều kiện thường

Ổn định, nhưng tạo sản phẩm phụ nguy hiểm

Rất ngắn, chỉ tồn tại vài phút trong nước

An toàn môi trường

Phân hủy thành nước, acetic acid, và oxygen

Phân hủy thành nước và oxygen

Tạo ra sản phẩm phụ độc hại như THMs (trihalomethanes) và chloramines

Phân hủy thành oxygen, không để lại dư lượng

Chi phí sử dụng

Cao hơn hydrogen peroxide và chlorine

Tương đối thấp, dễ sản xuất

Thấp hơn, phổ biến trong xử lý nước

Rất cao do yêu cầu thiết bị phức tạp

Peracetic acid là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, y tế và môi trường. Tuy nhiên, việc sử dụng PAA cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

Bài viết liên quan

Khí Thiên Nhiên là gì? Thành Phần, Ứng Dụng & So Sánh LNG, CNG

Khám phá toàn diện về khí thiên nhiên: Thành phần hóa học (CH₄), ứng dụng công nghiệp, vai trò tại Việt Nam và so sánh chi tiết giữa LNG và CNG.

0

Xem thêm

Ankan là gì? Tổng hợp A-Z lý thuyết, tính chất & bài tập | VIETCHEM

Khám phá Ankan - hidrocacbon no là thành phần chính trong khí gas (LPG), xăng, dầu. VIETCHEM giải thích chi tiết tính chất, phản ứng đặc trưng và ứng dụng quan trọng trong công nghiệp.

0

Xem thêm

Công thức tính pH (Axit, Bazo, Dung Dịch Đệm) & Bảng tra pH | VIETCHEM

Bạn đang tìm kiếm công thức tính pH cho bài tập hóa học hay cần kiểm soát độ pH trong sản xuất, hồ bơi, bể cá? Độ pH là một chỉ số quyền lực, quyết định tính chất của hầu hết dung dịch quanh ta. Trong hướng dẫn toàn diện này, chuyên gia hóa học của VIETCHEM sẽ phân tích tất cả các công thức tính pH từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và các lưu ý thực tiễn quan trọng mà bạn không thể bỏ qua.

0

Xem thêm

Phản Ứng Hóa Học Là Gì? 10+ Phân Loại & Ứng Dụng Thực Tế | VIETCHEM

Định nghĩa ĐẦY ĐỦ về phản ứng hóa học, 5 dấu hiệu nhận biết, các yếu tố ảnh hưởng và 10 loại phản ứng quan trọng nhất trong đời sống, công nghiệp. VIETCHEM giải đáp

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0939 154 554

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Nguyễn Viết Hải

Nguyễn Viết Hải

Hóa Chất Công Nghiệp

0865 181 855

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963029988 Hà Nội - Mr. Viết Hải : 0865181855 HCM : 0826050050 Cần Thơ : 0971252929 Đà Nẵng : 0918986544