Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Hóa chất thí nghiệm không chỉ được sử dụng tại các phòng thí nghiệm ở các trường học, viện nghiên cứu hay trung tâm kiểm nghiệm mà còn được dùng rộng rãi trong các phòng nghiên cứu sản phẩm mới của các nhà máy sản xuất. Cùng tìm hiểu chi tiết về chúng qua bài viết sau của VietChem nhé.
Hóa chất thí nghiệm được biết đến là những loại hóa chất đạt độ tinh khiết vừa đủ để đáp ứng các thí nghiệm cơ bản trong quy mô phòng thí nghiệm. Hay có thể hiểu đơn giản, nó là hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm nhằm mục đích nghiên cứu và học tập.
Dựa theo công dụng cùng tính chất có thể chia loại hóa chất này thành 2 nhóm chính:
Hóa chất thí nghiệm là gì
Hóa chất thí nghiệm được sử dụng trong các thí nghiệm tại trường học, viện nghiên cứu,..
Hóa chất thí nghiệm phải đảm bảo được độ tinh khiết
Đây là một hợp chất hóa học có công thức C20H14O4 và được viết tắt là Hln hoặc phph. Nó thường tồn tại ở dạng chất lỏng nhưng đậm đặc hơn nước, không mùi, trong suốt và cũng có thể dưới dạng chất bột màu trắng.
Khối lượng riêng |
1.277 g cm-3 ở 32 oC |
Áp suất hơi ước tính |
6,7 x 10-13 mmHg |
Khối lượng mol |
318,328 g.mol-1 |
Độ hòa tan |
Tan kém trong nước (400 mg/l) nhưng tan tốt trong rượu và ether |
Nhiệt độ nóng chảy |
262,5 oC |
Nhiệt độ sôi |
557,8 ± 50,0 oC tại áp suất khí quyển |
PKa |
9,7 ở 25 oC |
Khác |
Bị phân hủy khi đun nóng và tỏa ra khói cay nồng, khó chịu |
Được sử dụng trong phân tích hóa học như một loại thuốc thử để xác định điểm tương đương trong các phản ứng trung hòa hay chuẩn độ axit – bazơ. Nó sẽ chuyển sang không màu nếu dung dịch có tính axit và màu đỏ trong dung dịch bazơ. Có thể xuất hiện màu tím khi nồng độ chất chỉ thị là đặc. Ở trong dung dịch kiềm cực mạnh (độ pH > 12) phenolphtalein trở về trạng thái không màu.
Hóa chất tinh khiết Phenolphtalein dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học
Sucrose hay saccharose có công thức hóa học C12H22O11, là một disaccarit (gồm một glucose và fructose liên kết với nhau)
- Sucrose tinh khiết thường được sản xuất dưới dạng bột kết tinh mịn, có màu trắng, không mùi với vị ngọt dễ chịu
- Khối lượng mol: 342.3 g/mol
- Nhiệt độ nóng chảy: 698 oC
- Tỷ trọng: 1,587 g/cm3
- Độ tan trong nước: 211,5g/ 100ml
- Sucrose không có tính khử mà chỉ có tính chất của một ancol đa chức cùng phản ứng thủy phân của disaccarit
2C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + 2H2O
C12H22O11 + H2O → C6H12O + C6H12O6
Hóa chất Sucrose được dùng khá phổ biến trong nghiên cứu khoa học
Ethylene glycol là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học là (CH2OH)2 hay C2H6O2. Nó thường ở dạng không màu, không mùi, chất lỏng dạng sirô và có hương vị ngọt ngào. C2H6O2 có thể tồn tại dưới dạng hơi trong không khí.
Khối lượng riêng |
1,1132 g/cm3 |
Điểm nóng chảy |
-12,9 oC (260,1 K; 8,8 oF) |
Điểm sôi |
197,3 oC (470,4 K; 387,1 oF) |
Áp suất hơi |
0,06 mmHg (ở 20 oC) |
Độ nhớt |
1,61 x 10-2 N*s/ m2 |
Độ tan |
Tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ |
Trạng thái |
Lỏng |
Mùi |
Không mùi |
Màu |
Chất lỏng không màu |
Khả năng bốc hơi |
Dễ bay hơi |
- Sử dụng để làm dung môi
- Làm phương tiện để truyền nhiệt như làm chất làm lạnh và chất chuyển nhiệt
- Làm chất chống đông
- Sử dụng như một hợp chất tiền chất cho polymer
Đây là một loại hóa chất bảo quản dạng lỏng, không màu và có mùi dễ chịu, tồn tại dưới dạng dầu. Nó được xem là sản phẩm được tạo ra từ phản ứng giữa phenol và ethylene oxide ở nhiệt độ cao.
Photpho là một trong những nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn với ký hiệu P và số nguyên tử là 15. Đây là một phi kim đa hóa trị nằm trong nhóm ni tơ, có thể tìm thấy trong những loại đá phốt phát vô cơ và trong các cơ thể sống.
Phốtpho thường tồn tại dưới ba dạng thù hình cơ bản có màu: trắng, đỏ cùng đen. Trong đó photpho trắng và đen là phổ biến nhất.
Photpho trắng
- Định nghĩa
- Tính chất vật lý
- Ứng dụng
Photpho trắng
- Định nghĩa
- Tính chất và ứng dụng
Tính chất vật lý
Ứng dụng
Bạc nitrat là một hợp chất phổ biến của bạc và axit nitric với công thức hóa học AgNO3. Nó được biết đến là một tinh thể không màu và dễ hòa tan trong nước. Dung dịch này có chứa một lượng lớn các ion bạc, mang đến đặc tính oxy hóa mạnh cùng tính ăn mòn nhất định.
- Tính chất vật lý
Ngoại quan |
Tinh thể trong suốt, không màu |
Khối lượng riêng |
5,35 g/cm3 |
Điểm nóng chảy |
212 oC (485 K, 414 oF) |
Điểm sôi |
444 oC (717K, 831 oF) |
Độ hòa tan trong nước |
1220 g/l ở 0 độ C 2160 g/l ở 20 độ C 4400 g/l ở 60 độ C 7330 g/l ở 100 độ C |
Độ hòa tan |
Tan trong nước và amoniac, tan ít trong ethanol khan và gần như không hòa tan trongcacs axit nitric đậm đặc |
- Tính chất hóa học
N2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + N2 + 4HNO3
2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag
AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
2AgNO3 + 2NH3 + H2O → Ag2O + 2NH4NO3
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O
Silver Nitrat của Merck – Đức là sản phẩm hóa chất tinh khiết đang được ưa chuộng
Butyl acetate hay xăng thơm, dầu chuối, là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C6H12O2, có mùi thơm đặc trưng như chuối chín.
Ngoại quan |
Chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi thơm như chuối chín |
Khối lượng riêng |
0,88 g/cm3, lỏng ở 15 độ C (59 độ F) |
Khối lượng mol |
116,16 g/mol |
Điểm nóng chảy |
-74 độ C (199K, -101 độ F) |
Nhiệt độ sôi |
126 độ C (339K, 256 độ F) |
Độ hòa tan trong nước |
0,7 g/100ml (ở 20 độ C) |
Đây là một hợp chất muối trung hòa ở dạng tinh thể màu trắng với khả năng hút ẩm mạnh và có công thức hóa học NH4NO3.
Ngoại quan |
Chất rắn, có màu trắng |
Khối lượng mol |
0,04336 g/mol |
Tỷ trọng |
1,73 g/cm3, rắn |
Điểm nóng chảy |
169 độ C |
Điểm sôi |
210 độ C |
Độ hòa tan trong nước |
119 g/100ml – 0 độ C 190 g/100ml – 20 độ C 286 g/100ml – 40 độ C 421 g/100ml – 60 độ C 630 g/100ml – 80 độ C 1024 g/100ml – 100 độ C |
NH4NO3 → 2H2O + N2O
HCl + NH4NO3 → HNO3 + NH4Cl
NH4NO3 + KOH → H2O + KNO3 + NH3
NH4NO3 + Na3PO4 + Be(NO3)3 → 3NaNO3 + Be(NH4PO4)
Đây là một hợp chất vô cơ thường dưới dạng chất lỏng, không màu với công thức hóa học HClO4.
Khối lượng mol |
100,46 g/mol |
Khối lượng riêng |
1,67 g/cm3 |
Ngoại quan |
Chất lỏng không màu |
Điểm nóng chảy |
-17 độ C (hỗn hợp đẳng phí), -112 độ C (dạng khan) |
Điểm sôi |
203 độ C (hỗn hợp đẳng phí) |
Độ hòa tan trong nước |
tan |
2HClO4 → H2O +Cl2O7
HClO4 + HF→ H2O + ClO3F
KOH + HClO4 → H2O + KClO
NaOH + HClO4 → H2O + NaClO4
PH3 + HClO4 → PH4ClO4
Perchloric acid 70-72% của Merck – Đức được dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm
Hiện nay rất nhiều loại hóa chất thí nghiệm đến từ nhiều hãng, có quy cách đóng gói và hiệu quả khác nhau, tùy thuộc vào đó để có những mức giá riêng. Để biết giá của từng sản phẩm, bạn đọc có thể tham khảo thêm tại danh mục hóa chất tinh khiết trên website vietchem.com.vn. Tại đây, có đa dạng các sản phẩm cho bạn tham khảo với giá thành tốt trên thị trường.
- Người làm việc trong phòng thí nghiệm cần nắm bắt được những tính chất chính của các hóa chất mang đi sử dụng, nhất là mức độ độc hại và khả năng phản ứng của nó với các thuốc thử khác.
- Chỉ nên pha dung dịch với một lượng cần thiết cho thí nghiệm, giúp tiết kiệm hóa chất (đặc biệt là với những loại quý)
- Các thuốc thử thông dụng, thường được dùng với lượng nhiều nên đựng vào các lọ lớn. Đối với loại ít dung và hiếm nên đóng trong các lọ bé và bảo quản riêng.
- Các chất rắn khi để trong lọ có thể bị vón thành cục, rất khó lấy ra. Trước khi lấy ra, cần xem xét kỹ cổ lọ, để loại bỏ tất cả những gì ở đó có khả năng rơi vào làm bẩn hóa chất lấy ra. Nên sử dụng thìa sứ để lấy các chất ra.
- Không bỏ trở lại lọ những hóa chất đã bị rơi vãi
- Đặc biệt lưu ý đến việc giữ gìn độ tinh khiết cho hóa chất:
Luôn chú ý giữ độ tinh khiết cho các loại hóa chất phòng thí nghiệm
VietChem với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng các loại hóa chất công nghiệp, thí nghiệm sẽ là địa chỉ tin cậy cho khách hàng tìm đến. Tại đây có đa dạng các sản phẩm hóa chất từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu trong công tác thí nghiệm của quý khách hàng. Mua hàng tại VietChem có những lợi ích gì?
- Sản phẩm đảm bảo chất lượng, chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng với giấy tờ chứng thực kèm theo
- Đội ngũ tư vấn nhiệt tình 24/7 hỗ trợ khách hàng lựa chọn và cách sử dụng hợp lý
- Cách thức mua hàng đa dạng, thuận tiện:
- Phương thức thanh toán linh hoạt, thuận tiện
- Có đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp với hơn 50 đầu xe giúp giao hàng tận tay cho khách hàng khi có nhu cầu.
- Nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt khi mua với số lượng lớn.
- Ngoài ra, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến số hotline 0826 010 010 để biết thêm thông tin chi tiết cũng như báo giá ưu đãi về các sản phẩm hóa chất tinh khiết tại VietChem.
Trên đây là những thông tin cơ bản xoay quanh hóa chất thí nghiệm là gì, hy vọng với bài viết trên, quý bạn đọc đã có thêm một tài liệu tham khảo hữu ích phục vụ cho công việc hay học tập của mình. Nếu còn điều gì thắc mắc hay cần chia sẻ, bạn đọc hãy liên hệ ngay cho VietChem nhé.
Bài viết liên quan
Pectin là một trong những chất phụ gia thực phẩm quan trọng (E440), được sử dụng rộng rãi để tạo độ đặc và ổn định cho nhiều sản phẩm như mứt, thạch, và nước sốt. Không chỉ là một chất làm đặc tự nhiên, Pectin còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy cùng Vietchem tìm hiểu chi tiết về Pectin và những ứng dụng của nó trong ngành thực phẩm.
0
Tartrazine, còn được biết đến với mã E102, là một phẩm màu thực phẩm nhân tạo được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp từ thực phẩm, dược phẩm đến mỹ phẩm. Tuy nhiên, cùng với lợi ích về thẩm mỹ, E102 cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Tartrazine, nguồn gốc, ứng dụng, và các nguy cơ tiềm ẩn cũng như các giải pháp thay thế an toàn hơn.
0
Tocopherol, hay còn gọi là Vitamin E, là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe con người. Không chỉ giúp chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây hại, Vitamin E còn đóng vai trò lớn trong việc làm đẹp da, chăm sóc tóc và bảo vệ tim mạch. Vậy tocopherol có trong thực phẩm nào, liều lượng sử dụng ra sao, và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết của Vietchem dưới đây.
0
Butylated Hydroxytoluene (BHT) là một chất chống oxy hóa tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm để bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình oxy hóa. Mặc dù có nhiều lợi ích trong việc bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm, câu hỏi về mức độ an toàn của BHT vẫn là một vấn đề được tranh luận. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về BHT, ứng dụng, lợi ích và những mối lo ngại về an toàn của nó.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544
kd805@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận